Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/01/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/01/2022
XSBTR - Loại vé: K04-T01
Giải ĐB
116165
Giải nhất
45882
Giải nhì
64833
Giải ba
95513
36352
Giải tư
55252
67256
35037
05020
84781
36432
66128
Giải năm
0001
Giải sáu
5197
6353
1462
Giải bảy
431
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
201
0,3,813
3,52,6,820,8
1,3,531,2,3,7
 4 
6522,3,6
562,5
3,97 
281,2
997,9
 
Ngày: 25/01/2022
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
095457
Giải nhất
01024
Giải nhì
79831
Giải ba
52162
45316
Giải tư
34600
76960
92055
67470
34098
55263
18857
Giải năm
3256
Giải sáu
0266
7679
4278
Giải bảy
113
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700
313,62
624
1,631
24 
555,6,72
12,5,660,2,3,6
5270,8,9
7,98 
798
 
Ngày: 25/01/2022
XSBL - Loại vé: T1-K4
Giải ĐB
646536
Giải nhất
50498
Giải nhì
81421
Giải ba
28476
58378
Giải tư
78780
17383
96036
70642
98964
86150
50132
Giải năm
8894
Giải sáu
8279
5754
1859
Giải bảy
737
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
214
3,421
832,62,7
1,5,6,942
 50,4,9
32,764
376,8,9
7,980,3
5,794,8
 
Ngày: 25/01/2022
8RK-13RK-16RK-18RK-6RK-9RK-19RK-15RK
Giải ĐB
20653
Giải nhất
56333
Giải nhì
40038
34350
Giải ba
96331
94252
45089
47136
73920
77538
Giải tư
5521
5976
3423
6058
Giải năm
6515
0744
5366
9798
2399
6968
Giải sáu
024
059
767
Giải bảy
97
89
00
05
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,5
2,315
520,1,3,4
2,3,531,3,6,82
2,444
0,150,2,3,8
9
3,6,766,7,8
6,976
32,5,6,9892
5,82,997,8,9
 
Ngày: 25/01/2022
XSDLK
Giải ĐB
751463
Giải nhất
39840
Giải nhì
34820
Giải ba
10339
85162
Giải tư
46891
40734
39398
00108
00361
77199
06098
Giải năm
7636
Giải sáu
3193
6971
8481
Giải bảy
314
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,408
6,7,8,914
620
3,6,933,4,6,9
1,340
 5 
361,2,3
 71
0,9281
3,991,3,82,9
 
Ngày: 25/01/2022
XSQNM
Giải ĐB
766745
Giải nhất
44609
Giải nhì
20750
Giải ba
48333
30501
Giải tư
53274
92446
60160
93631
06772
98155
52378
Giải năm
2019
Giải sáu
2986
7106
8260
Giải bảy
353
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,6201,6,9
0,1,311,9
72 
3,531,3
745,6
4,550,3,5
0,4,8602
 72,4,8
786
0,19