|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
52643 |
Giải nhất |
44138 |
Giải nhì |
86890 84230 |
Giải ba |
61909 20435 67671 71099 26983 14879 |
Giải tư |
7367 3475 5465 7974 |
Giải năm |
4488 6025 1328 6319 2833 6835 |
Giải sáu |
793 289 703 |
Giải bảy |
53 03 38 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,9 | 7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 5,8 | 02,3,4,5 8,9 | 3 | 0,2,3,52 82 | 7 | 4 | 3 | 2,32,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 1,4,5,9 | 2,32,8 | 8 | 3,8,9 | 0,1,7,8 9 | 9 | 0,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
37601 |
Giải nhất |
93185 |
Giải nhì |
27008 13479 |
Giải ba |
80514 22827 16815 20315 12634 34210 |
Giải tư |
5575 6106 3757 9579 |
Giải năm |
9498 5477 2404 5123 3584 8876 |
Giải sáu |
183 867 764 |
Giải bảy |
63 40 49 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,3,4,6 8 | 0 | 1 | 0,4,52 | | 2 | 3,7 | 0,2,6,8 | 3 | 4 | 0,1,3,6 8 | 4 | 0,9 | 12,7,8 | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 3,4,7 | 2,5,6,7 | 7 | 5,6,7,92 | 0,9 | 8 | 3,4,5 | 4,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
61573 |
Giải nhất |
15068 |
Giải nhì |
81305 17862 |
Giải ba |
93687 00186 91229 56941 88798 42216 |
Giải tư |
0275 7725 0274 3400 |
Giải năm |
3173 7480 7872 3797 1422 5730 |
Giải sáu |
060 302 004 |
Giải bảy |
48 23 69 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 8 | 0 | 0,2,4,5 | 4 | 1 | 6 | 0,2,6,7 | 2 | 2,3,5,9 | 2,72 | 3 | 0 | 0,7 | 4 | 1,8 | 0,2,7 | 5 | | 1,8 | 6 | 0,2,8,9 | 8,9 | 7 | 0,2,32,4 5 | 4,6,9 | 8 | 0,6,7 | 2,6 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
40951 |
Giải nhất |
72911 |
Giải nhì |
28373 96155 |
Giải ba |
38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
Giải tư |
2188 7344 6571 5842 |
Giải năm |
5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
Giải sáu |
180 804 717 |
Giải bảy |
70 42 44 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 3,4 | 1,5,7,9 | 1 | 1,7 | 42 | 2 | | 0,3,7,8 | 3 | 3,6 | 0,42,7,8 | 4 | 0,22,42 | 5 | 5 | 0,1,5 | 3,6 | 6 | 6 | 1,7 | 7 | 0,1,3,4 7 | 82 | 8 | 0,3,4,82 9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
74348 |
Giải nhất |
51973 |
Giải nhì |
34847 46622 |
Giải ba |
08327 15882 30660 28221 74323 54547 |
Giải tư |
9454 2153 5289 4551 |
Giải năm |
3943 1770 8009 8746 3574 2588 |
Giải sáu |
350 515 184 |
Giải bảy |
75 86 03 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | 3,9 | 2,5 | 1 | 0,5 | 2,8 | 2 | 1,2,3,7 | 0,2,4,5 7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 3,6,72,8 | 1,7 | 5 | 0,1,3,4 | 4,8 | 6 | 0 | 2,42 | 7 | 0,3,4,5 | 4,8 | 8 | 2,4,6,8 9 | 0,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
93729 |
Giải nhất |
17440 |
Giải nhì |
82465 46991 |
Giải ba |
41085 93638 42424 07524 38181 60956 |
Giải tư |
4099 3602 8857 9075 |
Giải năm |
2770 5149 2546 0762 4991 8735 |
Giải sáu |
403 683 996 |
Giải bảy |
31 57 47 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,3 | 3,8,92 | 1 | | 0,6 | 2 | 0,42,9 | 0,8 | 3 | 1,5,8 | 22 | 4 | 0,6,7,9 | 3,6,7,8 | 5 | 6,72 | 4,5,9 | 6 | 2,5 | 4,52 | 7 | 0,5 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,4,9 | 9 | 12,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
75547 |
Giải nhất |
01072 |
Giải nhì |
40135 21672 |
Giải ba |
65341 42737 01717 36133 78004 58957 |
Giải tư |
3026 0388 6953 6672 |
Giải năm |
4650 9224 1015 2839 5845 8902 |
Giải sáu |
045 970 726 |
Giải bảy |
32 94 50 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 5,7 | 0,3,73 | 2 | 4,62 | 32,5 | 3 | 2,32,5,7 9 | 0,2,9 | 4 | 1,52,7 | 1,3,42 | 5 | 02,3,7 | 22 | 6 | | 1,3,4,5 | 7 | 0,23 | 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|