Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2014
XSTG - Loại vé: TGB4
Giải ĐB
687701
Giải nhất
63560
Giải nhì
97851
Giải ba
25138
06523
Giải tư
87460
23322
25136
05769
23210
32146
21863
Giải năm
6519
Giải sáu
7002
5601
2745
Giải bảy
776
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,63012,2
02,510,9
0,222,3
2,636,8
 45,6
451
3,4,7603,3,9
 76
38 
1,69 
 
Ngày: 13/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
258849
Giải nhất
71075
Giải nhì
82784
Giải ba
41990
61412
Giải tư
06631
98418
00528
50784
76074
30687
54963
Giải năm
0749
Giải sáu
6761
2536
6661
Giải bảy
435
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
90 
3,6212,5,8
128
631,5,6
7,82492
1,3,75 
3612,3
874,5
1,2842,7
4290
 
Ngày: 13/04/2014
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
722273
Giải nhất
25510
Giải nhì
24322
Giải ba
32001
79902
Giải tư
25806
84355
87848
34433
63393
15883
59087
Giải năm
2156
Giải sáu
4625
6843
5353
Giải bảy
582
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
101,2,6
010
0,2,822,5
3,4,5,6
7,8,9
33
 43,8
2,553,5,6
0,563
873
482,3,7
 93
 
Ngày: 13/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
35867
Giải nhất
15407
Giải nhì
25822
19403
Giải ba
02542
17097
13300
99672
51885
77523
Giải tư
7612
7583
5558
5828
Giải năm
4996
2329
9216
3423
7232
4107
Giải sáu
397
478
343
Giải bảy
07
69
62
67
ChụcSốĐ.Vị
000,3,73
 12,6
1,2,3,4
6,7
22,32,8,9
0,22,4,832
 42,3
858
1,962,72,9
03,62,9272,8
2,5,783,5
2,696,72
 
Ngày: 13/04/2014
XSKT
Giải ĐB
845191
Giải nhất
07910
Giải nhì
86842
Giải ba
96934
94456
Giải tư
07677
11661
16317
65082
81768
58706
38779
Giải năm
2514
Giải sáu
1222
3608
7340
Giải bảy
192
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,406,8
6,910,4,7
2,4,8,922,3
234
1,340,2
 56
0,561,8
1,777,9
0,682
791,2
 
Ngày: 13/04/2014
XSKH
Giải ĐB
959638
Giải nhất
79300
Giải nhì
48386
Giải ba
06639
76664
Giải tư
15275
69543
71915
42002
37720
96241
71798
Giải năm
4535
Giải sáu
6073
7886
9199
Giải bảy
922
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2
415
0,220,2
4,735,8,9
641,3
1,3,75 
8264,7
673,5
3,9862
3,998,9