|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95154 |
Giải nhất |
97078 |
Giải nhì |
04703 37432 |
Giải ba |
32346 24779 20908 34366 76364 74250 |
Giải tư |
4210 6023 3721 3948 |
Giải năm |
4572 5175 7610 8929 7129 5317 |
Giải sáu |
881 286 729 |
Giải bảy |
74 27 51 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,8 | 2,5,8 | 1 | 02,7 | 3,7 | 2 | 1,3,7,93 | 0,2 | 3 | 2 | 5,6,7 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,1,4 | 4,6,8 | 6 | 4,6 | 1,2 | 7 | 2,4,5,8 9 | 0,4,7,8 | 8 | 1,6,8 | 23,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25067 |
Giải nhất |
52170 |
Giải nhì |
08255 75474 |
Giải ba |
05736 23155 47817 54562 99863 56852 |
Giải tư |
6297 8818 1339 2052 |
Giải năm |
3658 1090 2670 1086 5616 7700 |
Giải sáu |
367 387 702 |
Giải bảy |
83 93 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,2 | 8 | 1 | 6,7,8 | 0,52,6 | 2 | | 6,8,9 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | | 53 | 5 | 22,53,8 | 1,3,8 | 6 | 2,3,72 | 1,62,8,9 | 7 | 02,4 | 1,5 | 8 | 1,3,6,7 | 3 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94817 |
Giải nhất |
15048 |
Giải nhì |
95980 61356 |
Giải ba |
44165 81416 29902 34582 70929 52924 |
Giải tư |
8671 1238 3353 2909 |
Giải năm |
3344 3234 8936 1934 6682 2906 |
Giải sáu |
291 513 793 |
Giải bảy |
36 81 66 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6,9 | 7,8,9 | 1 | 3,6,7 | 0,82 | 2 | 4,9 | 1,5,9 | 3 | 42,62,8 | 2,32,4,9 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 3,6 | 0,1,32,5 6 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 1 | 3,4 | 8 | 0,1,22 | 0,2 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06293 |
Giải nhất |
07231 |
Giải nhì |
08582 87238 |
Giải ba |
77736 87591 88010 85874 60382 10469 |
Giải tư |
8096 2820 8889 4311 |
Giải năm |
5657 6699 1406 9599 4446 9410 |
Giải sáu |
301 365 632 |
Giải bảy |
37 89 25 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 1,6 | 0,1,3,6 9 | 1 | 02,1 | 3,82 | 2 | 0,5 | 9 | 3 | 1,2,6,7 8 | 7 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 7 | 0,3,4,9 | 6 | 1,5,9 | 3,5 | 7 | 4 | 3 | 8 | 22,92 | 6,82,92 | 9 | 1,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67885 |
Giải nhất |
90196 |
Giải nhì |
68591 68735 |
Giải ba |
77741 53796 10539 87894 24831 49500 |
Giải tư |
1990 9418 3251 4392 |
Giải năm |
1223 3943 7061 0783 0673 9455 |
Giải sáu |
818 060 212 |
Giải bảy |
19 98 39 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 3,4,5,6 9 | 1 | 2,82,9 | 1,6,9 | 2 | 3 | 2,4,7,8 | 3 | 1,5,92 | 9 | 4 | 1,3 | 3,5,8 | 5 | 1,5 | 92 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 3,5 | 1,32 | 9 | 0,1,2,4 62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83561 |
Giải nhất |
00543 |
Giải nhì |
21013 95490 |
Giải ba |
27674 97571 36040 03998 86632 90740 |
Giải tư |
9416 1599 6590 4791 |
Giải năm |
2489 5375 8488 4242 9977 2682 |
Giải sáu |
783 160 014 |
Giải bảy |
62 31 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,92 | 0 | 7 | 2,3,6,7 9 | 1 | 3,4,6 | 3,4,6,8 | 2 | 1 | 1,4,8 | 3 | 1,2 | 1,7 | 4 | 02,2,3 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 0,1,2 | 0,7 | 7 | 1,4,5,7 | 8,9 | 8 | 2,3,8,9 | 8,9 | 9 | 02,1,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12426 |
Giải nhất |
44260 |
Giải nhì |
00462 13527 |
Giải ba |
96251 28880 22961 53798 66267 53123 |
Giải tư |
7679 5197 8023 8512 |
Giải năm |
7616 8801 8638 6950 8249 5940 |
Giải sáu |
020 432 513 |
Giải bảy |
54 77 57 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 8 | 0 | 1 | 0,5,6 | 1 | 2,3,6 | 1,3,6 | 2 | 0,32,6,7 | 1,22 | 3 | 2,8 | 5 | 4 | 0,9 | | 5 | 0,1,4,7 | 1,2 | 6 | 0,1,2,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 7,8,9 | 3,7,9 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|