Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/04/2016
XSVL - Loại vé: 37VL16
Giải ĐB
254732
Giải nhất
43073
Giải nhì
51777
Giải ba
58948
90062
Giải tư
15161
10107
52839
35474
76163
53805
29384
Giải năm
7414
Giải sáu
9516
8636
9950
Giải bảy
654
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
505,7
614,6
3,62 
6,732,6,9
1,5,7,848
0,550,4,5
1,361,2,3
0,773,4,7
484
39 
 
Ngày: 15/04/2016
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
629646
Giải nhất
50261
Giải nhì
39441
Giải ba
37437
68244
Giải tư
39637
18822
98426
50936
85722
11524
26537
Giải năm
7897
Giải sáu
6800
0952
5701
Giải bảy
306
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,4,617
22,5222,4,6
 36,73
2,441,4,6
 52
0,2,3,461
1,33,97 
 8 
 97
 
Ngày: 15/04/2016
XSTV - Loại vé: 25TV16
Giải ĐB
927497
Giải nhất
97433
Giải nhì
19188
Giải ba
61221
60858
Giải tư
42047
90827
80508
63072
24600
69468
44839
Giải năm
1349
Giải sáu
5639
4290
7284
Giải bảy
033
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,900,8
21 
721,7
32332,92
847,9
 58
 68
2,4,972
0,5,6,8
9
84,8
32,490,7,8
 
Ngày: 15/04/2016
Giải ĐB
50653
Giải nhất
95334
Giải nhì
09947
89653
Giải ba
82883
48984
20746
13412
38573
37309
Giải tư
4352
5864
8573
6720
Giải năm
6058
8809
7010
6850
7345
3255
Giải sáu
260
165
335
Giải bảy
37
84
28
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,6092
 10,2
1,520,8
52,72,834,5,7
3,6,8245,6,7
3,4,5,650,2,32,5
6,8
4,560,4,5
3,4732
2,583,42
029 
 
Ngày: 15/04/2016
XSGL
Giải ĐB
53246
Giải nhất
20510
Giải nhì
26487
Giải ba
60034
80670
Giải tư
97522
06611
12617
66822
50157
02157
59249
Giải năm
7618
Giải sáu
8995
6238
7501
Giải bảy
920
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,2,701
0,110,1,7,8
2220,22
 34,8
346,9
9572
46 
1,52,870
1,3,987
495,8
 
Ngày: 15/04/2016
XSNT
Giải ĐB
68281
Giải nhất
76105
Giải nhì
86705
Giải ba
83358
18848
Giải tư
35407
17993
93093
25603
81892
62527
27466
Giải năm
5414
Giải sáu
9901
2990
9180
Giải bảy
059
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,901,3,52,7
0,2,814
921,7
0,923 
148
0258,9
666
0,27 
4,580,1
590,2,32