|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96312 |
Giải nhất |
54330 |
Giải nhì |
80213 63972 |
Giải ba |
51793 90316 01716 36494 62882 14213 |
Giải tư |
5163 3991 8686 6170 |
Giải năm |
2369 2365 3358 7855 1350 3829 |
Giải sáu |
251 119 277 |
Giải bảy |
76 81 32 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | | 5,8,9 | 1 | 0,2,32,62 9 | 1,3,7,8 | 2 | 9 | 12,6,9 | 3 | 0,2 | 9 | 4 | | 5,6 | 5 | 0,1,5,8 | 12,7,8 | 6 | 3,5,9 | 7 | 7 | 0,2,6,7 | 5 | 8 | 1,2,6 | 1,2,6 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03839 |
Giải nhất |
18657 |
Giải nhì |
10333 68889 |
Giải ba |
00484 12616 20989 27931 04771 41358 |
Giải tư |
3865 8574 9982 9327 |
Giải năm |
0381 3509 1675 4220 2826 9452 |
Giải sáu |
408 757 219 |
Giải bảy |
73 00 56 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 3,7,8 | 1 | 6,9 | 5,8 | 2 | 0,6,7 | 3,6,7 | 3 | 1,3,9 | 7,8 | 4 | | 6,7 | 5 | 2,6,72,8 | 1,2,5 | 6 | 3,5 | 2,52 | 7 | 1,3,4,5 | 0,5 | 8 | 1,2,4,92 | 0,1,3,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38713 |
Giải nhất |
45492 |
Giải nhì |
39623 58740 |
Giải ba |
75282 89525 17210 15864 50506 06758 |
Giải tư |
0102 1123 3154 3197 |
Giải năm |
3924 4834 9227 3682 1022 4431 |
Giải sáu |
492 083 702 |
Giải bảy |
04 71 99 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 22,4,6 | 3,7 | 1 | 0,3 | 02,2,4,82 92 | 2 | 2,32,4,5 7 | 1,22,8 | 3 | 1,4 | 0,2,3,5 6 | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 22,3 | 9 | 9 | 22,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37766 |
Giải nhất |
08826 |
Giải nhì |
65598 55720 |
Giải ba |
14803 22605 55906 63150 14155 50901 |
Giải tư |
1001 6975 7706 4010 |
Giải năm |
6744 0218 3894 2409 9545 3723 |
Giải sáu |
651 082 122 |
Giải bảy |
55 10 96 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5 | 0 | 12,3,5,62 9 | 02,1,5 | 1 | 02,1,8 | 2,8 | 2 | 0,2,3,6 | 0,2 | 3 | | 4,9 | 4 | 4,5 | 0,4,52,7 | 5 | 0,1,52 | 02,2,6,9 | 6 | 6 | | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11443 |
Giải nhất |
74862 |
Giải nhì |
61072 95224 |
Giải ba |
83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
Giải tư |
4634 4684 3434 9163 |
Giải năm |
7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
Giải sáu |
834 611 370 |
Giải bảy |
01 37 74 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,4,52,9 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,4,6,72 9 | 2 | 4 | 4,62,7 | 3 | 43,7 | 0,2,33,72 8 | 4 | 2,3 | 02 | 5 | 0 | | 6 | 0,2,32 | 3 | 7 | 0,22,3,42 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66759 |
Giải nhất |
51159 |
Giải nhì |
75631 79295 |
Giải ba |
76132 21272 30050 52899 14177 24771 |
Giải tư |
0347 4818 4522 4081 |
Giải năm |
3866 0776 7308 2685 1584 5964 |
Giải sáu |
385 220 624 |
Giải bảy |
50 91 81 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6 | 0 | 8 | 3,7,82,9 | 1 | 8 | 2,3,7 | 2 | 0,2,4 | | 3 | 1,2 | 2,6,8 | 4 | 7 | 82,9 | 5 | 02,92 | 6,7 | 6 | 0,4,6 | 4,7 | 7 | 1,2,6,7 | 0,1 | 8 | 12,4,52 | 52,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92630 |
Giải nhất |
23443 |
Giải nhì |
71831 81712 |
Giải ba |
61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
Giải tư |
8441 8111 7929 2299 |
Giải năm |
1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
Giải sáu |
437 515 795 |
Giải bảy |
37 70 09 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,4,5,9 | 1,3,42,6 | 1 | 1,2,4,5 7,9 | 0,1 | 2 | 9 | 42,8 | 3 | 0,1,72 | 0,1,4 | 4 | 12,32,4 | 0,1,9 | 5 | | | 6 | 1,7,8 | 1,32,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | 3 | 0,1,2,9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|