|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU
|
Giải ĐB |
43595 |
Giải nhất |
16549 |
Giải nhì |
57132 84372 |
Giải ba |
15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
Giải tư |
7384 0606 4163 2810 |
Giải năm |
4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
Giải sáu |
267 811 781 |
Giải bảy |
71 60 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,6 | 1,2,7,8 9 | 1 | 0,1,9 | 32,7 | 2 | 1 | 5,62 | 3 | 22 | 8 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 3 | 0,6,7,9 | 6 | 0,32,6,7 | 6,8 | 7 | 0,1,2,5 6,8 | 7 | 8 | 1,4,7 | 1,4 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
71952 |
Giải nhất |
38113 |
Giải nhì |
49404 62456 |
Giải ba |
78776 29210 17133 91667 44086 42109 |
Giải tư |
3202 9254 4130 7525 |
Giải năm |
5753 0323 8518 7744 1719 4247 |
Giải sáu |
021 744 319 |
Giải bảy |
80 62 37 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,9 | 2 | 1 | 0,3,8,92 | 0,3,5,6 | 2 | 1,3,5 | 1,2,3,5 | 3 | 0,2,3,7 | 0,42,5 | 4 | 42,7 | 2 | 5 | 2,3,4,6 | 5,7,8 | 6 | 2,7 | 3,4,6 | 7 | 6 | 1 | 8 | 0,6 | 0,12 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
94772 |
Giải nhất |
34396 |
Giải nhì |
28371 85901 |
Giải ba |
67985 63742 33556 59451 92120 43046 |
Giải tư |
1704 0824 9972 0045 |
Giải năm |
0604 7671 4133 0662 0135 6590 |
Giải sáu |
935 839 605 |
Giải bảy |
38 60 90 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,92 | 0 | 1,42,5 | 0,5,72 | 1 | | 4,6,72 | 2 | 0,4 | 3 | 3 | 3,52,8,9 | 02,2 | 4 | 2,5,6 | 0,32,4,8 | 5 | 1,6 | 4,5,9 | 6 | 0,2 | | 7 | 12,22 | 3 | 8 | 5 | 3,9 | 9 | 02,6,9 |
|
13MR-12MR-8MR-9MR-1MR-5MR
|
Giải ĐB |
91386 |
Giải nhất |
94379 |
Giải nhì |
44311 83179 |
Giải ba |
06678 99680 13992 40551 83553 67313 |
Giải tư |
8928 0461 1576 4272 |
Giải năm |
5710 3641 9205 4572 6586 1243 |
Giải sáu |
931 455 549 |
Giải bảy |
76 65 11 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 5 | 12,3,4,5 6 | 1 | 0,12,3 | 72,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 1 | | 4 | 1,3,9 | 0,5,6,7 | 5 | 1,3,5 | 72,82 | 6 | 1,5 | | 7 | 22,5,62,8 92 | 2,7 | 8 | 0,62 | 4,72 | 9 | 2 |
|
4MQ-14MQ-5MQ-15MQ-10MQ-6MQ
|
Giải ĐB |
19821 |
Giải nhất |
46754 |
Giải nhì |
25283 73708 |
Giải ba |
40380 57211 84983 35372 66863 35876 |
Giải tư |
0832 9805 0887 2710 |
Giải năm |
1258 3192 8228 1259 1762 0737 |
Giải sáu |
902 704 983 |
Giải bảy |
61 89 03 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,3,4,5 8 | 1,2,6 | 1 | 0,1 | 0,3,6,7 9 | 2 | 1,8,9 | 0,6,83 | 3 | 2,7 | 0,5 | 4 | | 0 | 5 | 4,8,9 | 7 | 6 | 1,2,3 | 3,8 | 7 | 2,6 | 0,2,5 | 8 | 0,33,7,9 | 2,5,8 | 9 | 2 |
|
7MP-12MP-1MP-11MP-15MP-8MP-17MP-18MP
|
Giải ĐB |
66152 |
Giải nhất |
65766 |
Giải nhì |
01610 37587 |
Giải ba |
67850 21069 37289 61589 14790 10276 |
Giải tư |
7588 5664 3897 5600 |
Giải năm |
2409 1347 2403 8443 9588 4431 |
Giải sáu |
334 575 643 |
Giải bảy |
38 02 90 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,92 | 0 | 0,2,3,9 | 3 | 1 | 0 | 0,5 | 2 | | 0,42 | 3 | 1,4,8 | 3,6 | 4 | 32,7 | 7,8 | 5 | 0,2 | 6,7 | 6 | 4,6,9 | 4,8,9 | 7 | 5,6 | 3,82 | 8 | 5,7,82,92 | 0,6,82 | 9 | 02,7 |
|
9MN-10MN-2MN-14MN-12MN-1MN
|
Giải ĐB |
34148 |
Giải nhất |
13354 |
Giải nhì |
26931 94183 |
Giải ba |
12086 45847 38114 77107 75916 54097 |
Giải tư |
9011 9665 1210 1072 |
Giải năm |
0907 8827 7296 7927 6407 9324 |
Giải sáu |
547 894 035 |
Giải bảy |
41 45 71 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 73 | 1,3,4,7 | 1 | 0,1,4,6 | 7 | 2 | 4,72 | 8 | 3 | 1,5 | 1,2,5,9 | 4 | 1,5,72,8 | 3,4,6 | 5 | 4,7 | 1,8,9 | 6 | 5 | 03,22,42,5 9 | 7 | 1,2 | 4 | 8 | 3,6 | | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|