|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
49568 |
Giải nhất |
09737 |
Giải nhì |
10008 32376 |
Giải ba |
35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
Giải tư |
3698 5722 0937 6979 |
Giải năm |
1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
Giải sáu |
667 125 527 |
Giải bảy |
66 10 81 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5,82 | 2,8 | 1 | 0,2 | 0,1,2,6 | 2 | 1,2,5,7 | 5,6 | 3 | 6,73 | 7 | 4 | | 0,2 | 5 | 3,9 | 3,6,7 | 6 | 2,3,6,7 8 | 2,33,6 | 7 | 4,6,9 | 02,6,9 | 8 | 0,1 | 5,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
93481 |
Giải nhất |
18583 |
Giải nhì |
46889 08699 |
Giải ba |
73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
Giải tư |
3404 8630 3802 0054 |
Giải năm |
2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
Giải sáu |
705 866 430 |
Giải bảy |
88 15 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,8 | 0 | 2,4,52,6 | 8 | 1 | 5,6 | 0,2,3,4 6 | 2 | 2 | 7,8 | 3 | 02,2,8 | 0,5,6 | 4 | 0,2,7 | 02,1 | 5 | 0,4 | 0,1,6 | 6 | 2,4,6 | 4 | 7 | 3 | 3,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
18625 |
Giải nhất |
75580 |
Giải nhì |
67854 78266 |
Giải ba |
53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
Giải tư |
7053 4977 2394 0302 |
Giải năm |
6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
Giải sáu |
781 368 493 |
Giải bảy |
56 94 68 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,8 | 0 | 1,2 | 0,8 | 1 | 2 | 0,1,4 | 2 | 0,5 | 5,9 | 3 | 5,9 | 52,92 | 4 | 2 | 2,3,9 | 5 | 02,3,42,6 | 5,6 | 6 | 6,83 | 72,9 | 7 | 72 | 63 | 8 | 0,1 | 3 | 9 | 3,42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
68975 |
Giải nhất |
46361 |
Giải nhì |
13926 61553 |
Giải ba |
61860 29629 26470 25479 96825 85955 |
Giải tư |
7862 7148 7044 0127 |
Giải năm |
1577 5752 2821 3211 8941 4515 |
Giải sáu |
676 983 513 |
Giải bảy |
98 15 38 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 1,2,4,6 | 1 | 1,3,52 | 5,6 | 2 | 1,5,6,7 9 | 1,5,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4,8 | 12,2,5,7 8 | 5 | 2,3,5 | 2,7 | 6 | 0,1,2 | 2,7 | 7 | 0,5,6,7 9 | 3,4,9 | 8 | 3,5 | 2,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
74825 |
Giải nhất |
35277 |
Giải nhì |
53717 95181 |
Giải ba |
49706 95752 86684 28560 95901 37401 |
Giải tư |
9693 4415 0004 6255 |
Giải năm |
3773 1888 3288 1296 2450 1979 |
Giải sáu |
272 243 232 |
Giải bảy |
92 64 12 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 12,4,6 | 02,8 | 1 | 2,5,7 | 1,3,5,7 9 | 2 | 5 | 4,7,9 | 3 | 2 | 0,6,8 | 4 | 3 | 1,2,5 | 5 | 0,2,5 | 0,9 | 6 | 0,4 | 1,7 | 7 | 2,3,7,9 | 82 | 8 | 0,1,4,82 | 7 | 9 | 2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
68495 |
Giải nhất |
10348 |
Giải nhì |
13926 28933 |
Giải ba |
05058 03386 86702 53471 39313 79780 |
Giải tư |
1485 0837 7593 4217 |
Giải năm |
2760 8804 1151 3299 5766 0458 |
Giải sáu |
336 173 388 |
Giải bảy |
18 54 11 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4 | 1,5,7 | 1 | 1,3,7,8 | 0 | 2 | 6 | 1,3,7,9 | 3 | 3,6,7 | 0,5 | 4 | 8 | 8,9 | 5 | 1,4,82 | 2,3,6,8 | 6 | 0,6 | 1,3 | 7 | 1,3 | 1,4,52,8 9 | 8 | 0,5,6,8 | 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
36829 |
Giải nhất |
46404 |
Giải nhì |
47407 99156 |
Giải ba |
41804 74553 36631 05391 50900 26450 |
Giải tư |
2085 3669 8686 8555 |
Giải năm |
2512 3194 2197 1478 9032 1767 |
Giải sáu |
464 471 484 |
Giải bảy |
73 41 24 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,7 | 3,4,7,9 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 4,9 | 5,7 | 3 | 1,2 | 02,2,6,8 9 | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 0,3,5,6 | 5,8 | 6 | 4,7,9 | 0,6,7,9 | 7 | 1,3,7,8 | 7 | 8 | 4,5,6 | 2,6 | 9 | 1,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|