|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
|
Giải ĐB |
66067 |
Giải nhất |
51010 |
Giải nhì |
58163 24893 |
Giải ba |
22086 11007 59027 44020 89643 23923 |
Giải tư |
3823 4029 6037 8722 |
Giải năm |
4597 2086 4262 6785 2981 0394 |
Giải sáu |
970 084 208 |
Giải bảy |
56 38 14 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 72,8 | 8 | 1 | 0,4 | 2,6 | 2 | 0,2,32,7 9 | 22,4,6,9 | 3 | 7,8 | 1,8,9 | 4 | 3 | 8 | 5 | 6 | 5,82 | 6 | 2,3,7 | 02,2,3,6 9 | 7 | 0 | 0,3 | 8 | 1,4,5,62 | 2 | 9 | 3,4,7 |
|
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
|
Giải ĐB |
64218 |
Giải nhất |
83454 |
Giải nhì |
31313 38671 |
Giải ba |
29917 25742 92751 69235 89354 18149 |
Giải tư |
3490 7166 1748 5327 |
Giải năm |
8125 0201 3864 7447 0449 8020 |
Giải sáu |
432 412 974 |
Giải bảy |
88 42 48 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,5,7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,3,42 | 2 | 0,5,7 | 1 | 3 | 2,4,5 | 3,52,6,7 | 4 | 22,7,82,92 | 2,3 | 5 | 1,42 | 6 | 6 | 4,6 | 1,2,4 | 7 | 1,4 | 1,42,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
04019 |
Giải nhất |
12662 |
Giải nhì |
35528 91597 |
Giải ba |
20875 24309 36818 14668 42438 64087 |
Giải tư |
1848 0051 9922 4854 |
Giải năm |
3411 4139 3577 1873 5344 3814 |
Giải sáu |
067 225 133 |
Giải bảy |
44 94 71 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,5,7 | 1 | 1,4,8,9 | 2,6 | 2 | 2,5,8 | 3,7 | 3 | 3,8,9 | 1,42,5,9 | 4 | 42,8 | 2,5,7 | 5 | 1,4,5 | | 6 | 2,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 1,3,5,7 | 1,2,3,4 6 | 8 | 7 | 0,1,3 | 9 | 4,7 |
|
12LM-5LM-14LM-9LM-2LM-11LM
|
Giải ĐB |
49522 |
Giải nhất |
34123 |
Giải nhì |
78632 64623 |
Giải ba |
56223 06547 09009 89576 92818 86214 |
Giải tư |
2021 5690 8849 0711 |
Giải năm |
2113 8065 6311 6205 2776 7435 |
Giải sáu |
397 539 413 |
Giải bảy |
20 26 38 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 5,9 | 12,2,3 | 1 | 12,32,4,8 | 2,3 | 2 | 0,1,2,33 6 | 12,23 | 3 | 1,2,5,8 9 | 1 | 4 | 7,9 | 0,3,6 | 5 | | 2,72 | 6 | 5 | 4,9 | 7 | 62 | 1,3 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 0,7 |
|
13LK-3LK-1LK-6LK-4LK-12LK
|
Giải ĐB |
05618 |
Giải nhất |
73209 |
Giải nhì |
47494 05368 |
Giải ba |
46758 46707 32222 24995 44326 85162 |
Giải tư |
3826 2625 5000 9607 |
Giải năm |
2166 6490 7920 4986 4950 0247 |
Giải sáu |
364 768 934 |
Giải bảy |
81 97 48 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,9 | 0 | 0,72,9 | 8 | 1 | 8 | 2,6 | 2 | 0,2,5,62 | | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 7,8 | 2,9 | 5 | 0,8 | 22,6,8 | 6 | 2,4,6,82 | 02,4,9 | 7 | | 1,4,5,62 8 | 8 | 1,6,8 | 0 | 9 | 0,4,5,7 |
|
10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH
|
Giải ĐB |
72142 |
Giải nhất |
06050 |
Giải nhì |
72755 40465 |
Giải ba |
17432 24701 69352 39304 87384 75624 |
Giải tư |
2222 8289 8745 8322 |
Giải năm |
0230 2198 9920 6691 5184 3114 |
Giải sáu |
758 499 915 |
Giải bảy |
55 95 26 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 1,4,7 | 0,9 | 1 | 4,5 | 22,3,4,5 | 2 | 0,22,4,6 | | 3 | 0,2 | 0,1,2,82 | 4 | 2,5 | 1,4,52,6 9 | 5 | 0,2,52,8 | 2 | 6 | 5 | 0 | 7 | | 5,9 | 8 | 42,9 | 8,9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG
|
Giải ĐB |
06085 |
Giải nhất |
88649 |
Giải nhì |
10842 18830 |
Giải ba |
01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
Giải tư |
4671 1897 4473 0285 |
Giải năm |
2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
Giải sáu |
246 585 284 |
Giải bảy |
48 34 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 3,6 | 0,42 | 2 | 4,7 | 1,7,9 | 3 | 0,4,5,8 | 2,3,8 | 4 | 22,6,7,8 9 | 3,83 | 5 | 8 | 1,4 | 6 | 1,92 | 2,4,9 | 7 | 1,3 | 3,4,5 | 8 | 4,53 | 4,62 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|