|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10TE-1TE-13TE-7TE-5TE-9TE
|
Giải ĐB |
74079 |
Giải nhất |
05616 |
Giải nhì |
38610 98024 |
Giải ba |
11535 04212 68363 52757 40734 37452 |
Giải tư |
5879 9058 9274 9340 |
Giải năm |
6232 0928 6553 0997 8974 2289 |
Giải sáu |
407 040 749 |
Giải bảy |
69 94 18 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,6,8 | 1,3,5 | 2 | 4,8 | 5,6 | 3 | 2,4,52 | 2,3,72,9 | 4 | 02,9 | 32 | 5 | 2,3,7,8 | 1 | 6 | 3,9 | 0,5,9 | 7 | 42,92 | 1,2,5 | 8 | 9 | 4,6,72,8 | 9 | 4,7 |
|
12TD-14TD-3TD-15TD-11TD-7TD
|
Giải ĐB |
78356 |
Giải nhất |
12424 |
Giải nhì |
71253 80971 |
Giải ba |
01474 25130 24064 35751 63754 64802 |
Giải tư |
1660 5669 7185 3796 |
Giải năm |
1641 8793 7726 8532 9022 9652 |
Giải sáu |
628 045 919 |
Giải bảy |
41 12 05 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,5 | 42,5,7 | 1 | 2,9 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,4,6,82 | 5,9 | 3 | 0,2 | 2,5,6,7 | 4 | 12,5 | 0,4,8 | 5 | 1,2,3,4 6 | 2,5,9 | 6 | 0,4,9 | | 7 | 1,4 | 22 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 3,6 |
|
2TC-12TC-15TC-8TC-5TC-6TC
|
Giải ĐB |
84917 |
Giải nhất |
97380 |
Giải nhì |
32082 04244 |
Giải ba |
39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
Giải tư |
6976 4904 9934 2515 |
Giải năm |
8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
Giải sáu |
307 280 382 |
Giải bảy |
99 26 77 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,4,7 | 7 | 1 | 5,7 | 2,82 | 2 | 2,5,6,9 | | 3 | 42,9 | 0,32,42 | 4 | 42 | 1,2 | 5 | 7,9 | 2,7 | 6 | 8 | 0,1,5,7 | 7 | 1,6,7,9 | 6 | 8 | 02,22 | 2,3,5,7 9 | 9 | 0,9 |
|
|
Giải ĐB |
42399 |
Giải nhất |
63312 |
Giải nhì |
15594 59433 |
Giải ba |
15185 96512 43207 53443 89237 88654 |
Giải tư |
4494 7418 5169 1790 |
Giải năm |
4501 2185 3142 1331 7233 1124 |
Giải sáu |
586 321 738 |
Giải bảy |
08 18 45 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,8 | 0,2,3 | 1 | 22,82 | 12,4 | 2 | 1,4 | 32,4 | 3 | 1,32,7,8 | 2,52,92 | 4 | 2,3,5 | 4,82 | 5 | 42 | 8 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | | 0,12,3 | 8 | 52,6 | 6,9 | 9 | 0,42,9 |
|
14TA-20TA-8TA-6TA-3TA-11TA-12TA-13TA
|
Giải ĐB |
42113 |
Giải nhất |
73433 |
Giải nhì |
31552 60586 |
Giải ba |
01403 35332 53779 26722 78352 79802 |
Giải tư |
7602 6871 7349 4486 |
Giải năm |
7424 2803 2395 0575 1926 7058 |
Giải sáu |
414 526 250 |
Giải bảy |
66 63 64 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 22,32 | 7 | 1 | 3,4 | 02,2,3,52 | 2 | 0,2,4,62 | 02,1,3,6 | 3 | 2,3 | 1,2,6 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 0,22,8 | 22,6,82 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 1,5,9 | 5 | 8 | 62 | 4,7 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
09390 |
Giải nhất |
24578 |
Giải nhì |
60358 99540 |
Giải ba |
63583 13712 45763 74024 85468 21509 |
Giải tư |
5913 5656 9302 8147 |
Giải năm |
4857 5624 4734 6674 6345 2696 |
Giải sáu |
690 549 354 |
Giải bảy |
08 29 43 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 22,3 | 0,12 | 2 | 42,9 | 1,4,6,8 | 3 | 4 | 22,3,5,7 | 4 | 0,3,5,7 9 | 4 | 5 | 4,6,7,8 | 5,9 | 6 | 3,8 | 4,5 | 7 | 4,8 | 0,5,6,7 | 8 | 3 | 0,2,4 | 9 | 02,6 |
|
12SY-13SY-2SY-3SY-5SY-15SY
|
Giải ĐB |
24876 |
Giải nhất |
80854 |
Giải nhì |
99828 23837 |
Giải ba |
84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
Giải tư |
0364 5906 7191 2777 |
Giải năm |
3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
Giải sáu |
760 509 801 |
Giải bảy |
76 51 72 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,6,9 | 0,5,9 | 1 | 3 | 0,5,7 | 2 | 8,9 | 1,3,5,92 | 3 | 3,5,7 | 5,6 | 4 | 5,9 | 3,4 | 5 | 1,2,3,4 | 0,6,72 | 6 | 0,4,6 | 3,7 | 7 | 2,62,7,9 | 2 | 8 | | 0,2,4,7 | 9 | 1,32 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|