|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79100 |
Giải nhất |
46386 |
Giải nhì |
46471 84319 |
Giải ba |
77753 62851 11286 80510 78167 25059 |
Giải tư |
1870 8589 5137 2246 |
Giải năm |
6370 1450 7753 1743 2180 3812 |
Giải sáu |
132 957 704 |
Giải bảy |
66 89 58 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,72 8 | 0 | 0,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2,9 | 1,3 | 2 | | 4,52 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | 3,6 | | 5 | 0,1,32,7 8,9 | 4,6,82 | 6 | 6,7 | 3,5,6 | 7 | 02,1 | 0,5 | 8 | 0,62,92 | 1,5,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46065 |
Giải nhất |
58897 |
Giải nhì |
37597 28133 |
Giải ba |
07107 94955 28969 14234 98638 95353 |
Giải tư |
0758 0248 8229 7198 |
Giải năm |
8676 9582 5712 7943 5409 7522 |
Giải sáu |
861 495 651 |
Giải bảy |
63 33 03 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7,9 | 5,6 | 1 | 2 | 1,2,8 | 2 | 2,9 | 0,32,4,5 6 | 3 | 32,42,8 | 32 | 4 | 3,8 | 5,6,9 | 5 | 1,3,5,8 | 7 | 6 | 1,3,5,9 | 0,92 | 7 | 6 | 3,4,5,9 | 8 | 2 | 0,2,6 | 9 | 5,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75330 |
Giải nhất |
62216 |
Giải nhì |
38364 51570 |
Giải ba |
95807 83038 59191 80469 06604 17288 |
Giải tư |
9057 6726 9522 7774 |
Giải năm |
3582 8224 2324 2768 4067 5985 |
Giải sáu |
112 908 489 |
Giải bảy |
44 99 50 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 2,6 | 1,2,8 | 2 | 2,42,6 | | 3 | 02,8 | 0,22,4,6 7 | 4 | 4 | 8 | 5 | 0,7 | 1,2 | 6 | 4,7,8,9 | 0,5,6 | 7 | 0,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,5,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69054 |
Giải nhất |
26273 |
Giải nhì |
58394 46296 |
Giải ba |
81674 96195 93113 63399 73681 01566 |
Giải tư |
7598 3077 9780 5298 |
Giải năm |
5685 5368 0282 7130 0487 1763 |
Giải sáu |
864 303 414 |
Giải bảy |
78 49 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 8 | 1 | 3,4 | 8 | 2 | | 0,1,6,7 | 3 | 0,7 | 1,5,6,7 9 | 4 | 9 | 8,9 | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 3,4,6,8 | 0,3,7,8 | 7 | 3,4,7,8 | 6,7,92 | 8 | 0,1,2,5 7 | 4,9 | 9 | 4,5,6,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21900 |
Giải nhất |
73336 |
Giải nhì |
64294 23205 |
Giải ba |
53161 84204 51974 73518 68259 29336 |
Giải tư |
9651 8997 4898 2428 |
Giải năm |
5098 8803 0540 5190 5599 1327 |
Giải sáu |
776 507 081 |
Giải bảy |
51 25 94 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,3,4,5 7 | 52,6,8 | 1 | 8 | | 2 | 5,7,8 | 0 | 3 | 62 | 0,7,92 | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 12,9 | 32,7 | 6 | 1 | 0,2,9 | 7 | 4,6 | 1,2,92 | 8 | 0,1 | 5,9 | 9 | 0,42,7,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38762 |
Giải nhất |
29602 |
Giải nhì |
19656 21256 |
Giải ba |
12941 72343 24636 51695 54050 75016 |
Giải tư |
6442 8061 9199 5139 |
Giải năm |
0412 3868 7965 1054 3997 3135 |
Giải sáu |
461 952 623 |
Giải bảy |
53 83 85 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 4,62 | 1 | 0,2,6 | 0,1,4,5 6 | 2 | 3 | 2,4,5,8 | 3 | 5,6,9 | 5 | 4 | 1,2,3 | 3,6,8,9 | 5 | 0,2,3,4 62 | 1,3,52 | 6 | 12,2,5,8 | 9 | 7 | | 6 | 8 | 3,5 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47426 |
Giải nhất |
23638 |
Giải nhì |
52186 00614 |
Giải ba |
75407 70506 43067 29958 83587 95025 |
Giải tư |
0791 1580 0692 6100 |
Giải năm |
7465 6860 5644 4488 7579 4004 |
Giải sáu |
768 168 515 |
Giải bảy |
90 95 83 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8,9 | 0 | 0,4,6,7 | 4,9 | 1 | 4,5 | 9 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 8 | 0,1,4 | 4 | 1,4 | 1,2,6,9 | 5 | 8 | 0,2,8 | 6 | 0,5,7,82 | 0,6,8 | 7 | 9 | 3,5,62,8 | 8 | 0,3,6,7 8 | 7 | 9 | 0,1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|