|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
33541 |
Giải nhất |
18187 |
Giải nhì |
27586 63534 |
Giải ba |
90913 66761 53411 27236 38172 38933 |
Giải tư |
1524 7378 6972 5487 |
Giải năm |
6306 7766 7635 9601 8780 2954 |
Giải sáu |
173 875 600 |
Giải bảy |
22 25 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 1,3,9 | 2,72 | 2 | 2,4,5 | 1,3,7 | 3 | 3,4,5,6 | 2,3,5 | 4 | 1,7 | 2,3,7 | 5 | 4 | 0,3,6,8 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | 22,3,5,8 | 7 | 8 | 0,6,72 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
99365 |
Giải nhất |
32502 |
Giải nhì |
92397 53786 |
Giải ba |
38286 96530 20140 22520 16727 22933 |
Giải tư |
6823 6284 5365 6166 |
Giải năm |
4385 2666 4104 4599 4575 7865 |
Giải sáu |
950 956 857 |
Giải bảy |
38 46 36 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 2,4 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 0,3,6,8 | 0,1,8 | 4 | 0,6 | 63,7,8 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,62 82 | 6 | 53,62 | 2,5,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | 4,5,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
02893 |
Giải nhất |
35693 |
Giải nhì |
80315 51720 |
Giải ba |
16298 09366 82187 32680 20871 42380 |
Giải tư |
2577 1572 8259 2110 |
Giải năm |
9555 5274 2272 4130 0974 5084 |
Giải sáu |
294 531 939 |
Giải bảy |
66 08 18 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,82 | 0 | 8 | 3,7 | 1 | 0,5,8 | 72 | 2 | 0 | 92 | 3 | 0,1,9 | 72,8,9 | 4 | | 1,5 | 5 | 5,9 | 62 | 6 | 62 | 7,8 | 7 | 1,22,42,7 8 | 0,1,7,9 | 8 | 02,4,7 | 3,5 | 9 | 32,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
70523 |
Giải nhất |
07065 |
Giải nhì |
27311 97860 |
Giải ba |
21279 53328 31510 18793 11290 85963 |
Giải tư |
7216 4560 1969 0247 |
Giải năm |
5860 7980 2329 6511 1715 3751 |
Giải sáu |
914 163 130 |
Giải bảy |
85 74 82 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,63 8,9 | 0 | 0 | 12,5 | 1 | 0,12,4,5 6 | 8 | 2 | 3,8,9 | 2,62,9 | 3 | 0 | 1,7 | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 1 | 1 | 6 | 03,32,5,9 | 4 | 7 | 4,9 | 2 | 8 | 0,2,5 | 2,6,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
04327 |
Giải nhất |
25247 |
Giải nhì |
37762 44298 |
Giải ba |
91332 31663 70765 31498 88857 29694 |
Giải tư |
2254 8452 7904 3714 |
Giải năm |
3864 5552 3154 7942 9825 8375 |
Giải sáu |
105 164 500 |
Giải bảy |
21 69 79 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,5 | 2 | 1 | 4 | 3,4,52,6 | 2 | 1,5,7 | 6 | 3 | 2 | 0,1,52,62 9 | 4 | 2,7 | 0,2,6,7 | 5 | 22,42,7 | | 6 | 2,3,42,5 9 | 2,4,5,7 | 7 | 5,7,9 | 92 | 8 | | 6,7 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
03183 |
Giải nhất |
17309 |
Giải nhì |
05741 89292 |
Giải ba |
28075 33088 45073 31886 84882 61121 |
Giải tư |
5580 6524 5498 4144 |
Giải năm |
4320 3120 1763 6475 8158 8871 |
Giải sáu |
247 898 829 |
Giải bảy |
26 37 32 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 9 | 2,4,7 | 1 | | 3,8,9 | 2 | 02,1,4,6 9 | 6,7,8 | 3 | 2,7 | 2,4 | 4 | 1,4,7,8 | 72 | 5 | 8 | 2,8 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 1,3,52 | 4,5,8,92 | 8 | 0,2,3,6 8 | 0,2 | 9 | 2,82 |
|
|
Giải ĐB |
71038 |
Giải nhất |
69022 |
Giải nhì |
08725 27835 |
Giải ba |
74360 80758 28880 76601 11491 55755 |
Giải tư |
1546 1492 2364 4966 |
Giải năm |
0704 5395 1527 1938 5047 3862 |
Giải sáu |
698 316 633 |
Giải bảy |
18 13 51 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,4 | 0,5,9 | 1 | 3,6,8 | 2,6,9 | 2 | 2,5,7 | 1,3 | 3 | 3,5,83 | 0,6 | 4 | 6,7 | 2,3,5,9 | 5 | 1,5,8 | 1,4,6 | 6 | 0,2,4,6 | 2,4 | 7 | | 1,33,5,9 | 8 | 0 | | 9 | 1,2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|