|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97817 |
Giải nhất |
10818 |
Giải nhì |
58969 63699 |
Giải ba |
21071 81885 97130 85342 89602 31439 |
Giải tư |
6420 5027 4455 5094 |
Giải năm |
9549 2996 6590 4494 2058 2688 |
Giải sáu |
255 799 701 |
Giải bảy |
57 62 82 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,2 | 0,7 | 1 | 7,8 | 0,4,6,8 | 2 | 0,4,7 | | 3 | 0,9 | 2,92 | 4 | 2,9 | 52,8 | 5 | 52,7,8 | 9 | 6 | 2,9 | 1,2,5 | 7 | 1 | 1,5,8 | 8 | 2,5,8 | 3,4,6,92 | 9 | 0,42,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56496 |
Giải nhất |
85571 |
Giải nhì |
32636 68271 |
Giải ba |
03093 41120 15305 42939 61540 00499 |
Giải tư |
4878 2909 0299 6128 |
Giải năm |
1752 8263 5847 7882 2105 7320 |
Giải sáu |
759 197 721 |
Giải bảy |
64 47 34 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 52,9 | 2,6,72 | 1 | | 5,8 | 2 | 02,1,8 | 6,9 | 3 | 4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,72 | 02 | 5 | 2,9 | 3,9 | 6 | 1,3,4 | 42,9 | 7 | 12,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,3,5,92 | 9 | 3,6,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50610 |
Giải nhất |
18625 |
Giải nhì |
14045 29580 |
Giải ba |
58485 13750 40930 78781 17299 85256 |
Giải tư |
4989 8290 7953 6397 |
Giải năm |
6942 3235 6875 7920 3270 0597 |
Giải sáu |
760 017 341 |
Giải bảy |
10 37 95 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,5 6,7,8,9 | 0 | | 4,8 | 1 | 02,7 | 4 | 2 | 0,5,6 | 5 | 3 | 0,5,7 | | 4 | 1,2,5 | 2,3,4,7 8,9 | 5 | 0,3,6 | 2,5 | 6 | 0 | 1,3,92 | 7 | 0,5 | | 8 | 0,1,5,9 | 8,9 | 9 | 0,5,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63582 |
Giải nhất |
19405 |
Giải nhì |
86232 19743 |
Giải ba |
61506 11731 58613 11857 05714 93328 |
Giải tư |
2802 5692 3602 1080 |
Giải năm |
2733 8620 9058 1035 4549 8583 |
Giải sáu |
269 345 856 |
Giải bảy |
49 42 67 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 22,5,6 | 3 | 1 | 3,4,7 | 02,3,4,8 9 | 2 | 0,8 | 1,3,4,8 | 3 | 1,2,3,5 | 1 | 4 | 2,3,5,92 | 0,3,4 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 7,9 | 1,5,6 | 7 | | 2,5 | 8 | 0,2,3 | 42,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66665 |
Giải nhất |
23888 |
Giải nhì |
35510 51153 |
Giải ba |
45762 62866 72388 65401 17262 21908 |
Giải tư |
8880 9337 2602 1802 |
Giải năm |
9150 9901 4119 7576 9581 0828 |
Giải sáu |
337 884 137 |
Giải bảy |
01 62 38 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 13,22,8 | 03,82 | 1 | 0,9 | 02,63 | 2 | 8 | 5 | 3 | 73,8 | 8 | 4 | | 6 | 5 | 0,3 | 6,7 | 6 | 23,5,6 | 33 | 7 | 6 | 0,2,3,82 | 8 | 0,12,4,82 | 1 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30872 |
Giải nhất |
79370 |
Giải nhì |
79409 15893 |
Giải ba |
15863 72807 96560 29646 17953 16270 |
Giải tư |
1348 8148 7591 0301 |
Giải năm |
3906 8047 4572 9902 1141 5885 |
Giải sáu |
288 926 528 |
Giải bảy |
85 12 25 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,2,6,7 9 | 0,4,9 | 1 | 2 | 0,1,72 | 2 | 5,6,8 | 5,6,9 | 3 | | | 4 | 1,6,7,82 | 2,82 | 5 | 3 | 0,2,4,7 | 6 | 0,3 | 0,4 | 7 | 02,22,6 | 2,42,8 | 8 | 52,8 | 0 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72837 |
Giải nhất |
91647 |
Giải nhì |
24627 90820 |
Giải ba |
74034 25246 19438 19528 78855 09867 |
Giải tư |
9860 5241 1972 3162 |
Giải năm |
5410 9766 9520 4252 9198 9584 |
Giải sáu |
743 250 826 |
Giải bảy |
69 17 11 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,6 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,7 | 5,6,7 | 2 | 02,6,7,8 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,8 | 4 | 1,3,6,7 | 5,6 | 5 | 0,2,5 | 2,4,6 | 6 | 0,2,5,6 7,9 | 1,2,3,4 6 | 7 | 2 | 2,3,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|