|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
|
Giải ĐB |
66780 |
Giải nhất |
39213 |
Giải nhì |
65112 46159 |
Giải ba |
46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tư |
1460 0639 0856 3028 |
Giải năm |
3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáu |
486 811 326 |
Giải bảy |
74 78 71 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 12,22 | 02,1,4,7 | 1 | 1,22,3,5 | 02,12,72 | 2 | 6,8 | 1 | 3 | 9 | 7,8 | 4 | 1,5 | 1,4,9 | 5 | 6,92 | 2,5,8 | 6 | 0 | | 7 | 1,22,4,8 | 2,7 | 8 | 0,4,6 | 3,52 | 9 | 5 |
|
16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT
|
Giải ĐB |
28576 |
Giải nhất |
07587 |
Giải nhì |
13676 99903 |
Giải ba |
11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tư |
4512 8141 2164 7526 |
Giải năm |
8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáu |
661 726 981 |
Giải bảy |
01 11 77 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,32 | 0,1,4,6 82 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12,6 | 2 | 5,62 | 02,1,5,8 | 3 | | 6 | 4 | 0,1 | 2,7 | 5 | 3 | 1,22,72 | 6 | 1,2,4 | 1,7,8 | 7 | 5,62,7 | 9 | 8 | 12,3,7 | | 9 | 8 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Giải ĐB |
93196 |
Giải nhất |
91720 |
Giải nhì |
27396 57060 |
Giải ba |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư |
8415 4079 5260 1164 |
Giải năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu |
809 699 248 |
Giải bảy |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
1VR-16VR-5VR-12VR-6VR-11VR-7VR-17VR
|
Giải ĐB |
17108 |
Giải nhất |
36646 |
Giải nhì |
87682 98031 |
Giải ba |
15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tư |
0162 9111 3604 5610 |
Giải năm |
7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáu |
798 841 906 |
Giải bảy |
53 59 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,6,8,9 | 1,3,4,6 | 1 | 0,1,6,9 | 5,6,8 | 2 | 0,3,9 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 | 5 | 2,3,5,8 9 | 0,1,4 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 5 | 0,5,9 | 8 | 2,5 | 0,1,2,5 | 9 | 8 |
|
4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ
|
Giải ĐB |
40167 |
Giải nhất |
34422 |
Giải nhì |
33362 74573 |
Giải ba |
61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tư |
0335 2590 9483 1087 |
Giải năm |
5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáu |
076 607 782 |
Giải bảy |
36 99 26 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,6,7,9 | | 1 | 9 | 2,6,7,82 9 | 2 | 2,6 | 7,8 | 3 | 5,6 | | 4 | 9 | 3,5,6 | 5 | 0,5 | 0,2,3,7 | 6 | 2,5,7 | 0,6,8 | 7 | 2,3,6 | | 8 | 22,3,7 | 0,1,4,92 | 9 | 0,2,92 |
|
1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP
|
Giải ĐB |
81313 |
Giải nhất |
71672 |
Giải nhì |
07928 31549 |
Giải ba |
37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tư |
6284 5415 1906 6602 |
Giải năm |
1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáu |
814 157 609 |
Giải bảy |
24 35 69 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,22,62,9 | 0 | 1 | 3,4,5 | 02,4,7,9 | 2 | 4,8 | 1,3,6 | 3 | 3,5 | 1,2,6,8 | 4 | 2,9 | 1,3,6 | 5 | 7 | 02,82 | 6 | 02,3,4,5 9 | 5 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,62 | 0,4,6 | 9 | 2 |
|
14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN
|
Giải ĐB |
48543 |
Giải nhất |
43216 |
Giải nhì |
88291 68728 |
Giải ba |
80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tư |
2398 0681 8944 3103 |
Giải năm |
7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáu |
396 702 132 |
Giải bảy |
08 46 58 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,7,8 | 8,9 | 1 | 62 | 0,3,4 | 2 | 8,9 | 0,4 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 2,3,4,6 | 3 | 5 | 8 | 12,4,7,9 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 6,7 | 0,2,5,8 9 | 8 | 1,7,8 | 2,9 | 9 | 0,1,4,6 7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|