|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43812 |
Giải nhất |
87610 |
Giải nhì |
95875 92451 |
Giải ba |
77991 38062 90730 47019 43125 66314 |
Giải tư |
7893 3181 3029 2388 |
Giải năm |
0542 3345 7367 4133 1603 8997 |
Giải sáu |
200 376 332 |
Giải bảy |
88 16 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,3,6 | 5,8,9 | 1 | 0,2,4,5 6,9 | 1,3,4,6 | 2 | 5,9 | 0,3,9 | 3 | 0,2,3 | 1 | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 1 | 0,1,7 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 82 | 8 | 1,82 | 1,2 | 9 | 1,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05924 |
Giải nhất |
03620 |
Giải nhì |
33679 60759 |
Giải ba |
58596 97500 62325 77968 57815 33375 |
Giải tư |
8786 1345 0721 7688 |
Giải năm |
5220 2331 2841 5772 2757 4719 |
Giải sáu |
560 769 550 |
Giải bảy |
14 54 85 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,5,6 | 0 | 0 | 2,3,42 | 1 | 4,5,9 | 7 | 2 | 02,1,4,5 | | 3 | 1 | 1,2,5 | 4 | 12,5 | 1,2,4,7 8 | 5 | 0,4,7,9 | 8,9 | 6 | 0,8,9 | 5 | 7 | 2,5,9 | 6,8 | 8 | 5,6,8 | 1,5,6,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21261 |
Giải nhất |
92059 |
Giải nhì |
58552 53090 |
Giải ba |
56303 26387 43024 65382 99442 93478 |
Giải tư |
7858 8535 6630 3072 |
Giải năm |
2733 4813 7895 2146 2915 8075 |
Giải sáu |
943 284 661 |
Giải bảy |
34 76 52 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 62 | 1 | 3,5 | 4,52,7,8 | 2 | 4 | 0,1,3,4 6 | 3 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 4 | 2,3,6 | 1,3,7,9 | 5 | 22,8,9 | 4,7 | 6 | 12,3 | 8 | 7 | 2,5,6,8 | 5,7 | 8 | 2,4,7 | 5 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70732 |
Giải nhất |
19183 |
Giải nhì |
47926 97219 |
Giải ba |
05167 15199 54749 98593 16697 70401 |
Giải tư |
8763 2211 7399 4317 |
Giải năm |
6175 7223 4795 4043 5336 2557 |
Giải sáu |
840 158 921 |
Giải bảy |
83 12 56 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 1,2,7,9 | 1,3 | 2 | 1,3,6 | 2,4,6,82 9 | 3 | 2,6 | | 4 | 0,3,9 | 7,9 | 5 | 6,7,8 | 2,3,5 | 6 | 3,7 | 1,5,6,9 | 7 | 5 | 5 | 8 | 32 | 1,4,93 | 9 | 3,5,7,93 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86960 |
Giải nhất |
90511 |
Giải nhì |
02920 21886 |
Giải ba |
16965 69377 25911 80025 64453 55522 |
Giải tư |
9834 9223 1964 2361 |
Giải năm |
0586 7138 8229 7402 7814 0451 |
Giải sáu |
994 125 277 |
Giải bảy |
52 02 36 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 22 | 12,5,6 | 1 | 12,2,4 | 02,1,2,5 | 2 | 0,2,3,52 9 | 2,5 | 3 | 4,6,8 | 1,3,6,9 | 4 | | 22,6 | 5 | 1,2,3 | 3,82 | 6 | 0,1,4,5 | 72 | 7 | 72 | 3 | 8 | 62 | 2 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34963 |
Giải nhất |
78478 |
Giải nhì |
40477 71313 |
Giải ba |
48939 41075 75884 14690 47898 96757 |
Giải tư |
9595 5701 7748 2212 |
Giải năm |
7630 2614 1884 1655 3219 8577 |
Giải sáu |
707 900 958 |
Giải bảy |
11 36 25 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,1,7,9 | 0,1 | 1 | 1,2,3,4 9 | 1 | 2 | 5 | 1,6 | 3 | 0,6,9 | 1,82 | 4 | 8 | 2,5,7,9 | 5 | 5,7,8 | 3 | 6 | 3 | 0,5,72 | 7 | 5,72,8 | 4,5,7,9 | 8 | 42 | 0,1,3 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77759 |
Giải nhất |
19048 |
Giải nhì |
59333 51909 |
Giải ba |
41661 75934 61219 47050 35236 96131 |
Giải tư |
0080 7219 3902 3768 |
Giải năm |
1090 3766 2352 8278 9138 4746 |
Giải sáu |
242 657 926 |
Giải bảy |
24 94 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 2,9 | 3,6 | 1 | 93 | 0,4,5 | 2 | 4,6 | 3 | 3 | 1,3,4,6 8 | 2,3,9 | 4 | 2,62,8 | | 5 | 0,2,7,9 | 2,3,42,6 | 6 | 1,6,8 | 5 | 7 | 8 | 3,4,6,7 | 8 | 0 | 0,13,5 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|