|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02971 |
Giải nhất |
08704 |
Giải nhì |
10534 50242 |
Giải ba |
87554 07306 50088 41869 54048 68546 |
Giải tư |
1977 9258 8725 8655 |
Giải năm |
3991 7280 7619 7398 5404 7762 |
Giải sáu |
014 537 236 |
Giải bảy |
16 50 10 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 42,6 | 7,9 | 1 | 0,4,6,9 | 4,6 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,4,6,7 | 02,1,3,5 | 4 | 2,6,8 | 2,5 | 5 | 0,4,5,8 | 0,1,3,4 | 6 | 2,9 | 3,7 | 7 | 1,7 | 4,5,8,9 | 8 | 0,8 | 1,6 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91517 |
Giải nhất |
01034 |
Giải nhì |
40564 86226 |
Giải ba |
37433 25922 81344 17264 41058 09983 |
Giải tư |
4454 1623 2418 1964 |
Giải năm |
3025 1809 0463 4665 4993 8678 |
Giải sáu |
862 870 601 |
Giải bảy |
30 96 95 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 7,8 | 2,6 | 2 | 2,3,5,6 | 2,3,6,8 9 | 3 | 0,3,4 | 3,4,5,63 | 4 | 4 | 2,6,7,9 | 5 | 4,8 | 2,9 | 6 | 2,3,43,5 | 1 | 7 | 0,5,8 | 1,5,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01940 |
Giải nhất |
41330 |
Giải nhì |
78191 04022 |
Giải ba |
80681 65541 25859 45554 22079 31158 |
Giải tư |
5904 5664 5557 8590 |
Giải năm |
4464 7999 6585 8891 9519 2347 |
Giải sáu |
351 963 871 |
Giải bảy |
94 60 58 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,9 | 0 | 4 | 4,5,7,8 92 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 0 | 0,5,62,9 | 4 | 0,1,5,7 | 4,8 | 5 | 1,4,7,82 9 | | 6 | 0,3,42 | 4,5 | 7 | 1,9 | 52 | 8 | 1,5 | 1,5,7,9 | 9 | 0,12,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16273 |
Giải nhất |
18496 |
Giải nhì |
74770 60618 |
Giải ba |
84339 01356 94875 37249 00233 03397 |
Giải tư |
6862 1403 6954 8851 |
Giải năm |
0077 1176 4436 4452 6812 0221 |
Giải sáu |
017 061 187 |
Giải bảy |
26 59 41 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 2,4,5,6 | 1 | 2,7,8 | 1,5,6 | 2 | 1,6 | 0,3,7 | 3 | 3,6,9 | 5 | 4 | 1,9 | 7 | 5 | 1,2,4,6 9 | 2,3,5,7 9 | 6 | 1,2,8 | 1,7,8,9 | 7 | 0,3,5,6 7 | 1,6 | 8 | 7 | 3,4,5 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32980 |
Giải nhất |
06719 |
Giải nhì |
70604 45368 |
Giải ba |
28139 09965 13922 68304 38139 48967 |
Giải tư |
5423 7202 1686 6776 |
Giải năm |
2420 7394 5337 4016 4588 3919 |
Giải sáu |
776 550 922 |
Giải bảy |
73 43 40 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 8 | 0 | 2,42 | | 1 | 6,92 | 0,22 | 2 | 0,22,3 | 2,4,7 | 3 | 7,92 | 02,9 | 4 | 0,3 | 6 | 5 | 0 | 1,72,8 | 6 | 0,5,7,8 | 3,6 | 7 | 3,62 | 6,8 | 8 | 0,6,8 | 12,32 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65170 |
Giải nhất |
99687 |
Giải nhì |
79870 77851 |
Giải ba |
60304 21064 46041 50833 04188 13835 |
Giải tư |
5352 3049 8926 1009 |
Giải năm |
3484 8949 7321 3190 4147 1056 |
Giải sáu |
884 852 420 |
Giải bảy |
58 03 17 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 3,4,9 | 2,4,5 | 1 | 7 | 52 | 2 | 0,1,6 | 0,3 | 3 | 3,5 | 0,6,82 | 4 | 1,7,92 | 3 | 5 | 1,22,6,8 | 2,5 | 6 | 4 | 1,4,8 | 7 | 02 | 5,8 | 8 | 42,7,8 | 0,42,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02367 |
Giải nhất |
02234 |
Giải nhì |
04579 80066 |
Giải ba |
54915 14132 61277 09963 68393 18729 |
Giải tư |
9479 8423 0090 5626 |
Giải năm |
3611 3422 6234 6425 5148 8235 |
Giải sáu |
167 168 743 |
Giải bảy |
45 86 50 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,5 | 2,3 | 2 | 2,3,5,6 9 | 2,4,6,9 | 3 | 2,42,5 | 32 | 4 | 3,5,8 | 1,2,3,4 | 5 | 0 | 2,6,8 | 6 | 3,6,72,8 | 62,7 | 7 | 7,92 | 4,6,9 | 8 | 6 | 2,72 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|