|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68872 |
Giải nhất |
90058 |
Giải nhì |
29103 24785 |
Giải ba |
18247 24954 74759 71435 21492 91880 |
Giải tư |
0289 8310 3098 4103 |
Giải năm |
4917 8870 9987 7868 3043 6251 |
Giải sáu |
997 367 838 |
Giải bảy |
46 81 29 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 32 | 5,8 | 1 | 0,7 | 7,9 | 2 | 9 | 02,4 | 3 | 5,8 | 5 | 4 | 3,6,7 | 3,8 | 5 | 1,4,8,9 | 4 | 6 | 7,8 | 1,4,6,8 9 | 7 | 0,2 | 3,5,6,9 | 8 | 02,1,5,7 9 | 2,5,8 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81000 |
Giải nhất |
63469 |
Giải nhì |
17781 65261 |
Giải ba |
19699 99715 02227 03434 99335 68710 |
Giải tư |
7330 9798 0965 0067 |
Giải năm |
8458 4994 7484 8050 1716 4827 |
Giải sáu |
960 448 705 |
Giải bảy |
26 25 72 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0,5 | 6,8 | 1 | 0,5,6 | 7 | 2 | 5,6,72 | | 3 | 0,4,5 | 3,8,9 | 4 | 8 | 0,1,2,3 6 | 5 | 0,8 | 1,2,8 | 6 | 0,1,5,7 9 | 22,6 | 7 | 2 | 4,5,9 | 8 | 1,4,6 | 6,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30920 |
Giải nhất |
82347 |
Giải nhì |
03535 30493 |
Giải ba |
63059 65326 81051 61164 67714 96256 |
Giải tư |
1351 7919 3667 1052 |
Giải năm |
4013 1805 9454 3217 0632 2555 |
Giải sáu |
466 840 308 |
Giải bảy |
19 79 11 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5,8 | 1,52 | 1 | 1,3,4,7 92 | 3,5 | 2 | 0,5,6 | 1,9 | 3 | 2,5 | 1,5,6 | 4 | 0,7 | 0,2,3,5 | 5 | 12,2,4,5 6,9 | 2,5,6 | 6 | 4,6,7 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | | 12,5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38807 |
Giải nhất |
36418 |
Giải nhì |
89132 14539 |
Giải ba |
36456 53428 94106 84715 41285 97466 |
Giải tư |
8493 3448 7247 9900 |
Giải năm |
9214 4900 7208 3567 5870 8274 |
Giải sáu |
384 192 383 |
Giải bảy |
40 83 20 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,7 | 0 | 02,6,7,8 | | 1 | 4,5,7,8 | 3,9 | 2 | 0,8 | 82,9 | 3 | 2,9 | 1,7,8 | 4 | 0,7,8 | 1,8 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 6,7 | 0,1,4,6 | 7 | 0,4 | 0,1,2,4 | 8 | 32,4,5 | 3 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84973 |
Giải nhất |
11340 |
Giải nhì |
55898 65205 |
Giải ba |
44074 72024 31906 78094 18347 04587 |
Giải tư |
8224 8248 4179 5037 |
Giải năm |
1446 2305 8904 1024 5484 7028 |
Giải sáu |
382 629 315 |
Giải bảy |
20 22 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,52,6 | | 1 | 5 | 2,8 | 2 | 0,2,43,8 9 | 7 | 3 | 7 | 0,23,7,8 9 | 4 | 0,6,7,8 | 02,1,8 | 5 | 8 | 0,4 | 6 | | 3,4,8 | 7 | 3,4,9 | 2,4,5,9 | 8 | 2,4,5,7 | 2,7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16308 |
Giải nhất |
62220 |
Giải nhì |
10553 36127 |
Giải ba |
90548 69222 39792 92307 69842 75768 |
Giải tư |
5774 7140 8436 9934 |
Giải năm |
5833 3203 4003 2040 8140 7632 |
Giải sáu |
368 805 302 |
Giải bảy |
24 62 97 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43 | 0 | 2,32,5,7 8 | | 1 | | 0,2,3,4 6,8,9 | 2 | 0,2,4,7 | 02,3,5 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,7 | 4 | 03,2,8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | 2,82 | 0,2,9 | 7 | 4 | 0,4,62 | 8 | 2 | | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47799 |
Giải nhất |
51202 |
Giải nhì |
93545 82208 |
Giải ba |
28236 54287 04703 47997 79347 44501 |
Giải tư |
4180 0251 1490 5130 |
Giải năm |
2483 2829 3023 6412 5760 0515 |
Giải sáu |
000 929 571 |
Giải bảy |
49 22 85 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 9 | 0 | 0,1,2,3 8 | 0,5,7 | 1 | 2,5 | 0,1,2 | 2 | 2,3,92 | 0,2,6,8 | 3 | 0,6 | | 4 | 5,7,9 | 1,4,8 | 5 | 1 | 3 | 6 | 0,3 | 4,8,9 | 7 | 1 | 0 | 8 | 0,3,5,7 | 22,4,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|