|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
47028 |
Giải nhất |
46313 |
Giải nhì |
41682 81199 |
Giải ba |
06828 98033 69426 74994 11170 78354 |
Giải tư |
8957 8935 1215 8295 |
Giải năm |
1952 5024 1770 4603 0311 3885 |
Giải sáu |
183 817 004 |
Giải bảy |
11 67 23 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,4 | 12 | 1 | 12,3,5,7 | 5,8 | 2 | 3,4,6,82 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3,5 | 0,2,5,9 | 4 | | 1,3,8,9 | 5 | 2,4,7 | 2,7 | 6 | 7 | 1,5,6 | 7 | 02,6 | 22 | 8 | 2,3,5 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
38483 |
Giải nhì |
21109 48036 |
Giải ba |
26483 87910 20836 65495 13194 29745 |
Giải tư |
7771 2018 5692 7376 |
Giải năm |
8759 0366 8081 5577 9930 7672 |
Giải sáu |
672 062 680 |
Giải bảy |
30 71 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 4,9 | 5,72,8 | 1 | 0,8 | 6,72,9 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 02,62 | 0,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | 32,6,7 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 12,22,6,7 | 1 | 8 | 0,1,32 | 0,5 | 9 | 2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
00090 |
Giải nhất |
84178 |
Giải nhì |
55911 27775 |
Giải ba |
68828 04259 59502 15331 66330 09068 |
Giải tư |
3193 6224 3312 7409 |
Giải năm |
5634 3157 9126 5965 0618 3606 |
Giải sáu |
465 148 156 |
Giải bảy |
01 07 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,2,6,7 9 | 0,1,3 | 1 | 1,2,8 | 0,1 | 2 | 4,6,8 | 4,9 | 3 | 0,1,4 | 2,3 | 4 | 3,8 | 62,7,9 | 5 | 6,7,9 | 0,2,5 | 6 | 52,8 | 0,5 | 7 | 5,8 | 1,2,4,6 7 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
62571 |
Giải nhất |
14111 |
Giải nhì |
52640 72477 |
Giải ba |
22624 85555 31666 72358 04216 34556 |
Giải tư |
3857 2177 5423 5371 |
Giải năm |
2871 7386 9887 7842 9282 7030 |
Giải sáu |
284 309 259 |
Giải bảy |
54 69 47 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | 1,73 | 1 | 1,6 | 4,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 0 | 2,5,8 | 4 | 0,2,7 | 5 | 5 | 4,5,6,7 8,9 | 1,5,6,8 | 6 | 6,8,9 | 4,5,72,8 | 7 | 13,72 | 5,6 | 8 | 2,4,6,7 | 0,5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15437 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
84522 86940 |
Giải ba |
83525 64464 63652 85374 05622 86749 |
Giải tư |
2224 2969 4878 8821 |
Giải năm |
4742 9493 2197 5783 5498 9915 |
Giải sáu |
774 941 625 |
Giải bảy |
64 94 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,4 | 1 | 5 | 22,4,5,9 | 2 | 1,22,4,52 | 8,9 | 3 | 72 | 2,62,72,9 | 4 | 0,1,2,7 9 | 1,22 | 5 | 2 | | 6 | 42,9 | 32,4,9 | 7 | 42,8 | 7,9 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 2,3,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
55801 |
Giải nhất |
41718 |
Giải nhì |
42508 71229 |
Giải ba |
07001 08161 28208 80860 37300 24854 |
Giải tư |
5302 8324 8982 6996 |
Giải năm |
6866 6887 6203 4892 4329 1131 |
Giải sáu |
375 409 341 |
Giải bảy |
75 83 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,3 4,82,9 | 02,3,4,6 | 1 | 8 | 0,8,9 | 2 | 4,92 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 0,2,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,1,6 | 8 | 7 | 52 | 02,1 | 8 | 2,3,7 | 0,22 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
29424 |
Giải nhất |
39872 |
Giải nhì |
89554 04390 |
Giải ba |
95052 41051 50294 11904 22065 73755 |
Giải tư |
3458 3713 7684 6088 |
Giải năm |
4375 4397 4266 6316 3573 3267 |
Giải sáu |
570 733 691 |
Giải bảy |
64 04 56 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,42 | 5,9 | 1 | 3,6 | 0,5,7 | 2 | 4 | 1,3,7 | 3 | 3 | 02,2,5,6 8,9 | 4 | | 5,6,7 | 5 | 1,2,4,5 6,8 | 1,5,6 | 6 | 4,5,6,7 | 6,9 | 7 | 0,2,3,5 | 5,8 | 8 | 4,8 | | 9 | 0,1,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|