Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/12/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/12/2023
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
136936
Giải nhất
10259
Giải nhì
68179
Giải ba
76201
22613
Giải tư
38887
08608
71482
41669
65815
43431
95276
Giải năm
9056
Giải sáu
9527
8801
9414
Giải bảy
194
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,313,4,5
827
1,331,3,6
1,94 
156,9
3,5,769
2,876,9
082,7
5,6,794
 
Ngày: 18/12/2023
XSDT - Loại vé: N51
Giải ĐB
845829
Giải nhất
82072
Giải nhì
96613
Giải ba
64216
62968
Giải tư
54892
97728
03267
80673
30833
53400
71317
Giải năm
5849
Giải sáu
3345
7316
3490
Giải bảy
597
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
 13,62,7
7,928,9
1,3,733
 45,9
45 
1267,8
1,6,972,3
2,680
2,490,2,7
 
Ngày: 18/12/2023
XSCM - Loại vé: 23-T12K3
Giải ĐB
169671
Giải nhất
79366
Giải nhì
39524
Giải ba
54119
91859
Giải tư
75700
92573
47476
51316
79268
09720
88328
Giải năm
3101
Giải sáu
6896
1216
9861
Giải bảy
971
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1
0,6,72162,9
 20,4,8
7,93 
24 
 59
12,6,7,961,6,8
 712,3,6
2,68 
1,593,6
 
Ngày: 18/12/2023
11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF
Giải ĐB
56732
Giải nhất
82355
Giải nhì
29094
60755
Giải ba
55043
23651
13729
65784
06766
72289
Giải tư
9490
4407
1910
7277
Giải năm
2748
1704
2614
2267
7259
1637
Giải sáu
758
160
919
Giải bảy
88
89
65
94
ChụcSốĐ.Vị
1,6,904,7
510,4,9
329
432,7
0,1,8,9243,8
52,651,52,8,9
660,5,6,7
0,3,6,777
4,5,884,8,92
1,2,5,8290,42
 
Ngày: 18/12/2023
XSTTH
Giải ĐB
279089
Giải nhất
41616
Giải nhì
86232
Giải ba
33140
58061
Giải tư
73965
87074
13764
63663
38230
25513
81020
Giải năm
7899
Giải sáu
0827
1431
0903
Giải bảy
019
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,3,403
3,613,4,6,9
320,7
0,1,630,1,2
1,6,740
65 
161,3,4,5
274
 89
1,8,999
 
Ngày: 18/12/2023
XSPY
Giải ĐB
253924
Giải nhất
32139
Giải nhì
07330
Giải ba
52234
08719
Giải tư
25127
36982
23571
36368
33112
59197
07002
Giải năm
1184
Giải sáu
5690
8795
9271
Giải bảy
816
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,902
7212,6,8,9
0,1,824,7
 30,4,9
2,3,84 
95 
168
2,9712
1,682,4
1,390,5,7