|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39052 |
Giải nhất |
26679 |
Giải nhì |
15728 61405 |
Giải ba |
60394 09378 69860 49577 80036 44629 |
Giải tư |
6727 0220 3620 5723 |
Giải năm |
1876 4036 8779 9120 0885 7041 |
Giải sáu |
306 295 640 |
Giải bảy |
58 74 80 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,6,8 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 03,3,7,8 9 | 2 | 3 | 62 | 7,9 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 2,8 | 0,32,7 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,6,7,8 92 | 2,5,7 | 8 | 0,5 | 2,72,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20013 |
Giải nhất |
89056 |
Giải nhì |
38316 60826 |
Giải ba |
71142 88999 96109 09747 91604 98515 |
Giải tư |
0437 5744 4849 1563 |
Giải năm |
4480 4047 9713 9285 2680 9802 |
Giải sáu |
159 873 020 |
Giải bảy |
59 58 38 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 32,52,6 | 0,4 | 2 | 0,6 | 12,6,7 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 2,4,72,9 | 12,8 | 5 | 6,8,92 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,42 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 02,5 | 0,4,52,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
33466 |
Giải nhì |
75968 49157 |
Giải ba |
20898 58958 69252 12152 14438 99804 |
Giải tư |
6467 4453 7072 0832 |
Giải năm |
0707 4306 0998 8170 5697 9801 |
Giải sáu |
669 423 439 |
Giải bảy |
76 19 03 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,3,4 6,7 | 0 | 1 | 9 | 3,53,7 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 2,8,9 | 0 | 4 | | | 5 | 23,3,7,8 | 0,6,7 | 6 | 6,7,8,9 | 0,5,6,9 | 7 | 0,2,6 | 3,5,6,92 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40590 |
Giải nhất |
50345 |
Giải nhì |
66040 17510 |
Giải ba |
03302 65290 15537 53175 60257 77311 |
Giải tư |
3839 9002 5406 5074 |
Giải năm |
6980 8948 1733 0128 0395 0382 |
Giải sáu |
421 385 985 |
Giải bảy |
09 25 80 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82,92 | 0 | 22,6,9 | 1,2 | 1 | 0,1 | 02,8 | 2 | 1,5,8 | 3 | 3 | 3,7,9 | 7 | 4 | 0,5,82 | 2,4,7,82 9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 4,5 | 2,42 | 8 | 02,2,52 | 0,3 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38414 |
Giải nhất |
85258 |
Giải nhì |
30005 65030 |
Giải ba |
75084 17657 85936 98098 45959 12043 |
Giải tư |
0245 5153 7446 9023 |
Giải năm |
3167 5806 8253 3665 7893 8545 |
Giải sáu |
772 218 071 |
Giải bảy |
74 45 71 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 72 | 1 | 4,8 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2,4,52,9 | 3 | 0,6 | 1,7,8 | 4 | 3,53,6 | 0,43,6 | 5 | 32,7,8,9 | 0,3,4 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 12,2,4 | 1,5,9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44496 |
Giải nhất |
91224 |
Giải nhì |
07669 30105 |
Giải ba |
53793 18327 15549 25429 76074 33663 |
Giải tư |
1156 0226 8083 2566 |
Giải năm |
1076 7661 6915 9732 2922 3184 |
Giải sáu |
806 445 250 |
Giải bảy |
83 97 99 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,4,6,7 9 | 3,6,82,9 | 3 | 2,3 | 2,7,8 | 4 | 5,9 | 0,1,4 | 5 | 0,6 | 0,2,5,6 7,9 | 6 | 1,3,6,9 | 2,9 | 7 | 4,6 | | 8 | 32,4 | 2,4,6,9 | 9 | 3,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97068 |
Giải nhất |
52996 |
Giải nhì |
41548 57682 |
Giải ba |
17840 80375 94002 69170 41078 70251 |
Giải tư |
4152 4222 3926 3172 |
Giải năm |
6588 5110 8003 2610 9159 8516 |
Giải sáu |
492 166 377 |
Giải bảy |
37 17 64 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 02,6,7 | 0,2,5,7 8,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 4,7 | 3,6 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 1,2,9 | 1,2,6,9 | 6 | 4,6,8 | 1,3,7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 4,6,7,8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|