|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88208 |
Giải nhất |
05393 |
Giải nhì |
81376 38608 |
Giải ba |
13548 86714 81514 67242 87077 58218 |
Giải tư |
4527 9089 5927 9174 |
Giải năm |
5895 2672 5322 7671 3042 7791 |
Giải sáu |
678 957 784 |
Giải bảy |
64 26 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,82 | 7,9 | 1 | 42,8 | 2,42,7 | 2 | 2,6,72 | 9 | 3 | | 0,12,6,7 8 | 4 | 22,8 | 9 | 5 | 7 | 2,7 | 6 | 4 | 22,5,7 | 7 | 1,2,4,6 7,8 | 02,1,4,7 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88602 |
Giải nhất |
61807 |
Giải nhì |
71997 88961 |
Giải ba |
70768 21834 48389 90548 72242 95930 |
Giải tư |
5129 7310 1944 3328 |
Giải năm |
2883 0915 1720 1662 4895 8129 |
Giải sáu |
401 530 608 |
Giải bảy |
32 29 25 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32 | 0 | 1,2,7,8 | 0,6 | 1 | 0,5 | 0,3,42,6 | 2 | 0,5,8,93 | 8 | 3 | 02,2,4 | 3,4 | 4 | 22,4,8 | 1,2,9 | 5 | | | 6 | 1,2,8 | 0,9 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 3,9 | 23,8 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02023 |
Giải nhất |
11245 |
Giải nhì |
01442 43514 |
Giải ba |
25869 37108 21227 38275 52228 79028 |
Giải tư |
6187 3953 4479 6399 |
Giải năm |
8186 8178 4877 2830 0964 3178 |
Giải sáu |
906 460 444 |
Giải bảy |
09 80 93 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 6,8,9 | | 1 | 4 | 4 | 2 | 3,7,82 | 2,5,9 | 3 | 0 | 1,4,6 | 4 | 2,4,5 | 4,7,9 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | 0,4,9 | 2,7,8 | 7 | 5,7,82,9 | 0,22,72 | 8 | 0,6,7 | 0,6,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95304 |
Giải nhất |
45545 |
Giải nhì |
68498 56639 |
Giải ba |
66711 80797 85649 48946 63846 21430 |
Giải tư |
4230 2337 9765 4666 |
Giải năm |
4569 1744 1364 3081 5956 7209 |
Giải sáu |
830 332 743 |
Giải bảy |
99 12 87 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 4,9 | 12,8 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | | 4 | 3 | 03,2,7,9 | 0,4,6 | 4 | 3,4,5,62 9 | 4,6 | 5 | 6 | 42,5,6 | 6 | 4,5,6,9 | 3,8,9 | 7 | | 9 | 8 | 1,7 | 0,3,4,6 9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60324 |
Giải nhất |
36914 |
Giải nhì |
86987 88572 |
Giải ba |
07035 53860 16623 77641 52878 74765 |
Giải tư |
5608 4508 1981 8257 |
Giải năm |
4777 9954 5237 3603 2219 6819 |
Giải sáu |
711 162 257 |
Giải bảy |
87 68 07 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,7,82 | 1,4,8 | 1 | 1,4,92 | 6,7 | 2 | 3,4 | 0,2 | 3 | 5,7 | 1,2,5 | 4 | 1 | 3,6 | 5 | 4,72 | | 6 | 02,2,5,8 | 0,3,52,7 82 | 7 | 2,7,8 | 02,6,7 | 8 | 1,72 | 12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82470 |
Giải nhất |
27502 |
Giải nhì |
75308 14538 |
Giải ba |
20438 30338 47045 08813 29002 74195 |
Giải tư |
6175 7038 0443 3547 |
Giải năm |
5128 5092 7857 9431 3658 0215 |
Giải sáu |
553 882 030 |
Giải bảy |
09 86 78 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 22,8,9 | 3 | 1 | 3,5 | 02,8,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 0,1,84 | | 4 | 3,5,7 | 1,4,7,9 | 5 | 0,3,7,8 | 8 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,5,8 | 0,2,34,5 7 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21119 |
Giải nhất |
94308 |
Giải nhì |
27706 12726 |
Giải ba |
20044 20384 76470 73574 62347 91575 |
Giải tư |
4865 7976 2456 1004 |
Giải năm |
7814 4327 1637 3961 0387 0744 |
Giải sáu |
562 194 333 |
Giải bảy |
75 41 01 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,4,6,8 | 0,4,6 | 1 | 4,9 | 6 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 3,7 | 0,1,42,7 8,9 | 4 | 1,42,7 | 6,72 | 5 | 0,6 | 0,2,5,7 | 6 | 1,2,5 | 2,3,4,8 | 7 | 0,4,52,6 | 0 | 8 | 4,7 | 1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|