|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39985 |
Giải nhất |
09232 |
Giải nhì |
70176 25388 |
Giải ba |
97250 57975 70598 81901 09235 03653 |
Giải tư |
5482 2892 5010 4527 |
Giải năm |
6905 9736 9982 0609 1130 4063 |
Giải sáu |
597 240 636 |
Giải bảy |
63 47 26 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 | 0 | 1,5,6,9 | 0 | 1 | 0 | 3,82,9 | 2 | 6,7 | 5,62 | 3 | 0,2,5,62 | | 4 | 0,7 | 0,3,7,8 | 5 | 0,3 | 0,2,32,7 | 6 | 32 | 2,4,9 | 7 | 5,6 | 8,9 | 8 | 22,5,8 | 0 | 9 | 2,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58046 |
Giải nhất |
96071 |
Giải nhì |
82904 70709 |
Giải ba |
86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
Giải tư |
7977 3346 6672 9802 |
Giải năm |
5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
Giải sáu |
878 715 717 |
Giải bảy |
76 80 81 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 2,4,5,9 | 7,8 | 1 | 5,6,7,8 | 0,7 | 2 | 5 | | 3 | 02,7 | 0,7 | 4 | 62 | 0,1,2,5 8 | 5 | 5,9 | 1,42,7 | 6 | | 1,3,72,8 | 7 | 1,2,4,6 72,8 | 1,7 | 8 | 0,1,5,7 | 0,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27626 |
Giải nhất |
17429 |
Giải nhì |
46977 33016 |
Giải ba |
03015 30346 21502 97846 70843 88983 |
Giải tư |
2182 8492 5818 7592 |
Giải năm |
6881 1251 5293 6753 5786 7885 |
Giải sáu |
170 907 727 |
Giải bảy |
81 29 48 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,7 | 5,82 | 1 | 5,6,8 | 0,8,92 | 2 | 6,7,92 | 4,5,8,9 | 3 | 8 | | 4 | 3,62,8 | 1,8 | 5 | 1,3 | 1,2,42,8 | 6 | | 0,2,7 | 7 | 0,7 | 1,3,4 | 8 | 12,2,3,5 6 | 22 | 9 | 22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00350 |
Giải nhất |
34936 |
Giải nhì |
69789 28832 |
Giải ba |
42597 24477 34288 55851 01358 83260 |
Giải tư |
6435 3925 1827 5326 |
Giải năm |
4858 8239 9318 6937 8835 0019 |
Giải sáu |
987 261 823 |
Giải bảy |
46 35 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | 7,8,9 | 3 | 2 | 3,5,6,7 | 2 | 3 | 2,53,6,7 9 | | 4 | 6 | 2,33 | 5 | 0,1,82 | 2,3,4 | 6 | 0,1 | 1,2,3,7 8,9 | 7 | 7 | 1,52,8 | 8 | 7,8,9 | 0,1,3,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89411 |
Giải nhất |
74254 |
Giải nhì |
36643 07103 |
Giải ba |
75855 07624 20735 49140 14293 20915 |
Giải tư |
8912 4404 1560 0840 |
Giải năm |
2283 4149 3848 0059 8751 3013 |
Giải sáu |
762 384 367 |
Giải bảy |
26 80 07 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,8 | 0 | 3,4,7 | 1,5 | 1 | 1,2,3,5 | 1,6 | 2 | 4,6 | 0,1,4,8 9 | 3 | 5 | 0,2,4,5 8 | 4 | 02,3,4,8 9 | 1,3,5 | 5 | 1,4,5,9 | 2 | 6 | 0,2,7 | 0,6 | 7 | | 4 | 8 | 0,3,4 | 4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49432 |
Giải nhất |
72326 |
Giải nhì |
15428 28814 |
Giải ba |
14938 58936 98004 15425 63369 74733 |
Giải tư |
5281 6239 0945 1124 |
Giải năm |
9596 5684 3878 2915 9795 5934 |
Giải sáu |
315 470 901 |
Giải bảy |
74 72 64 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 4,52 | 3,7 | 2 | 4,5,6,8 | 3 | 3 | 2,3,4,6 8,9 | 0,1,2,3 6,7,8 | 4 | 5 | 12,2,4,9 | 5 | | 2,3,9 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 0,2,4,8 | 2,3,7 | 8 | 1,4,7 | 3,6 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14307 |
Giải nhất |
63083 |
Giải nhì |
18761 74204 |
Giải ba |
49218 96011 02278 33959 68557 44854 |
Giải tư |
9278 2162 6326 4012 |
Giải năm |
7404 3210 3290 2926 8423 9243 |
Giải sáu |
409 301 084 |
Giải bảy |
90 82 55 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 1,42,7,9 | 0,12,6 | 1 | 0,12,2,8 | 1,6,8 | 2 | 3,62 | 2,4,8 | 3 | | 02,5,8 | 4 | 3 | 5 | 5 | 4,5,7,9 | 22 | 6 | 1,2 | 0,5 | 7 | 82 | 1,72 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|