Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/02/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/02/2022
XSBTR - Loại vé: K07-T02
Giải ĐB
948139
Giải nhất
54686
Giải nhì
48395
Giải ba
65065
08984
Giải tư
33063
18804
01300
60269
31841
39548
16071
Giải năm
7663
Giải sáu
2113
0799
3801
Giải bảy
842
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,4,713
42 
1,6239
0,841,2,8
6,95 
8632,5,7,9
671
484,6
3,6,995,9
 
Ngày: 15/02/2022
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
040301
Giải nhất
45101
Giải nhì
31861
Giải ba
03889
80420
Giải tư
67744
27594
06680
97448
09167
30297
60473
Giải năm
8992
Giải sáu
8064
9060
8980
Giải bảy
906
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,6,82012,6
02,61 
920,8
73 
4,6,944,8
 5 
060,1,4,7
6,973
2,4802,9
892,4,7
 
Ngày: 15/02/2022
XSBL - Loại vé: T2-K3
Giải ĐB
062262
Giải nhất
56727
Giải nhì
48360
Giải ba
85623
56988
Giải tư
87886
27933
59730
65414
38880
40233
73814
Giải năm
8609
Giải sáu
8436
0898
2108
Giải bảy
354
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,6,808,9
 142
623,7,9
2,3230,32,6
12,54 
 54
3,860,2
27 
0,8,980,6,8
0,298
 
Ngày: 15/02/2022
9SF-6SF-8SF-14SF-5SF-12SF
Giải ĐB
87296
Giải nhất
25579
Giải nhì
06021
92530
Giải ba
45819
92268
40591
44430
31264
56696
Giải tư
1653
6179
1331
6303
Giải năm
2656
2181
4484
8592
5005
6897
Giải sáu
020
790
548
Giải bảy
75
96
55
66
ChụcSốĐ.Vị
2,32,903,5
2,3,8,919
920,1
0,5302,1
6,848
0,5,753,5,6
5,6,9364,6,8
975,92
4,681,4
1,7290,1,2,63
7
 
Ngày: 15/02/2022
XSDLK
Giải ĐB
253029
Giải nhất
83159
Giải nhì
53704
Giải ba
84506
21555
Giải tư
83895
40271
85458
97540
29046
20255
40639
Giải năm
3931
Giải sáu
6502
0033
5902
Giải bảy
700
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,22,4,6
3,71 
0229
331,3,6,9
040,6
52,9552,8,9
0,3,46 
 71
58 
2,3,595
 
Ngày: 15/02/2022
XSQNM
Giải ĐB
756408
Giải nhất
27670
Giải nhì
69236
Giải ba
56432
09614
Giải tư
40445
52291
80700
26667
23637
25938
41079
Giải năm
4085
Giải sáu
2381
3366
0381
Giải bảy
340
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,8
82,913,4
32 
132,6,7,8
140,5
4,85 
3,666,7
3,670,9
0,3812,5
791