Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 15/10/2021
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
Giải ĐB
64218
Giải nhất
83454
Giải nhì
31313
38671
Giải ba
29917
25742
92751
69235
89354
18149
Giải tư
3490
7166
1748
5327
Giải năm
8125
0201
3864
7447
0449
8020
Giải sáu
432
412
974
Giải bảy
88
42
48
34
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,5,712,3,7,8
1,3,4220,5,7
132,4,5
3,52,6,7422,7,82,92
2,351,42
664,6
1,2,471,4
1,42,888
4290
 
Ngày: 08/10/2021
8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE
Giải ĐB
43550
Giải nhất
92887
Giải nhì
67470
39215
Giải ba
44145
80556
86154
12485
18411
88022
Giải tư
6762
6312
7923
3586
Giải năm
2326
9918
6784
1435
2489
9817
Giải sáu
459
190
679
Giải bảy
17
49
68
11
ChụcSốĐ.Vị
5,7,90 
12112,2,5,72
8
1,2,622,3,6
235
5,845,9
1,3,4,850,4,6,9
2,5,862,8
12,870,9
1,684,5,6,7
9
4,5,7,890
 
Ngày: 01/10/2021
1KX-5KX-15KX-2KX-7KX-14KX
Giải ĐB
31220
Giải nhất
49246
Giải nhì
20939
28685
Giải ba
12233
11803
82795
26886
97849
08987
Giải tư
1213
3114
8078
8087
Giải năm
2789
2575
4203
7214
4438
4448
Giải sáu
450
862
818
Giải bảy
56
01
68
38
ChụcSốĐ.Vị
2,501,32
013,42,8
620
02,1,333,82,9
1246,8,9
7,8,950,6
4,5,862,8
8275,8
1,32,4,6
7
85,6,72,9
3,4,895
 
Ngày: 24/09/2021
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP
Giải ĐB
51678
Giải nhất
00595
Giải nhì
81492
15143
Giải ba
18952
11569
71542
94245
10886
40074
Giải tư
5028
0402
5989
6790
Giải năm
3227
6074
0716
8137
0706
9696
Giải sáu
272
740
345
Giải bảy
11
40
04
18
ChụcSốĐ.Vị
42,902,4,6
111,6,8
0,4,5,7
9
27,8
437
0,72402,2,3,52
42,952
0,1,8,969
2,372,42,8
1,2,786,9
6,890,2,5,6
 
Ngày: 17/09/2021
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
Giải ĐB
35330
Giải nhất
90315
Giải nhì
57179
80432
Giải ba
55894
21451
13005
89719
57160
48276
Giải tư
6690
5579
3410
0178
Giải năm
4358
3330
7399
5849
4867
6289
Giải sáu
277
553
366
Giải bảy
41
75
29
78
ChụcSốĐ.Vị
1,32,6,905
4,510,5,9
329
5302,2
941,9
0,1,751,3,8
6,760,6,7
6,775,6,7,82
92
5,7289
1,2,4,72
8,9
90,4,9
 
Ngày: 10/09/2021
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX
Giải ĐB
04529
Giải nhất
92073
Giải nhì
44668
76193
Giải ba
78657
91786
40075
69216
56628
26266
Giải tư
7728
8549
2347
4738
Giải năm
4908
4367
5962
3741
4361
8143
Giải sáu
101
128
722
Giải bảy
11
19
76
60
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,1,4,611,6,9
2,622,83,9
4,7,938
 41,3,7,9
757
1,6,7,860,1,2,6
7,8
4,5,673,5,6
0,23,3,686
1,2,493
 
Ngày: 03/09/2021
10HP-15HP-1HP-8HP-2HP-9HP
Giải ĐB
11660
Giải nhất
20874
Giải nhì
09983
75655
Giải ba
59596
90286
10824
22663
11822
60224
Giải tư
7325
0124
3107
1380
Giải năm
7981
7188
1074
9313
4454
6185
Giải sáu
916
546
080
Giải bảy
24
09
27
19
ChụcSốĐ.Vị
6,8207,9
813,6,9
222,44,5,7
1,6,83 
24,5,7246
2,5,854,5
1,4,8,960,3
0,2742
8802,1,3,5
6,8
0,196