|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16777 |
Giải nhất |
74584 |
Giải nhì |
42085 15877 |
Giải ba |
24654 19996 26522 27661 26930 49042 |
Giải tư |
3892 1275 7519 4241 |
Giải năm |
7368 6612 3716 8800 2542 3447 |
Giải sáu |
444 775 547 |
Giải bảy |
25 71 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 2,6,9 | 1,2,42,9 | 2 | 2,5 | 8 | 3 | 0 | 4,5,8 | 4 | 1,22,4,72 | 2,5,72,8 | 5 | 4,5 | 1,9 | 6 | 1,8 | 42,72 | 7 | 1,52,72 | 6 | 8 | 3,4,5 | 1 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02187 |
Giải nhất |
54808 |
Giải nhì |
80872 27326 |
Giải ba |
43531 06623 43648 86841 83079 41119 |
Giải tư |
3248 0155 3101 7407 |
Giải năm |
4123 0979 8493 0270 0522 3532 |
Giải sáu |
968 435 585 |
Giải bảy |
40 02 52 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,7,8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 0,2,3,5 7 | 2 | 2,32,6 | 22,9 | 3 | 1,2,5 | | 4 | 0,1,82 | 3,5,8 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8 | 0,8 | 7 | 0,2,92 | 0,42,6 | 8 | 5,7 | 1,72 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29380 |
Giải nhất |
27404 |
Giải nhì |
83301 94683 |
Giải ba |
46203 44537 92409 14730 02097 34588 |
Giải tư |
6288 2789 7381 7008 |
Giải năm |
3794 8352 8206 5261 3959 4096 |
Giải sáu |
057 585 478 |
Giải bảy |
46 56 07 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,6,8 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,8 | 3 | 0,7 | 0,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,6,7,9 | 0,4,5,9 | 6 | 1 | 0,3,5,9 | 7 | 2,8 | 0,7,82 | 8 | 0,1,3,5 82,9 | 0,5,8 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66465 |
Giải nhất |
97850 |
Giải nhì |
35986 30546 |
Giải ba |
12828 45207 19385 79189 89970 31133 |
Giải tư |
4146 1373 5951 4091 |
Giải năm |
2804 2809 8542 1984 1069 9168 |
Giải sáu |
886 133 927 |
Giải bảy |
79 72 44 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 4,7,9 | 5,9 | 1 | | 4,7 | 2 | 7,8 | 32,7 | 3 | 32 | 0,4,8 | 4 | 2,4,62 | 6,8 | 5 | 02,1 | 42,82 | 6 | 5,8,9 | 0,2 | 7 | 0,2,3,9 | 2,6 | 8 | 4,5,62,9 | 0,6,7,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76145 |
Giải nhất |
86654 |
Giải nhì |
48557 03617 |
Giải ba |
64616 48281 20138 28228 31565 41549 |
Giải tư |
1198 1029 9521 9138 |
Giải năm |
5771 7425 6506 4599 0606 2710 |
Giải sáu |
712 903 793 |
Giải bảy |
07 48 29 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,62,7 | 0,2,7,8 | 1 | 0,2,6,7 | 1 | 2 | 1,5,8,92 | 0,9 | 3 | 82 | 5 | 4 | 5,8,9 | 2,4,6 | 5 | 4,7 | 02,1 | 6 | 5 | 0,1,5 | 7 | 1 | 2,32,4,9 | 8 | 1 | 22,4,9 | 9 | 3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96781 |
Giải nhất |
76108 |
Giải nhì |
33062 78950 |
Giải ba |
90453 97293 63533 68271 66779 43900 |
Giải tư |
9462 9443 7891 4773 |
Giải năm |
3693 3969 9800 1536 6443 5160 |
Giải sáu |
932 586 824 |
Giải bảy |
46 88 78 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6 | 0 | 02,8 | 7,8,9 | 1 | | 3,62 | 2 | 4 | 3,42,5,7 92 | 3 | 2,3,6 | 2 | 4 | 32,6 | 9 | 5 | 0,3 | 3,4,8 | 6 | 0,22,9 | | 7 | 1,3,8,9 | 0,7,8 | 8 | 1,6,8 | 6,7 | 9 | 1,32,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10556 |
Giải nhất |
15372 |
Giải nhì |
62892 61325 |
Giải ba |
20533 22201 91351 98037 59857 54320 |
Giải tư |
4110 7297 7620 0879 |
Giải năm |
3300 7101 8625 0791 8662 0662 |
Giải sáu |
484 017 820 |
Giải bảy |
17 29 86 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23 | 0 | 0,12 | 02,5,9 | 1 | 0,72 | 62,7,9 | 2 | 03,52,9 | 3 | 3 | 3,72 | 8 | 4 | | 22 | 5 | 1,6,7 | 5,8 | 6 | 22 | 12,32,5,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 4,6 | 2,7 | 9 | 1,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|