Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/04/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/04/2011
XSHCM - Loại vé: 4E2
Giải ĐB
253266
Giải nhất
98330
Giải nhì
03001
Giải ba
53361
90600
Giải tư
90208
07068
45144
94748
48592
36188
03212
Giải năm
3609
Giải sáu
5251
1766
9339
Giải bảy
783
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,8,9
0,5,612,4
1,92 
830,9
1,444,8
 51
6261,62,8
 7 
0,4,6,883,8
0,392
 
Ngày: 25/04/2011
XSDT - Loại vé: H17
Giải ĐB
485308
Giải nhất
12026
Giải nhì
87302
Giải ba
94765
72739
Giải tư
70782
31953
16494
03986
44924
65533
44859
Giải năm
7058
Giải sáu
8489
5781
5253
Giải bảy
453
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
802,8
81 
0,824,6
3,5333,9
2,94 
6533,8,9
2,865
 7 
0,580,1,2,6
9
3,5,894
 
Ngày: 25/04/2011
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
687051
Giải nhất
11250
Giải nhì
82696
Giải ba
34259
43395
Giải tư
79466
44508
51513
40262
87220
31704
01372
Giải năm
2221
Giải sáu
3400
3189
4207
Giải bảy
780
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,4,7,8
1,2,511,3
6,720,1
13 
04 
950,1,9
6,962,6
072
080,9
5,895,6
 
Ngày: 25/04/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
65188
Giải nhất
03567
Giải nhì
17332
98676
Giải ba
80290
41654
98213
52784
78456
93449
Giải tư
1470
9803
6261
2584
Giải năm
9481
4364
6826
1598
1866
5668
Giải sáu
031
117
307
Giải bảy
53
15
13
24
ChụcSốĐ.Vị
7,903,7
3,6,8132,5,7
324,6
0,12,531,2
2,5,6,8249
153,4,6
2,5,6,761,4,6,7
8
0,1,670,6
6,8,981,42,8
490,8
 
Ngày: 25/04/2011
XSTTH
Giải ĐB
98316
Giải nhất
70321
Giải nhì
70748
Giải ba
47940
09818
Giải tư
15244
41899
69629
27015
97204
38171
58252
Giải năm
9478
Giải sáu
6570
7785
9439
Giải bảy
074
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,704
2,715,6,8
5,721,9
 39
0,4,740,4,8
1,852
16 
 70,1,2,4
8
1,4,785
2,3,999
 
Ngày: 25/04/2011
XSPY
Giải ĐB
48399
Giải nhất
80946
Giải nhì
66224
Giải ba
42450
77106
Giải tư
05660
77244
21334
17076
98502
22712
60956
Giải năm
2856
Giải sáu
2067
5965
1542
Giải bảy
789
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
5,602,6
 12
0,1,424
 34
2,3,442,4,6
650,62
0,4,52,760,5,7
676,8
789
8,999