|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4RS-17RS-14RS-1RS-21RS-18RS-5RS-3RS-23RS-6RS
|
Giải ĐB |
67147 |
Giải nhất |
53734 |
Giải nhì |
86249 72294 |
Giải ba |
09607 16787 17869 94976 18683 21001 |
Giải tư |
0865 3886 8886 6797 |
Giải năm |
2959 2489 7808 6640 5032 4912 |
Giải sáu |
327 409 806 |
Giải bảy |
95 39 70 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 7 | 4,8 | 3 | 2,4,9 | 3,9 | 4 | 0,3,7,9 | 6,9 | 5 | 9 | 0,7,82 | 6 | 5,9 | 0,2,4,8 9 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 3,62,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 9 | 4,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
67466 |
Giải nhất |
25936 |
Giải nhì |
67114 14594 |
Giải ba |
58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
Giải tư |
7681 0020 0777 0171 |
Giải năm |
1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
Giải sáu |
445 401 809 |
Giải bảy |
97 58 40 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,8 | 0 | 1,9 | 0,7,8 | 1 | 2,4,8 | 1,6 | 2 | 0,3 | 2,7 | 3 | 0,6,7 | 1,6,9 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 7,8 | 3,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 3,5,7,9 | 7 | 1,3,7 | 1,5,6,9 | 8 | 0,1 | 0,6 | 9 | 4,7,8 |
|
1RP-11RP-15RP-9RP-4RP-12RP
|
Giải ĐB |
11699 |
Giải nhất |
54461 |
Giải nhì |
49501 99545 |
Giải ba |
10616 29241 44969 55351 66918 45933 |
Giải tư |
7153 8778 9953 9389 |
Giải năm |
4796 5040 0122 6501 9640 1381 |
Giải sáu |
933 418 943 |
Giải bảy |
24 39 16 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,6 | 02,4,5,6 8 | 1 | 62,82 | 2 | 2 | 2,4 | 32,4,52 | 3 | 32,9 | 2 | 4 | 02,1,3,5 | 4 | 5 | 1,32 | 0,12,9 | 6 | 1,9 | | 7 | 8 | 12,7 | 8 | 1,9 | 3,6,8,9 | 9 | 6,9 |
|
10RN-9RN-12RN-13RN-1RN-5RN
|
Giải ĐB |
83926 |
Giải nhất |
91357 |
Giải nhì |
14079 28422 |
Giải ba |
18875 34660 74576 47998 24338 82976 |
Giải tư |
7074 7574 8417 7913 |
Giải năm |
8128 5472 1208 9379 9779 0046 |
Giải sáu |
119 151 836 |
Giải bảy |
39 16 55 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 3,6,7,9 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 6,8,9 | 72 | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 1,2,3,4 72 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 2,42,5,62 93 | 0,2,3,5 9 | 8 | | 1,3,73 | 9 | 8 |
|
4RM-5RM-6RM-13RM-11RM-12RM
|
Giải ĐB |
16440 |
Giải nhất |
64351 |
Giải nhì |
31055 80371 |
Giải ba |
49994 58565 01658 91439 28870 57232 |
Giải tư |
0349 9321 0866 1740 |
Giải năm |
2214 4528 9328 5316 2625 0233 |
Giải sáu |
801 922 679 |
Giải bảy |
47 76 01 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 12 | 02,2,5,72 | 1 | 4,6 | 2,3 | 2 | 1,2,5,82 | 3 | 3 | 2,3,9 | 1,9 | 4 | 02,7,9 | 2,5,6 | 5 | 1,5,8 | 1,6,7 | 6 | 5,6 | 4 | 7 | 0,12,6,9 | 22,5 | 8 | | 3,4,7 | 9 | 4 |
|
14RL-2RL-10RL-1RL-13RL-4RL
|
Giải ĐB |
98409 |
Giải nhất |
61525 |
Giải nhì |
04729 15344 |
Giải ba |
99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
Giải tư |
9685 3585 8401 9944 |
Giải năm |
2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
Giải sáu |
924 747 122 |
Giải bảy |
71 92 43 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7,9 | 0,7 | 1 | 8,9 | 2,5,9 | 2 | 2,4,5,9 | 42,6 | 3 | 72 | 2,42,6,9 | 4 | 32,42,7 | 2,5,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 3,4,8 | 0,32,4 | 7 | 0,1 | 1,6 | 8 | 52 | 0,1,2 | 9 | 2,4 |
|
8RK-13RK-16RK-18RK-6RK-9RK-19RK-15RK
|
Giải ĐB |
20653 |
Giải nhất |
56333 |
Giải nhì |
40038 34350 |
Giải ba |
96331 94252 45089 47136 73920 77538 |
Giải tư |
5521 5976 3423 6058 |
Giải năm |
6515 0744 5366 9798 2399 6968 |
Giải sáu |
024 059 767 |
Giải bảy |
97 89 00 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 2,3 | 1 | 5 | 5 | 2 | 0,1,3,4 | 2,3,5 | 3 | 1,3,6,82 | 2,4 | 4 | 4 | 0,1 | 5 | 0,2,3,8 9 | 3,6,7 | 6 | 6,7,8 | 6,9 | 7 | 6 | 32,5,6,9 | 8 | 92 | 5,82,9 | 9 | 7,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|