|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66462 |
Giải nhất |
57952 |
Giải nhì |
70666 11531 |
Giải ba |
86385 48625 32580 03600 59619 08672 |
Giải tư |
1364 4766 0978 4287 |
Giải năm |
9605 2557 5219 8971 9906 2307 |
Giải sáu |
168 685 209 |
Giải bảy |
09 53 37 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5,6 7,92 | 3,7 | 1 | 92 | 5,6,7 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | | 0,2,82 | 5 | 2,3,7 | 0,62 | 6 | 2,4,62,8 | 0,3,5,8 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 0,52,7 | 02,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91206 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
63968 84370 |
Giải ba |
92298 59637 81055 12939 66676 00825 |
Giải tư |
8678 5088 2679 0234 |
Giải năm |
8380 3746 6004 6679 9280 3838 |
Giải sáu |
156 151 276 |
Giải bảy |
32 63 51 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,6 | 52 | 1 | 7 | 3 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,4,7,8 9 | 0,3 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 12,5,6 | 0,4,5,72 | 6 | 3,8 | 1,3 | 7 | 0,62,8,92 | 3,6,7,8 9 | 8 | 02,5,8 | 3,72 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30029 |
Giải nhất |
53129 |
Giải nhì |
58070 51189 |
Giải ba |
62456 09804 43872 35643 50705 05423 |
Giải tư |
0281 7472 4507 2290 |
Giải năm |
7721 9336 1710 8801 4338 4070 |
Giải sáu |
423 467 173 |
Giải bảy |
57 53 54 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,2,8 | 1 | 02 | 72 | 2 | 1,32,92 | 22,4,5,7 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 3,4,6,7 | 3,5 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 02,22,3 | 3 | 8 | 1,9 | 22,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16336 |
Giải nhất |
95760 |
Giải nhì |
66559 63728 |
Giải ba |
70999 81748 06539 38665 39821 34665 |
Giải tư |
1577 0270 4322 0873 |
Giải năm |
6741 3908 9418 4566 3851 7963 |
Giải sáu |
769 741 540 |
Giải bảy |
16 81 27 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 8 | 2,42,5,8 | 1 | 6,8 | 2 | 2 | 1,2,7,8 | 6,7 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,12,8 | 62 | 5 | 1,9 | 1,3,6,9 | 6 | 0,3,52,6 9 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 0,1,2,4 | 8 | 1 | 3,5,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98103 |
Giải nhất |
61499 |
Giải nhì |
60037 02714 |
Giải ba |
51619 10775 07797 94125 42261 47766 |
Giải tư |
6470 7599 6130 9653 |
Giải năm |
0972 5455 5521 3853 9018 1280 |
Giải sáu |
369 323 536 |
Giải bảy |
40 46 70 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,72,8 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | 4,8,9 | 7 | 2 | 1,3,5 | 0,2,52 | 3 | 0,6,7 | 1 | 4 | 0,6 | 2,5,7 | 5 | 32,5 | 3,4,6 | 6 | 1,6,92 | 3,9 | 7 | 02,2,5 | 1 | 8 | 0 | 1,62,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83754 |
Giải nhất |
07744 |
Giải nhì |
21776 00525 |
Giải ba |
61649 06204 94503 53345 13631 19218 |
Giải tư |
8924 4128 7270 4167 |
Giải năm |
8829 8408 7658 8056 6362 4010 |
Giải sáu |
117 512 827 |
Giải bảy |
00 68 52 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,8 | 3 | 1 | 0,2,7,8 | 1,5,6 | 2 | 4,5,7,8 9 | 0 | 3 | 1 | 0,2,4,52 | 4 | 4,5,9 | 2,4 | 5 | 2,42,6,8 | 5,7 | 6 | 2,7,8 | 1,2,6 | 7 | 0,6 | 0,1,2,5 6 | 8 | | 2,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39603 |
Giải nhất |
18154 |
Giải nhì |
99251 04976 |
Giải ba |
00025 88625 47969 03263 41361 08232 |
Giải tư |
0575 1447 8961 1879 |
Giải năm |
8540 9187 8714 4942 8626 9148 |
Giải sáu |
840 969 425 |
Giải bảy |
54 46 66 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 5,62 | 1 | 4 | 3,4 | 2 | 53,62 | 0,6 | 3 | 2 | 1,52 | 4 | 02,2,6,7 8 | 23,7 | 5 | 1,42 | 22,4,6,7 | 6 | 12,3,6,92 | 4,8 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 7 | 62,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|