|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98084 |
Giải nhất |
63433 |
Giải nhì |
53929 95405 |
Giải ba |
40490 15915 61689 55780 69284 78339 |
Giải tư |
8267 4821 6509 2543 |
Giải năm |
8835 0830 2968 6211 3267 8984 |
Giải sáu |
532 618 176 |
Giải bảy |
54 31 93 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 5,9 | 1,2,3 | 1 | 1,5,8 | 3 | 2 | 1,9 | 3,4,9 | 3 | 0,1,2,3 5,9 | 5,83 | 4 | 3 | 0,1,3 | 5 | 4 | 7 | 6 | 73,8 | 63 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | 0,43,9 | 0,2,3,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54601 |
Giải nhất |
83660 |
Giải nhì |
49677 15172 |
Giải ba |
78153 40285 70624 78192 73985 53524 |
Giải tư |
2629 6566 4539 4544 |
Giải năm |
5101 7940 2933 4022 4307 4169 |
Giải sáu |
362 691 388 |
Giải bảy |
57 14 92 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 12,7,9 | 02,9 | 1 | 4 | 2,6,7,92 | 2 | 2,42,9 | 3,5 | 3 | 3,9 | 1,22,4 | 4 | 0,4 | 82 | 5 | 3,7 | 6 | 6 | 0,2,6,9 | 0,5,7 | 7 | 2,7 | 8 | 8 | 52,8 | 0,2,3,6 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88323 |
Giải nhất |
25324 |
Giải nhì |
65220 97119 |
Giải ba |
81719 27475 16298 41799 61708 38170 |
Giải tư |
8323 7374 8509 0957 |
Giải năm |
7668 1313 1176 0656 2690 4857 |
Giải sáu |
100 656 452 |
Giải bảy |
80 49 28 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 9 | 0 | 0,8,9 | | 1 | 3,92 | 5 | 2 | 0,32,4,8 | 1,22 | 3 | 9 | 2,7 | 4 | 9 | 7 | 5 | 2,62,72 | 52,7 | 6 | 8 | 52 | 7 | 0,4,5,6 | 0,2,6,9 | 8 | 0 | 0,12,3,4 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55728 |
Giải nhất |
46145 |
Giải nhì |
14473 28891 |
Giải ba |
40516 04107 32681 07572 11287 65665 |
Giải tư |
7549 7057 6339 5048 |
Giải năm |
7071 2367 4221 3194 3891 3748 |
Giải sáu |
044 163 544 |
Giải bảy |
79 72 88 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,7,8,92 | 1 | 6 | 72 | 2 | 1,8 | 6,7 | 3 | 9 | 42,9 | 4 | 42,5,82,9 | 4,6 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | 3,5,7 | 0,5,6,8 | 7 | 1,22,3,6 9 | 2,42,8 | 8 | 1,7,8 | 3,4,7 | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47814 |
Giải nhất |
30143 |
Giải nhì |
65450 79243 |
Giải ba |
33921 68848 43511 79541 55781 00502 |
Giải tư |
3570 8216 0909 4751 |
Giải năm |
1359 6688 0130 8368 0605 9049 |
Giải sáu |
410 613 286 |
Giải bảy |
22 02 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 22,5,9 | 1,2,4,5 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 02,2 | 2 | 1,2 | 1,42 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | 1,32,8,9 | 0 | 5 | 0,1,9 | 1,6,8 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8 | 0,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14413 |
Giải nhất |
02989 |
Giải nhì |
44833 12328 |
Giải ba |
04379 42094 61297 34930 42497 97877 |
Giải tư |
8140 8561 9177 9003 |
Giải năm |
1745 7156 6848 6119 6541 2615 |
Giải sáu |
776 397 535 |
Giải bảy |
75 59 13 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 32,5,9 | | 2 | 8 | 0,12,3 | 3 | 0,3,5 | 5,9 | 4 | 0,1,5,8 | 1,3,4,7 | 5 | 4,6,9 | 5,7 | 6 | 1 | 72,93 | 7 | 5,6,72,9 | 2,4 | 8 | 9 | 1,5,7,8 | 9 | 4,73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59626 |
Giải nhất |
98609 |
Giải nhì |
27066 51296 |
Giải ba |
93182 50185 71514 45434 64926 27380 |
Giải tư |
9853 5712 6700 5925 |
Giải năm |
7640 0029 1914 8473 1971 7336 |
Giải sáu |
790 716 017 |
Giải bảy |
74 65 60 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,8 9 | 0 | 0,9 | 7 | 1 | 2,42,6,7 | 1,8,9 | 2 | 5,62,9 | 5,7 | 3 | 4,6 | 12,3,7 | 4 | 0 | 2,6,8 | 5 | 3 | 1,22,3,6 9 | 6 | 0,5,6 | 1 | 7 | 1,3,4 | | 8 | 0,2,5 | 0,2 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|