|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
19845 |
Giải nhì |
79706 62089 |
Giải ba |
25674 00167 77247 09436 03888 25049 |
Giải tư |
3685 3975 1950 9471 |
Giải năm |
9010 0093 6527 5764 2950 5704 |
Giải sáu |
650 212 901 |
Giải bảy |
31 65 57 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,4,6,9 | 0,3,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | 7 | 9 | 3 | 1,6 | 0,6,7 | 4 | 5,7,9 | 4,6,7,8 | 5 | 03,7 | 0,1,3 | 6 | 4,5,7 | 2,4,5,6 | 7 | 1,4,5 | 8 | 8 | 5,8,9 | 0,4,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06903 |
Giải nhất |
28053 |
Giải nhì |
34629 56469 |
Giải ba |
86818 00902 66335 44425 71682 88219 |
Giải tư |
3213 4248 6520 7006 |
Giải năm |
3830 8755 8776 8422 5269 6092 |
Giải sáu |
925 810 636 |
Giải bảy |
65 10 97 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3 | 0 | 2,3,6 | | 1 | 02,3,4,8 9 | 0,2,8,9 | 2 | 0,2,52,9 | 0,1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 8 | 22,3,5,6 | 5 | 3,5 | 0,3,7 | 6 | 5,92 | 9 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 2 | 1,2,62 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68629 |
Giải nhất |
18831 |
Giải nhì |
57290 31413 |
Giải ba |
80774 36351 75046 00617 89703 42768 |
Giải tư |
1046 1137 4262 2332 |
Giải năm |
1346 6532 6559 2226 5946 3046 |
Giải sáu |
235 476 470 |
Giải bảy |
75 71 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3 | 3,5,7 | 1 | 3,7 | 32,6 | 2 | 6,9 | 0,1,3 | 3 | 1,22,3,5 7 | 7 | 4 | 65 | 3,7 | 5 | 1,9 | 2,45,7 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,1,4,5 6 | 6 | 8 | | 2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73410 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
98535 36399 |
Giải ba |
96734 64681 65630 51497 12326 98511 |
Giải tư |
4664 6945 3563 8901 |
Giải năm |
9290 0674 5080 0980 0613 0657 |
Giải sáu |
296 872 194 |
Giải bảy |
47 72 41 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,82,9 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 0,1,3 | 72 | 2 | 6 | 1,6 | 3 | 0,4,5 | 3,6,7,9 | 4 | 1,5,7 | 3,4 | 5 | 7 | 2,9 | 6 | 3,4 | 4,5,9 | 7 | 22,4,9 | 8 | 8 | 02,1,8 | 7,9 | 9 | 0,4,6,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45201 |
Giải nhất |
81786 |
Giải nhì |
96718 76505 |
Giải ba |
33192 05373 93493 07681 27272 29333 |
Giải tư |
4201 2543 7732 1775 |
Giải năm |
1682 1290 4687 3602 2458 8145 |
Giải sáu |
550 525 600 |
Giải bảy |
95 72 81 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,12,2,5 | 02,82 | 1 | 8 | 0,3,72,8 9 | 2 | 5 | 3,4,7,9 | 3 | 2,3 | | 4 | 3,52 | 0,2,42,7 9 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | | 8 | 7 | 22,3,5 | 1,5 | 8 | 12,2,6,7 | | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94246 |
Giải nhất |
76372 |
Giải nhì |
05906 36183 |
Giải ba |
48138 91841 36416 79669 52042 83041 |
Giải tư |
0527 7588 6508 1140 |
Giải năm |
9180 9660 4400 3456 2146 7661 |
Giải sáu |
324 633 532 |
Giải bảy |
37 85 30 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 8 | 0 | 0,6,8 | 42,6 | 1 | 6 | 3,4,7 | 2 | 4,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3,7 8,9 | 2 | 4 | 0,12,2,62 | 8 | 5 | 6 | 0,1,42,5 | 6 | 0,1,9 | 2,3 | 7 | 2 | 0,3,8 | 8 | 0,3,5,8 | 3,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64242 |
Giải nhất |
37430 |
Giải nhì |
72256 00400 |
Giải ba |
03995 04051 27402 00890 83200 93510 |
Giải tư |
7726 5171 0638 4823 |
Giải năm |
4839 0720 7556 0502 1029 9924 |
Giải sáu |
210 922 893 |
Giải bảy |
81 28 12 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,3 9 | 0 | 02,22 | 5,7,8 | 1 | 02,2 | 02,1,2,4 | 2 | 0,2,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,8,9 | 2,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 1,62 | 2,52 | 6 | | | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 1,4 | 2,3 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|