|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX
|
Giải ĐB |
18452 |
Giải nhất |
99849 |
Giải nhì |
27621 91955 |
Giải ba |
09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tư |
2502 3884 3118 5818 |
Giải năm |
5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáu |
122 547 305 |
Giải bảy |
47 29 85 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0,2,5 | 2 | 1 | 82,9 | 0,2,5,8 | 2 | 1,2,5,9 | 8 | 3 | 0,4 | 3,7,8,9 | 4 | 0,72,9 | 0,2,5,8 | 5 | 2,5,6 | 5 | 6 | | 42 | 7 | 0,4,9 | 12 | 8 | 2,3,4,5 | 1,2,4,7 | 9 | 4 |
|
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
|
Giải ĐB |
04942 |
Giải nhất |
31511 |
Giải nhì |
96915 35210 |
Giải ba |
18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tư |
3310 7880 2041 5685 |
Giải năm |
8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáu |
001 655 214 |
Giải bảy |
97 79 12 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,8 | 0 | 1 | 0,1,3,4 8 | 1 | 02,1,2,4 5,7 | 1,42,5,9 | 2 | | | 3 | 1 | 1,7,9 | 4 | 1,22,9 | 1,5,8 | 5 | 2,5 | 7 | 6 | 0 | 1,92 | 7 | 4,6,9 | | 8 | 0,1,5,9 | 4,7,8 | 9 | 2,4,72 |
|
9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
|
Giải ĐB |
81191 |
Giải nhất |
88140 |
Giải nhì |
67096 63288 |
Giải ba |
95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
Giải tư |
6386 5753 7345 3988 |
Giải năm |
8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
Giải sáu |
061 913 843 |
Giải bảy |
44 46 75 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,9 | 52,6,9 | 1 | 3,8 | 4 | 2 | 9 | 1,4,5 | 3 | | 4,6 | 4 | 0,2,3,4 5,62 | 4,7 | 5 | 12,3,7 | 42,6,8,9 | 6 | 1,4,6 | 5 | 7 | 5 | 1,82 | 8 | 0,6,82 | 0,2,9 | 9 | 1,6,9 |
|
3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA
|
Giải ĐB |
78014 |
Giải nhất |
16270 |
Giải nhì |
24159 26757 |
Giải ba |
49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tư |
9459 2157 2326 3734 |
Giải năm |
4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáu |
747 254 703 |
Giải bảy |
91 86 30 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3 | 12,9 | 1 | 12,4,5,72 | 5 | 2 | 5,6,7 | 0 | 3 | 0,4,8 | 1,3,5,8 | 4 | 7 | 1,2,6 | 5 | 2,4,72,92 | 2,8 | 6 | 5,7 | 12,2,4,52 6 | 7 | 0 | 3 | 8 | 4,6,9 | 52,8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
20040 |
Giải nhất |
76965 |
Giải nhì |
00725 96045 |
Giải ba |
24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
Giải tư |
0127 1158 7977 9924 |
Giải năm |
8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
Giải sáu |
389 582 191 |
Giải bảy |
84 73 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | | 1,6,9 | 1 | 1,2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,5,7 | 7 | 3 | 8,9 | 2,4,6,8 | 4 | 0,4,5 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,7,8 | | 6 | 0,1,4,5 9 | 2,5,72 | 7 | 3,72 | 3,5 | 8 | 2,4,9 | 3,6,8 | 9 | 1,5 |
|
4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC
|
Giải ĐB |
39597 |
Giải nhất |
20448 |
Giải nhì |
98375 45648 |
Giải ba |
55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tư |
1913 8015 5241 3912 |
Giải năm |
7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáu |
710 696 135 |
Giải bảy |
95 12 05 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 5,6 | 4,5 | 1 | 0,22,3,5 | 12,2 | 2 | 2,3 | 1,2,9 | 3 | 52 | | 4 | 1,82 | 0,1,32,7 92 | 5 | 02,1 | 0,9 | 6 | | 7,92 | 7 | 5,7,9 | 42,8 | 8 | 8 | 7 | 9 | 3,52,6,72 |
|
4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
|
Giải ĐB |
45370 |
Giải nhất |
05808 |
Giải nhì |
84879 98182 |
Giải ba |
24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
Giải tư |
0554 4775 4677 9083 |
Giải năm |
9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
Giải sáu |
187 486 857 |
Giải bảy |
75 66 10 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,8 | 2,3,8 | 1 | 0,6 | 3,4,8 | 2 | 1 | 7,8,9 | 3 | 1,2,5 | 4,5,6,8 | 4 | 2,4 | 3,72 | 5 | 4,7 | 0,1,6,8 | 6 | 4,6 | 5,7,8 | 7 | 0,3,52,7 9 | 0 | 8 | 1,2,3,4 6,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|