|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71676 |
Giải nhất |
78890 |
Giải nhì |
13199 23293 |
Giải ba |
49998 68840 65651 55278 60852 81943 |
Giải tư |
7143 7605 6000 4015 |
Giải năm |
7965 6480 2507 0370 8513 6714 |
Giải sáu |
137 317 989 |
Giải bảy |
89 27 90 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 92 | 0 | 0,2,5,7 | 5 | 1 | 3,4,5,7 | 0,5 | 2 | 7 | 1,42,9 | 3 | 7 | 1 | 4 | 0,32 | 0,1,6 | 5 | 1,2 | 7 | 6 | 5 | 0,1,2,3 | 7 | 0,6,8 | 7,9 | 8 | 0,92 | 82,9 | 9 | 02,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16356 |
Giải nhất |
36319 |
Giải nhì |
80769 98277 |
Giải ba |
95113 12360 66009 62508 70996 82230 |
Giải tư |
3688 0136 7780 5332 |
Giải năm |
4903 5204 8338 4463 8631 7382 |
Giải sáu |
110 594 286 |
Giải bảy |
05 97 36 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,8 | 0 | 3,4,5,8 9 | 3 | 1 | 0,3,8,9 | 3,8 | 2 | | 0,1,6 | 3 | 0,1,2,62 8 | 0,9 | 4 | | 0 | 5 | 6 | 32,5,8,9 | 6 | 0,3,9 | 7,9 | 7 | 7 | 0,1,3,8 | 8 | 0,2,6,8 | 0,1,6 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85160 |
Giải nhất |
91084 |
Giải nhì |
68912 99892 |
Giải ba |
40686 50656 85322 48051 28578 81342 |
Giải tư |
8431 4947 9253 3474 |
Giải năm |
8915 2904 1183 8561 0998 0955 |
Giải sáu |
603 072 746 |
Giải bảy |
75 65 36 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,4 | 3,5,6 | 1 | 2,5 | 1,2,4,7 9 | 2 | 2 | 0,5,8 | 3 | 1,6 | 0,7,8 | 4 | 2,6,7,8 | 1,5,6,7 | 5 | 1,3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 0,1,5 | 4 | 7 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24024 |
Giải nhất |
95207 |
Giải nhì |
06769 98616 |
Giải ba |
10738 20559 52038 81662 13625 03204 |
Giải tư |
0878 7145 5356 7516 |
Giải năm |
1928 9437 6683 5865 6154 8255 |
Giải sáu |
210 530 156 |
Giải bảy |
47 48 14 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,7 | 5 | 1 | 0,4,62 | 6 | 2 | 4,5,8 | 8 | 3 | 0,7,82 | 0,1,2,5 | 4 | 5,7,8 | 2,4,5,6 | 5 | 1,4,5,62 9 | 12,52 | 6 | 2,5,9 | 0,3,4 | 7 | 8 | 2,32,4,7 | 8 | 3 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26526 |
Giải nhất |
17584 |
Giải nhì |
61932 34201 |
Giải ba |
25438 27328 24292 79860 86791 09160 |
Giải tư |
5261 3084 6418 4858 |
Giải năm |
6993 0204 3198 8480 8290 9626 |
Giải sáu |
729 493 311 |
Giải bảy |
41 91 19 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8,9 | 0 | 1,4 | 0,1,4,6 92 | 1 | 1,8,9 | 3,9 | 2 | 62,8,9 | 92 | 3 | 2,8 | 0,82 | 4 | 1,8 | | 5 | 8 | 22 | 6 | 02,1 | | 7 | | 1,2,3,4 5,9 | 8 | 0,42 | 1,2 | 9 | 0,12,2,32 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12705 |
Giải nhất |
07226 |
Giải nhì |
90146 38890 |
Giải ba |
16776 11339 58111 09754 82675 06369 |
Giải tư |
8174 4848 4434 1875 |
Giải năm |
3344 8471 1824 4185 1789 9986 |
Giải sáu |
587 450 378 |
Giải bảy |
18 16 78 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5 | 1,2,7 | 1 | 1,6,8 | | 2 | 1,4,6 | | 3 | 4,9 | 2,3,4,5 7 | 4 | 4,6,8 | 0,72,8 | 5 | 0,4 | 1,2,4,7 8 | 6 | 9 | 8 | 7 | 1,4,52,6 82 | 1,4,72 | 8 | 5,6,7,9 | 3,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04909 |
Giải nhất |
67090 |
Giải nhì |
60749 66371 |
Giải ba |
94712 11211 26713 02824 75853 31343 |
Giải tư |
6145 1713 3596 7444 |
Giải năm |
2493 9540 1529 3738 4514 2996 |
Giải sáu |
838 122 216 |
Giải bảy |
08 14 25 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,32,42 6 | 1,2 | 2 | 2,4,5,9 | 12,4,5,9 | 3 | 82 | 12,2,4 | 4 | 0,3,4,5 9 | 2,4,7 | 5 | 3 | 1,92 | 6 | | | 7 | 1,5 | 0,32 | 8 | | 0,2,4 | 9 | 0,3,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|