Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/04/2015
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
181673
Giải nhất
38590
Giải nhì
89484
Giải ba
11654
21559
Giải tư
52616
06947
82724
55436
69077
53801
64485
Giải năm
8473
Giải sáu
4200
0025
7479
Giải bảy
497
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1
016
 24,5
7236
2,5,847
2,854,8,9
1,36 
4,7,9732,7,9
584,5
5,790,7
 
Ngày: 22/04/2015
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
876378
Giải nhất
57517
Giải nhì
10435
Giải ba
47759
10929
Giải tư
23270
35839
35346
33454
48828
49098
48848
Giải năm
7691
Giải sáu
9749
6920
8449
Giải bảy
100
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700
917
 20,8,9
 35,9
546,8,92
354,6,9
4,56 
170,8
2,4,7,98 
2,3,42,591,8
 
Ngày: 22/04/2015
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
982342
Giải nhất
17871
Giải nhì
32665
Giải ba
73677
74192
Giải tư
45556
44918
72316
36518
20340
06089
37956
Giải năm
1048
Giải sáu
0252
9244
2350
Giải bảy
029
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
716,82
4,5,929
 3 
440,2,4,8
6,750,2,62
1,5265
771,5,7
12,489
2,892
 
Ngày: 22/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
19460
Giải nhất
15049
Giải nhì
90056
84663
Giải ba
65132
15972
30879
16796
32221
70728
Giải tư
2204
9891
8070
9129
Giải năm
3125
7258
0970
3989
5633
2634
Giải sáu
613
086
398
Giải bảy
16
19
82
92
ChụcSốĐ.Vị
6,7204
2,913,6,9
3,7,8,921,5,8,9
1,3,632,3,4
0,349
256,8
1,5,8,960,3
 702,2,9
2,5,982,6,9
1,2,4,7
8
91,2,6,8
 
Ngày: 22/04/2015
XSDNG
Giải ĐB
677597
Giải nhất
05925
Giải nhì
12192
Giải ba
45771
42240
Giải tư
27474
72238
55311
26334
35564
85755
90497
Giải năm
6964
Giải sáu
4254
2876
9628
Giải bảy
860
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,711
925,8
 34,8
3,52,62,740
2,5542,5
760,42
9271,4,6
2,38 
 92,72
 
Ngày: 22/04/2015
XSKH
Giải ĐB
053373
Giải nhất
30053
Giải nhì
20313
Giải ba
02128
18996
Giải tư
60180
92176
16144
21359
92160
12856
57851
Giải năm
9474
Giải sáu
5653
1947
7724
Giải bảy
839
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
513
 24,8
1,52,739
2,4,744,7
 51,32,6,9
5,7,9260
473,4,6
280
3,5962