|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
07267 |
Giải nhất |
18214 |
Giải nhì |
36604 45461 |
Giải ba |
30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
Giải tư |
4552 0450 3344 6928 |
Giải năm |
9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
Giải sáu |
050 978 222 |
Giải bảy |
91 56 69 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | 2,4 | 0,1,2,5 | 2 | 2,42,8 | | 3 | 9 | 0,1,22,4 7 | 4 | 4,7 | | 5 | 02,2,6 | 5,7 | 6 | 1,7,9 | 4,6,8 | 7 | 4,6,82,9 | 2,72 | 8 | 0,7 | 3,6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK
|
Giải ĐB |
29510 |
Giải nhất |
65284 |
Giải nhì |
10262 66333 |
Giải ba |
48657 77171 08542 37647 01138 62330 |
Giải tư |
1155 3361 1330 4113 |
Giải năm |
4760 8547 5679 7991 6131 2925 |
Giải sáu |
027 566 450 |
Giải bảy |
66 36 96 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,5,6 | 0 | | 3,6,7,9 | 1 | 02,3 | 4,6 | 2 | 5,7 | 1,3 | 3 | 02,1,3,6 8 | 8 | 4 | 2,72 | 2,5 | 5 | 0,5,7 | 3,62,9 | 6 | 0,1,2,62 | 2,42,5 | 7 | 1,9 | 3 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,6 |
|
4MH-3MH-8MH-10MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
03858 |
Giải nhất |
20567 |
Giải nhì |
69750 34589 |
Giải ba |
65754 36377 18331 76250 09247 84704 |
Giải tư |
1710 6620 2340 1625 |
Giải năm |
1032 6922 6094 5404 5085 9777 |
Giải sáu |
352 249 084 |
Giải bảy |
07 84 11 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,52 | 0 | 42,7 | 1,32 | 1 | 0,1 | 2,3,5 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 12,2 | 02,5,82,9 | 4 | 0,7,9 | 2,8 | 5 | 02,2,4,8 | | 6 | 7 | 0,4,6,72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 42,5,9 | 4,8 | 9 | 4 |
|
3MG-7MG-11MG-12MG-9MG-8MG
|
Giải ĐB |
54798 |
Giải nhất |
04294 |
Giải nhì |
72480 05721 |
Giải ba |
82106 07376 62297 09493 66579 94247 |
Giải tư |
4401 1797 5715 7824 |
Giải năm |
9963 0196 1823 3341 7665 9561 |
Giải sáu |
626 139 472 |
Giải bảy |
62 35 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,6 | 0,2,4,6 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 1,3,4,6 | 2,6,9 | 3 | 5,9 | 2,9 | 4 | 1,7 | 1,3,62 | 5 | 8 | 0,2,7,9 | 6 | 1,2,3,52 | 4,92 | 7 | 2,6,9 | 5,9 | 8 | 0 | 3,7 | 9 | 3,4,6,72 8 |
|
1MF-13MF-14MF-12MF-15MF-7MF
|
Giải ĐB |
24242 |
Giải nhất |
20699 |
Giải nhì |
81912 69142 |
Giải ba |
75527 58228 40257 74944 16811 03318 |
Giải tư |
3279 0851 3873 7153 |
Giải năm |
3047 5555 4660 2064 1060 8087 |
Giải sáu |
441 563 253 |
Giải bảy |
07 88 55 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 7 | 1,4,5 | 1 | 1,2,8 | 1,42 | 2 | 7,8 | 52,6,7 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 1,22,4,7 | 52 | 5 | 1,32,52,7 | | 6 | 02,3,4 | 0,2,4,5 8 | 7 | 3,9 | 1,2,8 | 8 | 7,8 | 7,9 | 9 | 9 |
|
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME
|
Giải ĐB |
67635 |
Giải nhất |
83186 |
Giải nhì |
46576 75207 |
Giải ba |
37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
Giải tư |
6447 0420 5042 5225 |
Giải năm |
5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
Giải sáu |
967 431 346 |
Giải bảy |
96 09 43 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 73,9 | 3,4,7,8 | 1 | | 2,4 | 2 | 0,2,5 | 42 | 3 | 1,52 | | 4 | 1,2,32,6 7 | 2,32,6 | 5 | 8 | 4,7,82,9 | 6 | 5,7 | 03,4,6,8 | 7 | 0,1,6 | 5 | 8 | 1,62,7 | 0 | 9 | 6 |
|
9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
|
Giải ĐB |
47069 |
Giải nhất |
95366 |
Giải nhì |
66750 09727 |
Giải ba |
01954 85053 03430 81189 84631 22915 |
Giải tư |
6537 1438 7374 4532 |
Giải năm |
6468 6503 0390 9204 5578 8820 |
Giải sáu |
194 368 612 |
Giải bảy |
20 26 08 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5,9 | 0 | 3,4,8 | 32 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 02,6,7 | 0,5 | 3 | 0,12,2,7 8 | 0,5,7,9 | 4 | | 1 | 5 | 0,3,4 | 2,6 | 6 | 6,82,9 | 2,3 | 7 | 4,8 | 0,3,62,7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|