Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/10/2017

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/10/2017
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
100897
Giải nhất
92986
Giải nhì
41732
Giải ba
25837
57530
Giải tư
31103
29741
79753
85065
09792
85111
49355
Giải năm
8545
Giải sáu
8618
1046
1412
Giải bảy
200
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,300,3
1,411,2,8
1,3,92 
0,530,2,7
 41,5,6
4,5,653,5
4,865
3,927 
186
 92,72
 
Ngày: 16/10/2017
XSDT - Loại vé: C42
Giải ĐB
166722
Giải nhất
43714
Giải nhì
04171
Giải ba
62226
52672
Giải tư
72923
51170
09657
68440
36268
63109
36503
Giải năm
9821
Giải sáu
9544
3126
4886
Giải bảy
952
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
4,703,9
2,714
2,5,721,2,3,62
0,23 
1,440,4
 52,7
22,8,968
570,1,2
686
096
 
Ngày: 16/10/2017
XSCM - Loại vé: T10K3
Giải ĐB
814147
Giải nhất
19680
Giải nhì
75435
Giải ba
60493
72024
Giải tư
26514
70713
75383
75794
51499
19322
31200
Giải năm
2042
Giải sáu
0495
6828
6938
Giải bảy
608
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,800,8
 13,4
2,422,4,8
1,8,935,6,8
1,2,942,7
3,95 
36 
47 
0,2,380,3
993,4,5,9
 
Ngày: 16/10/2017
Giải ĐB
94549
Giải nhất
99112
Giải nhì
03355
24002
Giải ba
55076
30291
92795
32423
07634
73277
Giải tư
7085
3947
8154
5520
Giải năm
6933
2207
4776
0964
7735
8939
Giải sáu
452
566
654
Giải bảy
94
08
01
12
ChụcSốĐ.Vị
201,2,7,8
0,9122
0,12,520,3
2,333,4,5,9
3,52,6,947,9
3,5,8,952,42,5
6,7264,6
0,4,7762,7
085
3,491,4,5
 
Ngày: 16/10/2017
XSTTH
Giải ĐB
365682
Giải nhất
33701
Giải nhì
72188
Giải ba
59193
45501
Giải tư
51706
32598
46532
30883
32846
43593
27937
Giải năm
4191
Giải sáu
8344
7212
8356
Giải bảy
628
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 012,6
02,1,911,2
1,3,828
8,9232,7
444,6
 56
0,4,56 
37 
2,8,982,3,8
 91,32,8
 
Ngày: 16/10/2017
XSPY
Giải ĐB
571159
Giải nhất
93716
Giải nhì
62510
Giải ba
35002
87839
Giải tư
82761
44907
60117
31686
02797
98811
38513
Giải năm
7271
Giải sáu
3192
0211
1013
Giải bảy
551
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
102,3,7
12,5,6,710,12,32,6
7
0,92 
0,1239
 4 
 51,9
1,861
0,1,971
 86
3,592,7