Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 19/04/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 19/04/2015
XSTG - Loại vé: TG4C
Giải ĐB
263962
Giải nhất
81406
Giải nhì
15934
Giải ba
04292
94838
Giải tư
25182
03397
72720
32217
63444
77577
21951
Giải năm
8849
Giải sáu
1668
8711
3112
Giải bảy
467
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,906
1,511,2,7
1,6,8,920
 34,8
3,444,9
 51
062,7,8
1,6,7,977
3,682
490,2,7
 
Ngày: 19/04/2015
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
736981
Giải nhất
25710
Giải nhì
69901
Giải ba
78456
83128
Giải tư
98296
43825
58307
83439
59184
31634
99106
Giải năm
8900
Giải sáu
3650
4680
4045
Giải bảy
927
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,800,1,6,7
0,810,6
 25,7,8
 34,9
3,845
2,450,6
0,1,5,96 
0,27 
280,1,4
396
 
Ngày: 19/04/2015
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
634535
Giải nhất
96797
Giải nhì
45288
Giải ba
89539
23703
Giải tư
08155
75067
31246
40767
59763
65996
57892
Giải năm
6179
Giải sáu
7560
6292
5730
Giải bảy
066
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
3,603
 1 
922 
0,630,5,9
 46
3,555
4,6,960,3,6,72
62,979
82882
3,7922,6,7
 
Ngày: 19/04/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
90672
Giải nhất
23810
Giải nhì
11520
76260
Giải ba
31824
37031
28194
42507
73507
05326
Giải tư
9326
6031
6242
4190
Giải năm
3898
2265
9476
5529
9895
2986
Giải sáu
950
901
053
Giải bảy
07
63
09
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,6
9
01,73,8,9
0,3210
4,720,4,62,9
5,6312
2,942
6,950,3
22,7,860,3,5
0372,6
0,986
0,290,4,5,8
 
Ngày: 19/04/2015
XSKT
Giải ĐB
257613
Giải nhất
01444
Giải nhì
27021
Giải ba
78591
16265
Giải tư
98839
37904
38920
73397
23484
05464
94256
Giải năm
3729
Giải sáu
6186
5299
0910
Giải bảy
528
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,204
2,910,3
 20,1,8,9
139
0,4,6,844
656
5,864,5,7
6,97 
284,6
2,3,991,7,9
 
Ngày: 19/04/2015
XSKH
Giải ĐB
355256
Giải nhất
73437
Giải nhì
18702
Giải ba
81924
11161
Giải tư
53011
27391
12712
45649
57608
78538
74399
Giải năm
2426
Giải sáu
7942
2246
9365
Giải bảy
138
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
502,8
1,6,911,2
0,1,424,6
 37,82
242,6,9
650,6
2,4,561,5
37 
0,328 
4,991,9