|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96111 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
54535 57218 |
Giải ba |
35116 64120 58363 71577 91803 85238 |
Giải tư |
0516 6302 3292 3725 |
Giải năm |
8262 8605 6479 0385 5569 4578 |
Giải sáu |
804 086 243 |
Giải bảy |
60 90 62 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,3,4,5 | 1 | 1 | 1,62,8 | 0,62,8,9 | 2 | 0,5 | 0,4,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 3 | 0,2,3,8 | 5 | | 12,82 | 6 | 0,22,3,9 | 7 | 7 | 7,8,9 | 1,3,7 | 8 | 2,5,62 | 6,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65323 |
Giải nhất |
95204 |
Giải nhì |
53605 86362 |
Giải ba |
88599 73826 86445 84250 88959 82383 |
Giải tư |
8477 5608 1154 7037 |
Giải năm |
1246 3810 2576 6327 1192 9130 |
Giải sáu |
571 618 521 |
Giải bảy |
32 96 49 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,5,8 | 22,7 | 1 | 0,8 | 3,6,9 | 2 | 12,3,6,7 | 2,8 | 3 | 0,2,7 | 0,5 | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 0,4,9 | 2,4,7,9 | 6 | 2 | 2,3,7 | 7 | 1,6,7 | 0,1 | 8 | 3 | 4,5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93489 |
Giải nhất |
32013 |
Giải nhì |
33628 77321 |
Giải ba |
70265 62107 48667 76934 16398 43196 |
Giải tư |
8859 1810 1063 7563 |
Giải năm |
5010 7579 4868 2799 5804 8350 |
Giải sáu |
924 551 151 |
Giải bảy |
81 10 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,5 | 0 | 4,7 | 2,52,8 | 1 | 03,3 | | 2 | 1,4,8 | 1,62 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 6 | 6 | 5 | 0,12,9 | 4,9 | 6 | 32,5,7,8 | 0,6 | 7 | 9 | 2,3,6,9 | 8 | 1,9 | 5,7,8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41948 |
Giải nhất |
12556 |
Giải nhì |
54947 75816 |
Giải ba |
07677 41307 14424 06909 28345 36608 |
Giải tư |
1494 3706 1866 8567 |
Giải năm |
5298 8788 7901 2437 9608 1910 |
Giải sáu |
357 035 439 |
Giải bảy |
52 41 49 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,7,82 9 | 0,4 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 5,6,7,9 | 2,9 | 4 | 1,5,7,8 9 | 3,4 | 5 | 2,6,7 | 0,1,3,5 6 | 6 | 6,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 7 | 02,4,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21753 |
Giải nhất |
86043 |
Giải nhì |
86687 23504 |
Giải ba |
89175 89482 34150 37984 21896 38256 |
Giải tư |
3808 8628 6320 1370 |
Giải năm |
4436 1942 0099 3720 9424 0673 |
Giải sáu |
869 257 567 |
Giải bảy |
32 39 62 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | | 3,4,6,8 | 2 | 02,4,8 | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,9 | 0,2,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 0,3,6,7 | 3,5,9 | 6 | 2,7,9 | 5,6,8 | 7 | 0,3,5 | 0,2 | 8 | 2,4,7 | 3,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47321 |
Giải nhất |
09058 |
Giải nhì |
05496 43986 |
Giải ba |
82092 91471 40517 56942 32725 84236 |
Giải tư |
7704 9970 1581 0798 |
Giải năm |
9430 1753 4015 8105 4456 7693 |
Giải sáu |
100 158 407 |
Giải bảy |
47 78 96 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,5,7 | 2,7,8 | 1 | 5,7 | 4,9 | 2 | 1,5 | 5,9 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 2,6,7 | 0,1,2 | 5 | 3,6,82 | 3,4,5,8 92 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 0,1,8 | 52,7,9 | 8 | 1,6 | | 9 | 2,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15684 |
Giải nhất |
76423 |
Giải nhì |
34330 46389 |
Giải ba |
24518 05771 88664 82216 07758 72013 |
Giải tư |
7985 9122 7309 8997 |
Giải năm |
9428 4872 5075 1800 9726 2101 |
Giải sáu |
902 988 039 |
Giải bảy |
09 84 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,92 | 0,7 | 1 | 3,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2 | 3 | 0,5,9 | 6,82 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 42,5,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|