|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58424 |
Giải nhất |
09185 |
Giải nhì |
96216 39506 |
Giải ba |
25899 32807 63771 25093 13373 15808 |
Giải tư |
6464 3869 0071 3545 |
Giải năm |
5766 4647 5145 0327 9336 0907 |
Giải sáu |
510 829 711 |
Giải bảy |
95 72 70 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,72,8 | 1,73 | 1 | 0,1,6 | 7 | 2 | 4,7,9 | 7,9 | 3 | 6 | 2,6 | 4 | 52,7 | 42,8,9 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 4,6,9 | 02,2,4 | 7 | 0,13,2,3 | 0 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01864 |
Giải nhất |
18829 |
Giải nhì |
05135 81132 |
Giải ba |
66993 07396 78307 93857 55192 28227 |
Giải tư |
8116 1097 4287 1453 |
Giải năm |
1112 6849 8230 1992 4134 3264 |
Giải sáu |
044 535 734 |
Giải bảy |
82 77 57 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | | 1 | 2,6 | 1,3,8,92 | 2 | 7,9 | 5,9 | 3 | 0,2,42,52 | 32,4,62,8 | 4 | 4,9 | 32 | 5 | 3,72 | 1,9 | 6 | 42 | 0,2,52,7 8,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,4,7 | 2,4 | 9 | 22,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49420 |
Giải nhất |
64187 |
Giải nhì |
31679 81993 |
Giải ba |
20674 23373 63542 20378 03736 65757 |
Giải tư |
8378 2621 8152 6640 |
Giải năm |
2742 2803 2046 8896 7473 0243 |
Giải sáu |
200 231 010 |
Giải bảy |
02 81 22 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 | 0 | 0,2,3 | 2,3,8 | 1 | 0 | 0,2,42,5 | 2 | 0,1,2 | 0,4,72,9 | 3 | 1,6,8 | 7 | 4 | 0,22,3,6 | | 5 | 2,7 | 3,4,9 | 6 | | 5,8 | 7 | 32,4,82,9 | 3,72 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98716 |
Giải nhất |
25327 |
Giải nhì |
16168 80789 |
Giải ba |
67233 21144 74466 93857 63618 85892 |
Giải tư |
5234 0552 5426 2684 |
Giải năm |
2057 9307 9330 7102 7638 1385 |
Giải sáu |
196 756 704 |
Giải bảy |
14 99 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7 | 6,9 | 1 | 4,6,8 | 0,5,9 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 0,3,4,8 | 0,1,3,4 8 | 4 | 4 | 8 | 5 | 2,6,72 | 1,2,5,6 9 | 6 | 1,6,8 | 0,2,52 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 4,5,9 | 8,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65503 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
68627 59746 |
Giải ba |
92048 39868 77288 44165 30522 50098 |
Giải tư |
7834 9225 0152 8251 |
Giải năm |
8845 8931 3536 6587 2405 7236 |
Giải sáu |
092 637 894 |
Giải bảy |
01 15 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,3,4,5 | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 2,52,7 | 0 | 3 | 1,4,62,7 | 3,9 | 4 | 1,5,6,8 | 0,1,22,4 6 | 5 | 1,2 | 32,4,6 | 6 | 5,6,8 | 2,3,8 | 7 | | 4,6,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06762 |
Giải nhất |
14703 |
Giải nhì |
97597 21162 |
Giải ba |
22491 76258 46221 58598 89404 26358 |
Giải tư |
5308 6871 2526 9799 |
Giải năm |
0164 0921 4727 9671 3718 0530 |
Giải sáu |
331 102 648 |
Giải bảy |
17 59 80 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,3,4,8 | 22,3,72,9 | 1 | 7,8 | 0,62 | 2 | 12,5,6,7 | 0 | 3 | 0,1 | 0,6 | 4 | 8 | 2 | 5 | 82,9 | 2 | 6 | 22,4 | 1,2,9 | 7 | 12 | 0,1,4,52 9 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93822 |
Giải nhất |
65372 |
Giải nhì |
79952 18281 |
Giải ba |
63786 45063 32341 40224 81095 66390 |
Giải tư |
2184 8480 8986 8219 |
Giải năm |
6464 3167 0352 0918 8861 9719 |
Giải sáu |
699 598 142 |
Giải bảy |
68 62 66 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 4,6,8 | 1 | 8,92 | 2,4,52,6 7 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | | 2,6,8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 5 | 22 | 6,82 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 2 | 1,6,9 | 8 | 0,1,4,62 | 12,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|