|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
|
Giải ĐB |
05507 |
Giải nhất |
94780 |
Giải nhì |
28367 95448 |
Giải ba |
92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
Giải tư |
1091 9317 9206 1383 |
Giải năm |
2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
Giải sáu |
917 708 040 |
Giải bảy |
41 07 60 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6,8 | 0 | 6,72,8 | 42,9 | 1 | 0,3,72 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 0,12,4,8 | 3,6,7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,5,7 | 02,12,6,7 | 7 | 5,7 | 0,4 | 8 | 0,3,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
2VS-10VS-14VS-8VS-4VS-9VS
|
Giải ĐB |
48146 |
Giải nhất |
63172 |
Giải nhì |
06185 24165 |
Giải ba |
21836 46147 12685 13714 82314 70690 |
Giải tư |
7047 4115 7754 7409 |
Giải năm |
1270 0970 5541 7163 0474 7764 |
Giải sáu |
817 092 108 |
Giải bảy |
54 95 68 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,9 | 0 | 8,9 | 4 | 1 | 42,5,7 | 7,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 6 | 12,52,6,7 | 4 | 1,6,72 | 1,6,82,9 | 5 | 42 | 3,4 | 6 | 3,4,5,8 | 1,42 | 7 | 02,2,4 | 0,6 | 8 | 52 | 0,2 | 9 | 0,2,5 |
|
15VT-10VT-6VT-4VT-1VT-2VT
|
Giải ĐB |
82064 |
Giải nhất |
08356 |
Giải nhì |
61215 80388 |
Giải ba |
89490 11130 17716 79887 06388 26929 |
Giải tư |
2573 9123 3390 3611 |
Giải năm |
9538 3684 3274 2415 2095 3665 |
Giải sáu |
751 900 277 |
Giải bảy |
54 40 02 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,92 | 0 | 0,2 | 1,5 | 1 | 1,52,6,7 | 0 | 2 | 3,9 | 2,7 | 3 | 0,8 | 5,6,7,8 | 4 | 0 | 12,6,9 | 5 | 1,4,6 | 1,5 | 6 | 4,5 | 1,7,8 | 7 | 3,4,7 | 3,82 | 8 | 4,7,82 | 2 | 9 | 02,5 |
|
7VU-5VU-13VU-6VU-1VU-15VU
|
Giải ĐB |
00726 |
Giải nhất |
05627 |
Giải nhì |
70149 28426 |
Giải ba |
80452 76037 93062 41786 56154 32772 |
Giải tư |
4433 1343 3747 7960 |
Giải năm |
0734 8998 7569 2665 0306 5171 |
Giải sáu |
694 303 562 |
Giải bảy |
30 00 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,6 | 6,7 | 1 | | 5,62,7 | 2 | 62,7 | 0,3,4 | 3 | 0,3,4,7 | 3,5,9 | 4 | 3,7,9 | 6 | 5 | 2,4 | 0,22,8 | 6 | 0,1,22,5 9 | 2,3,4,7 | 7 | 1,2,7 | 9 | 8 | 6 | 4,6 | 9 | 4,8 |
|
7VX-14VX-1VX-10VX-8VX-11VX
|
Giải ĐB |
09854 |
Giải nhất |
15562 |
Giải nhì |
28845 15681 |
Giải ba |
21044 84466 56370 44614 39798 52457 |
Giải tư |
6288 5987 4489 7646 |
Giải năm |
4814 3518 3749 8784 0871 9809 |
Giải sáu |
040 284 841 |
Giải bảy |
62 93 15 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 9 | 4,7,8 | 1 | 42,5,8 | 62 | 2 | | 9 | 3 | 4 | 12,3,4,5 82 | 4 | 0,1,4,5 6,9 | 1,4 | 5 | 4,7 | 4,6 | 6 | 22,6 | 5,8 | 7 | 0,1 | 1,8,9 | 8 | 1,42,7,8 9 | 0,4,8 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
90402 |
Giải nhất |
75947 |
Giải nhì |
74911 44677 |
Giải ba |
73443 21480 97489 88629 59071 00881 |
Giải tư |
2510 4621 6853 2119 |
Giải năm |
7445 3419 6129 6096 9127 9897 |
Giải sáu |
467 040 049 |
Giải bảy |
12 08 46 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 2,8 | 1,2,7,8 | 1 | 0,1,2,92 | 0,1,3 | 2 | 1,7,92 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 0,3,5,6 7,9 | 4 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 7 | 2,4,6,7 9 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 0,1,9 | 12,22,4,8 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
19376 |
Giải nhất |
05036 |
Giải nhì |
43342 31276 |
Giải ba |
86804 90617 49547 13368 07354 12554 |
Giải tư |
4737 7623 5214 9688 |
Giải năm |
0265 9596 2704 3998 3885 2430 |
Giải sáu |
257 166 198 |
Giải bảy |
09 24 70 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 42,9 | | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 3,4 | 2,8 | 3 | 0,6,7 | 02,1,2,52 | 4 | 2,7 | 6,8 | 5 | 42,7 | 3,6,72,9 | 6 | 5,6,8 | 1,3,4,5 | 7 | 0,62 | 6,8,92 | 8 | 3,5,8 | 0 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|