|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55145 |
Giải nhất |
97221 |
Giải nhì |
03557 10081 |
Giải ba |
54636 08125 28384 88859 94897 90182 |
Giải tư |
2088 2068 8993 5984 |
Giải năm |
3693 3778 2463 9519 8917 9873 |
Giải sáu |
546 355 364 |
Giải bảy |
60 50 56 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 2,8 | 1 | 4,7,9 | 8 | 2 | 1,5 | 6,7,92 | 3 | 6 | 1,6,82 | 4 | 5,6 | 2,4,5 | 5 | 0,5,6,7 9 | 3,4,5 | 6 | 0,3,4,8 | 1,5,9 | 7 | 3,8 | 6,7,8 | 8 | 1,2,42,8 | 1,5 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04225 |
Giải nhất |
71908 |
Giải nhì |
34310 58927 |
Giải ba |
65058 78003 71164 50855 12732 04555 |
Giải tư |
6089 1199 0932 4707 |
Giải năm |
0766 7354 1279 4720 9629 3657 |
Giải sáu |
727 263 465 |
Giải bảy |
73 31 81 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3,7,8 | 3,8 | 1 | 0 | 32 | 2 | 0,5,72,9 | 0,6,7 | 3 | 1,22 | 5,6 | 4 | | 2,52,6 | 5 | 4,52,6,7 8 | 5,6 | 6 | 3,4,5,6 | 0,22,5 | 7 | 3,9 | 0,5 | 8 | 1,9 | 2,7,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38477 |
Giải nhất |
71132 |
Giải nhì |
88555 04877 |
Giải ba |
69232 89532 48085 13516 14529 25914 |
Giải tư |
6689 4897 4677 0548 |
Giải năm |
0165 7181 2339 9206 8413 6253 |
Giải sáu |
340 886 809 |
Giải bảy |
25 43 74 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,9 | 8 | 1 | 3,4,6 | 33 | 2 | 5,8,9 | 1,4,5 | 3 | 23,9 | 1,7 | 4 | 0,3,8 | 2,5,6,8 | 5 | 3,5 | 0,1,8 | 6 | 5 | 73,9 | 7 | 4,73 | 2,4 | 8 | 1,5,6,9 | 0,2,3,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10896 |
Giải nhất |
01140 |
Giải nhì |
87886 27217 |
Giải ba |
44423 50103 97532 92293 09633 58809 |
Giải tư |
0136 5982 4487 3889 |
Giải năm |
9930 3903 8632 8744 3157 5591 |
Giải sáu |
145 981 522 |
Giải bảy |
45 89 77 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 32,9 | 8,9 | 1 | 7 | 2,32,8 | 2 | 2,3 | 02,2,3,9 | 3 | 0,22,3,6 | 4 | 4 | 0,4,52 | 42,6 | 5 | 7 | 3,8,9 | 6 | 5 | 1,5,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,6,7 92 | 0,82 | 9 | 1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42354 |
Giải nhất |
14510 |
Giải nhì |
80741 99265 |
Giải ba |
05140 10596 19021 94937 61491 86170 |
Giải tư |
2796 7757 0630 9882 |
Giải năm |
4102 5873 9912 2800 8433 0225 |
Giải sáu |
141 247 048 |
Giải bảy |
57 34 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7 | 0 | 0,2 | 2,42,9 | 1 | 0,2 | 0,1,5,8 | 2 | 1,5 | 3,7 | 3 | 0,3,4,7 9 | 3,5 | 4 | 0,12,7,8 | 2,6 | 5 | 2,4,72 | 92 | 6 | 5 | 3,4,52 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2 | 3 | 9 | 1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23411 |
Giải nhất |
37428 |
Giải nhì |
38460 75356 |
Giải ba |
02055 66542 36814 52154 66881 20546 |
Giải tư |
6300 7736 6062 3408 |
Giải năm |
0235 2078 1344 6340 4550 6337 |
Giải sáu |
046 421 944 |
Giải bảy |
88 98 24 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,8 | 1,22,8 | 1 | 1,4 | 4,6 | 2 | 12,4,8 | | 3 | 5,6,7 | 1,2,42,5 | 4 | 0,2,42,62 | 3,5 | 5 | 0,4,5,6 | 3,42,5 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 1,8 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81477 |
Giải nhất |
82552 |
Giải nhì |
31066 37529 |
Giải ba |
68079 47531 33500 66133 13100 23208 |
Giải tư |
0566 7871 0535 0127 |
Giải năm |
3354 3335 6702 6428 2397 8935 |
Giải sáu |
543 769 804 |
Giải bảy |
14 44 20 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,2,4,8 | 3,7 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 0,7,8,9 | 3,4,5 | 3 | 1,3,53 | 0,1,4,5 | 4 | 3,4 | 33 | 5 | 2,3,4 | 62 | 6 | 62,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7,9 | 0,2 | 8 | | 2,6,7 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|