|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11TN-13TN-5TN-4TN-3TN-9TN
|
Giải ĐB |
48563 |
Giải nhất |
48032 |
Giải nhì |
54210 01673 |
Giải ba |
61561 96546 32781 77348 68469 50351 |
Giải tư |
3208 5307 7046 5994 |
Giải năm |
2714 6772 3167 0751 3574 9492 |
Giải sáu |
421 832 661 |
Giải bảy |
13 28 46 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7,8 | 2,52,62,8 | 1 | 0,3,4 | 32,7,9 | 2 | 1,8 | 1,6,7 | 3 | 22 | 1,7,9 | 4 | 63,8 | 0 | 5 | 12 | 43 | 6 | 12,3,7,9 | 0,6 | 7 | 2,3,4 | 0,2,4 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2,4 |
|
10TM-13TM-2TM-15TM-12TM-11TM
|
Giải ĐB |
66650 |
Giải nhất |
07729 |
Giải nhì |
47188 33607 |
Giải ba |
01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
Giải tư |
4492 7750 0854 5370 |
Giải năm |
2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
Giải sáu |
988 233 300 |
Giải bảy |
07 60 94 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,53,6,7 8 | 0 | 02,5,72 | | 1 | 6,8 | 9 | 2 | 5,6,9 | 3 | 3 | 3,5,7 | 5,9 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 03,4,9 | 1,2 | 6 | 0,9 | 02,3 | 7 | 0,9 | 1,82 | 8 | 0,82 | 2,5,6,7 | 9 | 2,4 |
|
12TL-6TL-8TL-14TL-3TL-4TL
|
Giải ĐB |
31953 |
Giải nhất |
52377 |
Giải nhì |
59277 28468 |
Giải ba |
47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
Giải tư |
4021 9618 2289 6018 |
Giải năm |
5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
Giải sáu |
918 385 149 |
Giải bảy |
32 81 98 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,3,8 | 1 | 84 | 3,4 | 2 | 1,3,8 | 2,5 | 3 | 1,2,9 | 6 | 4 | 2,7,9 | 8,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 0,4,82 | 4,72 | 7 | 6,72 | 14,2,62,9 | 8 | 1,5,9 | 0,3,4,8 | 9 | 5,8 |
|
|
Giải ĐB |
61349 |
Giải nhất |
80519 |
Giải nhì |
38571 21641 |
Giải ba |
62016 92701 11036 60412 46747 68260 |
Giải tư |
6442 1895 2197 1773 |
Giải năm |
1829 3623 1926 2533 2510 1072 |
Giải sáu |
101 988 877 |
Giải bảy |
22 64 95 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 12 | 02,4,7 | 1 | 0,2,6,9 | 1,2,4,7 | 2 | 2,3,6,9 | 2,3,7 | 3 | 3,6,9 | 6 | 4 | 1,2,7,9 | 92 | 5 | | 1,2,3 | 6 | 0,4 | 4,7,9 | 7 | 1,2,3,7 | 8 | 8 | 8 | 1,2,3,4 | 9 | 52,7 |
|
13TH-10TH-9TH-5TH-2TH-12TH
|
Giải ĐB |
72929 |
Giải nhất |
33587 |
Giải nhì |
35094 34949 |
Giải ba |
34509 59391 35130 49946 51560 88549 |
Giải tư |
1720 9089 7547 0326 |
Giải năm |
8980 0579 8105 0272 9787 7904 |
Giải sáu |
618 367 354 |
Giải bảy |
06 97 72 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 4,5,6,9 | 9 | 1 | 8 | 72 | 2 | 0,6,9 | | 3 | 0 | 0,5,9 | 4 | 6,7,92 | 0,7 | 5 | 4 | 0,2,4 | 6 | 0,7 | 4,6,82,9 | 7 | 22,5,9 | 1 | 8 | 0,72,9 | 0,2,42,7 8 | 9 | 1,4,7 |
|
10TG-15TG-11TG-1TG-8TG-14TG
|
Giải ĐB |
08663 |
Giải nhất |
08349 |
Giải nhì |
37296 97053 |
Giải ba |
80671 84375 94690 91662 42348 22915 |
Giải tư |
8041 1289 0141 3402 |
Giải năm |
4160 1679 9338 2854 8917 0084 |
Giải sáu |
587 448 285 |
Giải bảy |
77 33 10 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 2 | 42,7 | 1 | 0,5,7 | 0,6 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,8 | 5,8 | 4 | 12,82,9 | 1,7,8,9 | 5 | 3,4 | 9 | 6 | 0,2,3 | 1,7,8 | 7 | 1,5,7,9 | 3,42 | 8 | 4,5,7,9 | 4,7,8 | 9 | 0,5,6 |
|
11TF-7TF-3TF-12TF-9TF-6TF
|
Giải ĐB |
62593 |
Giải nhất |
71475 |
Giải nhì |
21383 24556 |
Giải ba |
81325 95582 07988 72823 67629 29565 |
Giải tư |
3312 4041 3908 4836 |
Giải năm |
2188 8459 6689 8046 0259 9400 |
Giải sáu |
263 793 860 |
Giải bảy |
31 38 86 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,8 | 3,4 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 3,5,9 | 2,6,8,92 | 3 | 1,6,8 | | 4 | 1,6 | 2,6,7 | 5 | 6,92 | 3,4,5,8 | 6 | 0,3,5 | | 7 | 0,5 | 0,3,82 | 8 | 2,3,6,82 9 | 2,52,8 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|