|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
87807 |
Giải nhất |
58780 |
Giải nhì |
06321 91122 |
Giải ba |
61013 46507 88781 76413 11509 24699 |
Giải tư |
1703 3912 0178 5627 |
Giải năm |
7971 9608 9597 4940 6355 5636 |
Giải sáu |
120 537 783 |
Giải bảy |
83 16 84 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 3,72,8,9 | 2,7,8 | 1 | 2,32,6 | 1,2 | 2 | 0,1,2,7 | 0,12,82 | 3 | 6,7 | 8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,6 | 1,3,5 | 6 | | 02,2,3,9 | 7 | 1,8 | 0,7 | 8 | 0,1,32,4 | 0,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
02286 |
Giải nhất |
76770 |
Giải nhì |
06825 25300 |
Giải ba |
25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
Giải tư |
9993 0312 5612 2702 |
Giải năm |
4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
Giải sáu |
005 909 407 |
Giải bảy |
15 39 93 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,2,5,7 9 | | 1 | 22,4,5 | 0,12,3,4 7 | 2 | 52 | 4,92 | 3 | 0,2,9 | 1,9 | 4 | 2,3 | 0,1,22,7 8 | 5 | 7,9 | 8 | 6 | | 0,5 | 7 | 0,2,5 | | 8 | 5,6 | 0,3,5 | 9 | 0,32,4 |
|
|
Giải ĐB |
11155 |
Giải nhất |
45805 |
Giải nhì |
35883 89943 |
Giải ba |
22693 98695 74276 13292 15513 75857 |
Giải tư |
6865 9458 9011 9882 |
Giải năm |
1490 2330 7550 5589 4495 8524 |
Giải sáu |
699 510 099 |
Giải bảy |
33 04 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 4,5 | 1 | 1 | 0,1,3 | 8,9 | 2 | 4 | 1,3,4,8 9 | 3 | 0,3,8 | 0,2 | 4 | 3 | 0,5,6,92 | 5 | 0,5,7,8 | 7 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 2,3,9 | 8,92 | 9 | 0,2,3,52 92 |
|
|
Giải ĐB |
58310 |
Giải nhất |
10624 |
Giải nhì |
71432 78957 |
Giải ba |
64222 10693 68066 57965 58045 63636 |
Giải tư |
0614 4310 1170 7093 |
Giải năm |
5582 0033 2199 7874 9282 8442 |
Giải sáu |
834 082 688 |
Giải bảy |
12 89 92 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 6 | | 1 | 02,2,4 | 1,2,3,4 83,9 | 2 | 2,4 | 3,92 | 3 | 2,3,4,6 | 1,2,3,7 | 4 | 2,5 | 4,6 | 5 | 7 | 0,3,6 | 6 | 5,6 | 5 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 23,8,9 | 8,9 | 9 | 2,32,9 |
|
|
Giải ĐB |
62505 |
Giải nhất |
20787 |
Giải nhì |
11294 83741 |
Giải ba |
62547 12413 25832 44103 16115 49454 |
Giải tư |
5557 8190 9584 0213 |
Giải năm |
6248 2940 3251 5435 2932 3665 |
Giải sáu |
386 147 621 |
Giải bảy |
87 10 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,5 | 2,4,5 | 1 | 0,32,5 | 32,5 | 2 | 1 | 0,12 | 3 | 22,5 | 5,8,9 | 4 | 0,1,72,8 | 0,1,3,6 | 5 | 1,2,4,7 | 8 | 6 | 5 | 42,5,82 | 7 | | 4,8 | 8 | 4,6,72,8 | | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
71310 |
Giải nhất |
06742 |
Giải nhì |
81282 12686 |
Giải ba |
90776 11668 62008 61053 94032 13083 |
Giải tư |
6324 6901 4272 0373 |
Giải năm |
3731 9847 5459 8464 3197 0691 |
Giải sáu |
531 492 827 |
Giải bảy |
32 11 67 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,8 | 0,1,32,9 | 1 | 0,1 | 32,4,7,8 9 | 2 | 4,7 | 5,7,8 | 3 | 12,22 | 2,6 | 4 | 2,7 | | 5 | 3,9 | 72,8 | 6 | 4,7,8 | 2,4,6,9 | 7 | 2,3,62 | 0,6 | 8 | 2,3,6 | 5 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
61214 |
Giải nhất |
96589 |
Giải nhì |
05378 39524 |
Giải ba |
44679 92716 35241 04331 79251 13630 |
Giải tư |
3161 5188 9617 0660 |
Giải năm |
9011 5200 5087 6128 2427 2478 |
Giải sáu |
169 178 951 |
Giải bảy |
08 17 26 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,8 | 1,3,4,52 6 | 1 | 1,4,6,72 | | 2 | 4,6,7,8 | 6 | 3 | 0,1 | 1,2 | 4 | 1 | | 5 | 12 | 1,2 | 6 | 0,1,3,9 | 12,2,8 | 7 | 83,9 | 0,2,73,8 | 8 | 7,8,9 | 6,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|