|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72620 |
Giải nhất |
92230 |
Giải nhì |
44130 95400 |
Giải ba |
75397 91690 76536 93575 74219 81894 |
Giải tư |
8917 8583 3629 0173 |
Giải năm |
3431 0373 7751 7568 0100 9176 |
Giải sáu |
444 864 343 |
Giải bảy |
63 58 61 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,32,9 | 0 | 02 | 3,5,6 | 1 | 7,8,9 | | 2 | 0,9 | 4,6,72,8 | 3 | 02,1,6 | 4,6,9 | 4 | 3,4 | 7 | 5 | 1,8 | 3,7 | 6 | 1,3,4,8 | 1,9 | 7 | 32,5,6 | 1,5,6 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48979 |
Giải nhất |
19466 |
Giải nhì |
34336 55823 |
Giải ba |
78294 63528 27042 16655 79501 17853 |
Giải tư |
8132 2458 3440 6447 |
Giải năm |
8342 4996 9935 2297 4826 3482 |
Giải sáu |
304 222 614 |
Giải bảy |
08 46 23 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,4,8 | 0,2 | 1 | 4 | 2,3,42,8 | 2 | 1,2,32,6 8 | 22,5 | 3 | 2,5,6 | 0,1,9 | 4 | 0,22,6,7 | 3,5 | 5 | 3,5,8 | 2,3,4,6 9 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 9 | 0,2,5 | 8 | 2 | 7 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68413 |
Giải nhất |
48049 |
Giải nhì |
09410 07536 |
Giải ba |
86129 87013 96949 21880 28472 76674 |
Giải tư |
5692 1368 3861 7847 |
Giải năm |
4874 1712 0490 9039 7659 1492 |
Giải sáu |
573 078 595 |
Giải bảy |
78 28 71 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | | 6,7 | 1 | 0,2,33 | 1,7,92 | 2 | 8,9 | 13,7 | 3 | 6,9 | 72 | 4 | 7,92 | 9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1,8 | 4 | 7 | 1,2,3,42 82 | 2,6,72 | 8 | 0 | 2,3,42,5 | 9 | 0,22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95335 |
Giải nhất |
89109 |
Giải nhì |
15358 09797 |
Giải ba |
08589 04986 71038 47796 58157 07108 |
Giải tư |
4374 8969 7525 3536 |
Giải năm |
2657 5905 6362 5232 2238 2888 |
Giải sáu |
468 962 961 |
Giải bảy |
91 93 58 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 6,9 | 1 | | 3,62 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,5,6,82 | 7 | 4 | 8 | 0,2,3 | 5 | 72,82 | 3,8,9 | 6 | 1,22,8,9 | 52,9 | 7 | 4 | 0,32,4,52 6,8 | 8 | 6,8,9 | 0,6,8 | 9 | 1,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02239 |
Giải nhất |
62165 |
Giải nhì |
37048 87849 |
Giải ba |
04183 52465 98877 17766 67176 87574 |
Giải tư |
5494 9590 9348 9463 |
Giải năm |
0791 5856 4968 5266 2072 4730 |
Giải sáu |
480 114 705 |
Giải bảy |
68 43 58 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | | 4,6,8 | 3 | 0,9 | 1,7,9 | 4 | 3,82,9 | 0,62 | 5 | 6,8 | 5,62,7 | 6 | 3,52,62,82 | 7 | 7 | 2,4,6,7 | 42,5,62 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67985 |
Giải nhất |
83095 |
Giải nhì |
57782 89454 |
Giải ba |
29072 74590 18126 91400 33946 67638 |
Giải tư |
8688 6439 1487 8730 |
Giải năm |
1858 7140 3431 2195 3129 2464 |
Giải sáu |
976 963 370 |
Giải bảy |
94 69 80 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4,7 8,9 | 0 | 02 | 3 | 1 | | 7,8 | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 0,1,8,9 | 5,6,9 | 4 | 0,6 | 8,92 | 5 | 4,8 | 2,4,7 | 6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 0,2,6 | 3,5,8 | 8 | 0,2,5,7 8 | 2,3,6 | 9 | 0,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22965 |
Giải nhất |
84242 |
Giải nhì |
00142 45103 |
Giải ba |
54032 65792 98637 54613 52519 15633 |
Giải tư |
2161 1893 1732 4530 |
Giải năm |
0867 8822 1351 4270 6138 9955 |
Giải sáu |
936 441 732 |
Giải bảy |
43 78 15 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,3 | 4,5,6 | 1 | 3,5,9 | 2,33,42,9 | 2 | 2 | 0,1,3,4 9 | 3 | 0,23,3,6 7,8 | | 4 | 1,22,3 | 1,5,6 | 5 | 1,5 | 3 | 6 | 1,5,7 | 3,6 | 7 | 0,8 | 3,7 | 8 | | 1 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|