Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/09/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/09/2012
XSVL - Loại vé: 33VL37
Giải ĐB
853191
Giải nhất
05985
Giải nhì
82029
Giải ba
10070
01326
Giải tư
31739
06747
72135
92265
34607
87262
85607
Giải năm
9857
Giải sáu
4353
2273
6588
Giải bảy
245
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
7072
91 
626,9
5,7,935,9
 45,7
3,4,6,853,7
262,5
02,4,570,3
885,8
2,391,3
 
Ngày: 14/09/2012
XSBD - Loại vé: 09KS37
Giải ĐB
289794
Giải nhất
89614
Giải nhì
23039
Giải ba
44480
33453
Giải tư
36433
37412
73219
24258
47657
34728
22951
Giải năm
3206
Giải sáu
6704
7679
0228
Giải bảy
248
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
804,6
512,4,9
1282
3,5,733,9
0,1,948
 51,3,7,8
06 
573,9
22,4,580
1,3,794
 
Ngày: 14/09/2012
XSTV - Loại vé: 21TV37
Giải ĐB
839654
Giải nhất
21391
Giải nhì
39343
Giải ba
56489
00862
Giải tư
05435
54346
23918
70566
76296
27356
25208
Giải năm
0679
Giải sáu
0283
8237
0726
Giải bảy
413
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 08
913,8
626
1,4,835,7
5,943,6
354,6
2,4,5,6
9
62,6
379
0,183,9
7,891,4,6
 
Ngày: 14/09/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
72701
Giải nhất
76912
Giải nhì
79758
90137
Giải ba
06752
21750
99632
36436
76482
40035
Giải tư
9511
3613
4740
3780
Giải năm
7653
8217
8068
8268
8115
0781
Giải sáu
495
653
985
Giải bảy
87
13
11
66
ChụcSốĐ.Vị
4,5,801
0,12,8112,2,32,5
7
1,3,5,82 
12,5232,5,6,7
 40
1,3,8,950,2,32,8
3,666,82
1,3,87 
5,6280,1,2,5
7
 95
 
Ngày: 14/09/2012
XSGL
Giải ĐB
12934
Giải nhất
26440
Giải nhì
99957
Giải ba
92862
70930
Giải tư
16152
73613
95600
34216
71602
55154
95638
Giải năm
0094
Giải sáu
6116
9009
4561
Giải bảy
561
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,2,9
6213,62
0,5,62 
1,630,4,8
3,5,940
 52,4,7
12612,2,3
57 
38 
094
 
Ngày: 14/09/2012
XSNT
Giải ĐB
59928
Giải nhất
38375
Giải nhì
39396
Giải ba
22300
23010
Giải tư
03539
30888
70895
84265
19333
32684
01143
Giải năm
1315
Giải sáu
2023
8426
5169
Giải bảy
117
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,100
 10,5,7
 23,6,8
2,3,433,9
843
1,6,7,95 
2,965,9
175
2,8,984,8
3,695,6,8