|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ
|
Giải ĐB |
77433 |
Giải nhất |
74982 |
Giải nhì |
86227 74919 |
Giải ba |
78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tư |
9494 1898 3887 7871 |
Giải năm |
0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáu |
741 053 377 |
Giải bảy |
93 95 06 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6,7 | 3,4,7,92 | 1 | 92 | 82 | 2 | 4,7,8 | 32,5,6,9 | 3 | 1,32 | 2,9 | 4 | 1 | 9 | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 0,3,6 | 0,2,7,82 | 7 | 1,7 | 2,9 | 8 | 22,72 | 12 | 9 | 12,3,4,5 8 |
|
18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP
|
Giải ĐB |
71961 |
Giải nhất |
83331 |
Giải nhì |
77826 34607 |
Giải ba |
42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tư |
7471 1023 0796 5943 |
Giải năm |
6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáu |
386 092 940 |
Giải bảy |
21 23 65 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,5,7 | 2,3,6,72 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 1,32,5,6 9 | 22,4,5,6 | 3 | 1 | 8 | 4 | 0,2,3,6 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,4,8 9 | 6 | 1,3,5 | 0 | 7 | 0,12 | 8 | 8 | 4,6,8 | 2 | 9 | 2,6 |
|
2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN
|
Giải ĐB |
39648 |
Giải nhất |
89254 |
Giải nhì |
83310 67194 |
Giải ba |
17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tư |
2546 1126 7889 3202 |
Giải năm |
8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáu |
429 531 092 |
Giải bảy |
28 92 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 0,3,9 | 0,92 | 2 | 3,6,7,8 9 | 1,2,5,8 | 3 | 0,1 | 52,9 | 4 | 62,8 | | 5 | 3,42 | 2,42,6 | 6 | 0,6,8 | 2 | 7 | | 0,2,4,6 | 8 | 3,9 | 1,2,8,9 | 9 | 22,4,9 |
|
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM
|
Giải ĐB |
77645 |
Giải nhất |
06477 |
Giải nhì |
84305 38394 |
Giải ba |
71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tư |
0790 0256 2861 3114 |
Giải năm |
7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáu |
652 476 788 |
Giải bảy |
67 96 37 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 2,6 | 1 | 4,7 | 0,52 | 2 | 1,9 | 3,5 | 3 | 3,7 | 1,9 | 4 | 5,9 | 0,4,9 | 5 | 22,3,6 | 5,72,9 | 6 | 1,7 | 1,3,6,7 | 7 | 62,7,8 | 7,82 | 8 | 82,9 | 2,4,8 | 9 | 0,4,5,6 |
|
20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL
|
Giải ĐB |
36209 |
Giải nhất |
22265 |
Giải nhì |
97620 79071 |
Giải ba |
17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tư |
5624 5402 3167 0381 |
Giải năm |
7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáu |
378 568 805 |
Giải bảy |
85 80 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5,9 | 6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,6 | 2 | 0,2,4 | 6 | 3 | | 2,5,9 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 0,4 | 1,7,8 | 6 | 1,2,3,5 7,8 | 6,93 | 7 | 1,6,82 | 6,72 | 8 | 0,1,5,6 | 0 | 9 | 4,73 |
|
9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK
|
Giải ĐB |
27234 |
Giải nhất |
61620 |
Giải nhì |
29442 71430 |
Giải ba |
71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tư |
4653 9878 4471 1839 |
Giải năm |
0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáu |
424 832 419 |
Giải bảy |
63 88 24 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,4,5,82 9 | 2 | 0,42 | 0,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 1,22,3 | 4 | 2,6 | 7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 22,5,8,9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH
|
Giải ĐB |
15545 |
Giải nhất |
85710 |
Giải nhì |
17410 30692 |
Giải ba |
77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tư |
5607 7989 8806 1262 |
Giải năm |
0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáu |
204 487 280 |
Giải bảy |
16 06 98 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7,82 | 0 | 4,62,7 | 4,5,6 | 1 | 03,6,9 | 6,9 | 2 | | | 3 | | 0 | 4 | 1,5,6,72 | 4 | 5 | 1 | 02,1,4 | 6 | 1,2,7 | 0,42,6,82 | 7 | 0 | 9 | 8 | 02,72,92 | 1,82 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|