|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
61188 |
Giải nhất |
86876 |
Giải nhì |
94020 70401 |
Giải ba |
08441 18807 15190 15158 77086 42796 |
Giải tư |
2772 1736 5092 1291 |
Giải năm |
4689 3752 1374 7640 8034 2284 |
Giải sáu |
824 260 743 |
Giải bảy |
66 07 34 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 1,72 | 0,4,9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 42,6 | 2,32,7,8 | 4 | 0,1,3 | | 5 | 2,8 | 3,6,7,8 9 | 6 | 0,6,7 | 02,6 | 7 | 2,4,6 | 5,8 | 8 | 4,6,8,9 | 8 | 9 | 0,1,2,6 |
|
|
Giải ĐB |
91458 |
Giải nhất |
40827 |
Giải nhì |
42429 96005 |
Giải ba |
07495 72538 02468 71294 66383 16890 |
Giải tư |
2666 8722 1005 5712 |
Giải năm |
2923 3042 6648 4637 0458 7714 |
Giải sáu |
880 173 263 |
Giải bảy |
27 75 24 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 52 | 9 | 1 | 2,4 | 1,2,4 | 2 | 2,3,4,72 9 | 2,6,7,8 | 3 | 7,8 | 1,2,9 | 4 | 2,8 | 02,7,9 | 5 | 82 | 6 | 6 | 3,6,8 | 22,3 | 7 | 3,5 | 3,4,52,6 | 8 | 0,3 | 2 | 9 | 0,1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
70084 |
Giải nhất |
17245 |
Giải nhì |
16096 15869 |
Giải ba |
61663 56702 15845 91722 32683 62286 |
Giải tư |
7898 7209 6976 8146 |
Giải năm |
7127 6706 7476 9531 9500 2091 |
Giải sáu |
760 626 664 |
Giải bảy |
41 97 79 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,6,9 | 3,4,9 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,6,7 | 6,8 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,52,6 | 42,8 | 5 | | 0,2,4,72 8,9 | 6 | 0,3,4,9 | 2,9 | 7 | 62,9 | 9 | 8 | 3,4,5,6 | 0,6,7 | 9 | 1,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
18934 |
Giải nhất |
67542 |
Giải nhì |
14448 31237 |
Giải ba |
25196 95292 29247 11416 52018 88798 |
Giải tư |
1973 8931 4634 3975 |
Giải năm |
9852 7886 1781 3377 6076 7706 |
Giải sáu |
252 788 680 |
Giải bảy |
30 29 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 6 | 3,8 | 1 | 6,8 | 4,52,9 | 2 | 9 | 7 | 3 | 0,1,42,7 | 32,6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | 22 | 0,1,7,8 9 | 6 | 4 | 3,4,72 | 7 | 3,5,6,72 | 1,4,8,9 | 8 | 0,1,6,8 | 2 | 9 | 2,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
71393 |
Giải nhất |
78853 |
Giải nhì |
36231 08575 |
Giải ba |
76318 83675 99917 96070 67000 63508 |
Giải tư |
5496 2101 2392 7413 |
Giải năm |
6387 2590 3365 8788 3965 6703 |
Giải sáu |
985 750 986 |
Giải bảy |
08 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1,3,82 | 0,3 | 1 | 3,4,7,8 | 9 | 2 | | 0,1,5,9 | 3 | 1 | 1 | 4 | | 62,72,8 | 5 | 0,3,6 | 5,8,9 | 6 | 52 | 1,8 | 7 | 0,52 | 02,1,82 | 8 | 5,6,7,82 | | 9 | 0,2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
83620 |
Giải nhất |
53556 |
Giải nhì |
61108 04197 |
Giải ba |
64435 15828 94161 36243 20885 38847 |
Giải tư |
5349 2960 1510 0596 |
Giải năm |
0816 9952 4627 9183 8122 6682 |
Giải sáu |
666 726 462 |
Giải bảy |
91 15 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,5,6 | 2,5,6,8 | 2 | 0,2,6,7 8 | 4,8 | 3 | 5 | | 4 | 3,7,9 | 1,3,5,8 | 5 | 2,5,62 | 1,2,52,6 9 | 6 | 0,1,2,6 | 2,4,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 2,3,5 | 4 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
13748 |
Giải nhất |
11388 |
Giải nhì |
04575 54906 |
Giải ba |
20090 52505 41534 53064 37537 61849 |
Giải tư |
1497 3003 3036 6273 |
Giải năm |
8843 4328 1021 2761 2120 9535 |
Giải sáu |
732 254 697 |
Giải bảy |
97 15 49 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 3,5,6 | 2,6 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 0,1,8 | 0,4,7 | 3 | 2,4,5,6 7 | 3,5,6 | 4 | 3,8,92 | 0,1,3,7 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 1,4 | 3,93 | 7 | 3,5 | 2,4,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 0,73 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|