|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98716 |
Giải nhất |
25327 |
Giải nhì |
16168 80789 |
Giải ba |
67233 21144 74466 93857 63618 85892 |
Giải tư |
5234 0552 5426 2684 |
Giải năm |
2057 9307 9330 7102 7638 1385 |
Giải sáu |
196 756 704 |
Giải bảy |
14 99 91 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,7 | 6,9 | 1 | 4,6,8 | 0,5,9 | 2 | 6,7 | 3 | 3 | 0,3,4,8 | 0,1,3,4 8 | 4 | 4 | 8 | 5 | 2,6,72 | 1,2,5,6 9 | 6 | 1,6,8 | 0,2,52 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 4,5,9 | 8,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65503 |
Giải nhất |
54766 |
Giải nhì |
68627 59746 |
Giải ba |
92048 39868 77288 44165 30522 50098 |
Giải tư |
7834 9225 0152 8251 |
Giải năm |
8845 8931 3536 6587 2405 7236 |
Giải sáu |
092 637 894 |
Giải bảy |
01 15 25 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,3,4,5 | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 2,52,7 | 0 | 3 | 1,4,62,7 | 3,9 | 4 | 1,5,6,8 | 0,1,22,4 6 | 5 | 1,2 | 32,4,6 | 6 | 5,6,8 | 2,3,8 | 7 | | 4,6,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06762 |
Giải nhất |
14703 |
Giải nhì |
97597 21162 |
Giải ba |
22491 76258 46221 58598 89404 26358 |
Giải tư |
5308 6871 2526 9799 |
Giải năm |
0164 0921 4727 9671 3718 0530 |
Giải sáu |
331 102 648 |
Giải bảy |
17 59 80 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,3,4,8 | 22,3,72,9 | 1 | 7,8 | 0,62 | 2 | 12,5,6,7 | 0 | 3 | 0,1 | 0,6 | 4 | 8 | 2 | 5 | 82,9 | 2 | 6 | 22,4 | 1,2,9 | 7 | 12 | 0,1,4,52 9 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 1,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93822 |
Giải nhất |
65372 |
Giải nhì |
79952 18281 |
Giải ba |
63786 45063 32341 40224 81095 66390 |
Giải tư |
2184 8480 8986 8219 |
Giải năm |
6464 3167 0352 0918 8861 9719 |
Giải sáu |
699 598 142 |
Giải bảy |
68 62 66 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 4,6,8 | 1 | 8,92 | 2,4,52,6 7 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | | 2,6,8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 5 | 22 | 6,82 | 6 | 1,2,3,4 6,7,8 | 6 | 7 | 2 | 1,6,9 | 8 | 0,1,4,62 | 12,9 | 9 | 0,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33794 |
Giải nhất |
70503 |
Giải nhì |
45487 26492 |
Giải ba |
53864 97168 55203 93719 60538 87756 |
Giải tư |
5876 3351 9512 2137 |
Giải năm |
5807 8992 7286 1693 7482 8989 |
Giải sáu |
408 568 069 |
Giải bảy |
68 12 36 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,7,8 | 4,5 | 1 | 22,9 | 12,8,92 | 2 | | 02,9 | 3 | 6,7,8 | 6,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,6 | 3,5,7,8 | 6 | 4,83,9 | 0,3,8 | 7 | 6 | 0,3,63 | 8 | 2,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 22,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85898 |
Giải nhất |
61926 |
Giải nhì |
26370 61859 |
Giải ba |
75839 44154 05678 71914 91839 56902 |
Giải tư |
6604 1422 2849 7540 |
Giải năm |
9830 9611 9073 7487 8713 9156 |
Giải sáu |
232 203 797 |
Giải bảy |
45 90 81 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 2,3,4 | 1,5,8 | 1 | 1,3,4 | 0,2,3 | 2 | 2,6 | 0,1,7 | 3 | 0,2,92 | 0,1,5 | 4 | 0,5,9 | 4 | 5 | 1,4,6,9 | 2,5 | 6 | | 8,9 | 7 | 0,3,8 | 7,9 | 8 | 1,7 | 32,4,5 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04657 |
Giải nhất |
03584 |
Giải nhì |
02541 33615 |
Giải ba |
09855 75859 62777 41727 47869 41993 |
Giải tư |
6229 5742 2046 2992 |
Giải năm |
7673 5592 7408 8244 5276 3668 |
Giải sáu |
090 747 374 |
Giải bảy |
81 87 17 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 5,7 | 4,92 | 2 | 7,9 | 7,9 | 3 | | 4,7,8 | 4 | 1,2,4,6 7 | 1,5 | 5 | 5,7,9 | 4,7 | 6 | 8,92 | 1,2,4,5 7,8 | 7 | 3,4,6,7 | 0,6 | 8 | 1,4,7 | 2,5,62 | 9 | 0,22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|