|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE
|
Giải ĐB |
76191 |
Giải nhất |
12810 |
Giải nhì |
11458 74967 |
Giải ba |
71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tư |
6925 4512 5726 7634 |
Giải năm |
3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáu |
165 396 516 |
Giải bảy |
65 61 91 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,4,6,93 | 1 | 0,1,2,62 | 1 | 2 | 5,6,7 | 5 | 3 | 0,4,52 | 3 | 4 | 1 | 2,32,62 | 5 | 3,7,8 | 12,2,9 | 6 | 1,52,7 | 2,5,6,9 | 7 | 8 | 5,7,9 | 8 | | | 9 | 13,6,7,8 |
|
6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF
|
Giải ĐB |
75757 |
Giải nhất |
40631 |
Giải nhì |
56326 49667 |
Giải ba |
35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tư |
5039 3831 4690 7943 |
Giải năm |
7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáu |
970 784 420 |
Giải bảy |
14 83 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 5,72,9 | 32 | 1 | 4 | 3,8,9 | 2 | 0,5,6 | 4,8 | 3 | 12,2,9 | 1,8,9 | 4 | 3,8,9 | 0,2 | 5 | 72 | 2 | 6 | 7 | 02,52,6 | 7 | 0,92 | 4 | 8 | 2,3,4 | 0,3,4,72 | 9 | 0,2,4 |
|
14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
|
Giải ĐB |
25649 |
Giải nhất |
31843 |
Giải nhì |
63776 30341 |
Giải ba |
77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tư |
7724 9250 4978 1010 |
Giải năm |
4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáu |
554 144 596 |
Giải bảy |
42 51 81 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5 | 0 | 8 | 3,4,5,8 | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 02,4,6 | 4 | 3 | 1 | 2,4,5,7 | 4 | 1,2,3,4 5,8,9 | 4,5,62,8 | 5 | 0,1,4,5 | 2,7,9 | 6 | 52 | | 7 | 2,4,6,8 | 0,4,7 | 8 | 1,5 | 4 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
49265 |
Giải nhất |
43459 |
Giải nhì |
12407 10068 |
Giải ba |
35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tư |
2697 9832 8291 0173 |
Giải năm |
8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáu |
194 469 503 |
Giải bảy |
82 16 80 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 3,62 | 32,4,5,8 | 2 | | 0,1,72,8 | 3 | 22,4,8 | 3,9 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 2,9 | 12,8 | 6 | 5,8,9 | 0,7,9 | 7 | 32,7 | 3,6 | 8 | 0,2,3,6 9 | 5,6,8 | 9 | 1,4,7 |
|
13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
|
Giải ĐB |
16705 |
Giải nhất |
76828 |
Giải nhì |
65067 99229 |
Giải ba |
37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
Giải tư |
4250 7737 3949 9814 |
Giải năm |
2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
Giải sáu |
864 443 591 |
Giải bảy |
59 47 96 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 4 | 4,5 | 2 | 8,9 | 4,5,6,7 | 3 | 0,1,4,7 | 1,3,6 | 4 | 2,3,7,9 | 0 | 5 | 0,2,3,9 | 9 | 6 | 3,4,72 | 3,4,62,7 | 7 | 3,7,92 | 2,8 | 8 | 8 | 2,4,5,72 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
55291 |
Giải nhất |
42135 |
Giải nhì |
01560 07447 |
Giải ba |
87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
Giải tư |
1635 5989 0320 2473 |
Giải năm |
7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
Giải sáu |
285 185 279 |
Giải bảy |
62 85 91 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62 | 0 | 5,9 | 92 | 1 | | 6,7 | 2 | 0,7,9 | 73,8 | 3 | 0,52 | | 4 | 72 | 0,32,7,83 | 5 | | | 6 | 02,2 | 2,42 | 7 | 2,33,5,9 | | 8 | 3,53,92 | 0,2,7,82 | 9 | 12 |
|
19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN
|
Giải ĐB |
54112 |
Giải nhất |
93201 |
Giải nhì |
63854 90768 |
Giải ba |
63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
Giải tư |
6041 5896 2136 7292 |
Giải năm |
8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
Giải sáu |
827 555 563 |
Giải bảy |
94 82 55 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 1 | 0,3,4,5 | 1 | 0,2 | 1,7,8,92 | 2 | 6,7 | 62 | 3 | 1,6 | 5,9 | 4 | 1 | 52,6,9 | 5 | 1,4,52,8 | 2,3,9 | 6 | 0,32,5,82 | 2 | 7 | 2 | 5,62 | 8 | 2 | | 9 | 0,22,4,5 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|