Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/06/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/06/2021
XSBTR - Loại vé: K25-T06
Giải ĐB
916418
Giải nhất
92876
Giải nhì
85626
Giải ba
20268
65949
Giải tư
50109
23139
41333
68081
75940
11318
11173
Giải năm
1294
Giải sáu
4805
3676
7695
Giải bảy
426
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
405,9
8182
 262
3,733,9
6,940,9
0,95 
22,7264,8
 73,62
12,681
0,3,494,5
 
Ngày: 22/06/2021
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
787778
Giải nhất
07845
Giải nhì
94442
Giải ba
17942
05060
Giải tư
52765
96373
89644
27992
72642
21204
43595
Giải năm
4252
Giải sáu
8135
5604
7847
Giải bảy
914
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6042
 12,4
1,43,5,92 
735
02,1,4423,4,5,7
3,4,6,952
 60,5
473,8
78 
 92,5
 
Ngày: 22/06/2021
XSBL - Loại vé: T6-K4
Giải ĐB
178212
Giải nhất
68681
Giải nhì
85460
Giải ba
94485
95374
Giải tư
18287
07599
75646
69302
70885
45186
83358
Giải năm
6165
Giải sáu
7478
1240
1754
Giải bảy
506
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,602,6
812
0,12 
 3 
5,740,6
6,8254,8
0,4,860,5,9
874,8
5,781,52,6,7
6,999
 
Ngày: 22/06/2021
5EA-12EA-7EA-11EA-13EA-10EA
Giải ĐB
34505
Giải nhất
41158
Giải nhì
46686
84680
Giải ba
65752
98202
01898
72132
77218
11699
Giải tư
4601
7796
2920
3030
Giải năm
6545
0718
3173
7947
7279
4242
Giải sáu
546
309
896
Giải bảy
17
68
58
60
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,801,2,5,9
017,82
0,3,4,520
730,2
 42,5,6,7
0,452,82
4,8,9260,8
1,473,9
12,52,6,980,6
0,7,9962,8,9
 
Ngày: 22/06/2021
XSDLK
Giải ĐB
012181
Giải nhất
81057
Giải nhì
77100
Giải ba
46248
05735
Giải tư
24831
29694
76237
07040
44943
37265
92208
Giải năm
8062
Giải sáu
3526
1442
9180
Giải bảy
291
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,8
3,8,91 
4,626
4231,5,7
940,2,32,8
3,657
262,5
3,57 
0,480,1
 91,4
 
Ngày: 22/06/2021
XSQNM
Giải ĐB
376155
Giải nhất
84974
Giải nhì
01149
Giải ba
01351
93603
Giải tư
55274
79231
37298
92737
37204
88226
76010
Giải năm
2772
Giải sáu
8895
2062
2736
Giải bảy
903
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1032,4
3,510
6,726
0231,6,7
0,7249
5,951,5,7
2,362
3,572,42
98 
495,8