|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75178 |
Giải nhất |
13365 |
Giải nhì |
14464 02073 |
Giải ba |
82922 95101 17379 14834 10290 81318 |
Giải tư |
9089 4239 9176 6150 |
Giải năm |
6536 5807 1536 4633 7627 6097 |
Giải sáu |
053 728 633 |
Giải bảy |
29 31 58 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | 1,7 | 0,3 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,7,8,9 | 32,5,7 | 3 | 1,32,4,62 9 | 3,6 | 4 | | 6 | 5 | 0,3,8 | 32,7 | 6 | 4,5 | 0,2,9 | 7 | 3,6,8,9 | 1,2,5,7 | 8 | 9 | 2,3,7,8 | 9 | 02,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60494 |
Giải nhất |
07360 |
Giải nhì |
62585 14742 |
Giải ba |
51007 76231 46221 85943 25556 89945 |
Giải tư |
7016 3502 7980 2211 |
Giải năm |
7124 3557 7786 4879 1359 1671 |
Giải sáu |
452 545 054 |
Giải bảy |
17 86 61 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,7 | 1,2,3,6 7 | 1 | 1,6,7 | 0,4,5,9 | 2 | 1,4 | 4 | 3 | 1 | 2,5,9 | 4 | 2,3,52 | 42,8 | 5 | 2,4,6,7 9 | 1,5,82 | 6 | 0,1 | 0,1,5 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,5,62 | 5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42359 |
Giải nhất |
45037 |
Giải nhì |
86797 09747 |
Giải ba |
18772 01247 73203 98070 76740 44136 |
Giải tư |
3165 0514 9214 7303 |
Giải năm |
8775 1911 0318 5501 3779 7581 |
Giải sáu |
636 418 634 |
Giải bảy |
56 51 97 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,32 | 0,1,5,8 | 1 | 1,42,82 | 7 | 2 | | 02 | 3 | 4,62,7 | 12,3 | 4 | 0,5,72 | 4,6,7 | 5 | 1,6,9 | 32,5 | 6 | 5 | 3,42,92 | 7 | 0,2,5,9 | 12 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42557 |
Giải nhất |
69631 |
Giải nhì |
88386 74906 |
Giải ba |
83098 67626 94944 77612 29811 49865 |
Giải tư |
2832 4510 2118 8410 |
Giải năm |
7649 1548 7070 7813 7888 6118 |
Giải sáu |
163 608 637 |
Giải bảy |
37 09 65 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6,8,9 | 1,3 | 1 | 02,1,2,3 82 | 1,3 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 1,2,72 | 4 | 4 | 4,8,9 | 62 | 5 | 7 | 0,2,8 | 6 | 3,52 | 32,5,8 | 7 | 0 | 0,12,4,8 9 | 8 | 6,7,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68769 |
Giải nhất |
41714 |
Giải nhì |
04219 18339 |
Giải ba |
40933 36868 17590 31274 44111 91024 |
Giải tư |
6361 1411 2010 4284 |
Giải năm |
6608 6511 5115 3962 5707 3309 |
Giải sáu |
088 621 476 |
Giải bảy |
56 81 68 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 7,8,9 | 13,2,6,8 | 1 | 0,13,4,5 9 | 6 | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 3,9 | 1,2,7,8 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 1,2,82,9 | 0 | 7 | 4,6 | 0,62,8 | 8 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45639 |
Giải nhất |
04592 |
Giải nhì |
44735 96274 |
Giải ba |
55951 20439 82578 27259 52429 74827 |
Giải tư |
9608 1409 1536 3622 |
Giải năm |
8492 6806 0564 4518 1874 5726 |
Giải sáu |
318 608 186 |
Giải bảy |
77 09 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62,82,92 | 5 | 1 | 82 | 2,92 | 2 | 2,6,7,9 | 0 | 3 | 5,6,92 | 6,72 | 4 | | 3 | 5 | 1,9 | 02,2,3,8 | 6 | 4 | 2,7 | 7 | 42,7,8 | 02,12,7 | 8 | 6 | 02,2,32,5 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80458 |
Giải nhất |
64127 |
Giải nhì |
97239 79366 |
Giải ba |
62268 16202 16835 86696 26144 58104 |
Giải tư |
6629 1823 4919 7468 |
Giải năm |
2075 5658 8479 5709 8602 6811 |
Giải sáu |
162 950 589 |
Giải bảy |
71 12 28 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,4,9 | 1,6,7 | 1 | 1,2,9 | 02,1,6 | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | 5,9 | 0,4 | 4 | 4 | 3,7 | 5 | 0,82 | 6,9 | 6 | 1,2,6,82 | 2 | 7 | 1,5,9 | 2,52,62 | 8 | 9 | 0,1,2,3 7,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|